A: What do kids like to do in your town?
(Những đứa trẻ thích làm gì trong thị trấn của bạn?)
B: They like to jump rope here. They usually jump rope on the beach.
(Họ thích nhảy dây ở đây. Họ thường nhảy dây trên bãi biển.)
A: What do kids like to do in your town?
(Những đứa trẻ thích làm gì trong thị trấn của bạn?)
B: They like to jump rope here. They usually jump rope on the beach.
(Họ thích nhảy dây ở đây. Họ thường nhảy dây trên bãi biển.)
c. Listen and read.(Nghe và đọc.)
a. Read the sentences, then match the words with the definitions. Listen and repeat.(Đọc các câu, sau đó nối các từ với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
1. hometown: a person's place of birth
2. : traditional to a group of people or a place
3. : a game that two teams hold a rope and try to pull the hardest
4. : a game that two people hold a rope and one or more people jump over it
5. : to take flowers or fruit from the plant or tree where they are growing
6. : a game that players use wooden toys which spin very quickly
7. : to make animals move together as a group
c. In pairs: Ask and answer about what An likes to do.(Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời về việc An thích làm.)
A: Does An like to jump rope? (An có thích nhảy dây không?)
B: No, she doesn't. She never jumps rope.(Không, cô ấy không. Cô ấy không bao giờ nhảy dây.)
a. Read about verbs (to express preference) + to-infinitives and adverbs of frequency, then fill in the blanks.(Đọc về động từ (để diễn đạt sở thích) + to-infinitives và trạng từ chỉ tần suất, sau đó điền vào chỗ trống.)
d. In pairs: Which folk games do you like? Why?(Làm theo cặp: Em thích trò chơi dân gian nào? Tại sao?)
I really like tug of war because it's exciting, and many people can play it together. (Em rất thích trò chơi kéo co vì nó thú vị và nhiều người có thể cùng chơi.)
b. In pairs: Talk about what you like to do when you visit places in the country.(Theo cặp: Nói về những gì bạn thích làm khi đến thăm các địa điểm ở nông thôn.)
A: When I go to my hometown, like to play soccer with my friends.(Khi tôi về quê, tôi thích chơi bóng đá với bạn bè.)
B: I prefer to play folk games with my family.(Tôi thích chơi các trò chơi dân gian với gia đình hơn.)
b. Now, read and circle the correct answers.(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. Where was Vy last week?(Vy đã ở đâu tuần trước?)
A. in Ho Chi Minh City (ở Thành phố Hồ Chí Minh)
B. in her hometown (ở quê hương của cô ấy)
C. in another country (ở một đất nước khác)
2. What don't kids do in Vy's hometown?(Những đứa trẻ không làm gì ở quê hương của Vy?)
A. play computer games (chơi trò chơi máy tính)
B. pick flowers (hái hoa)
C. play soccer (chơi bóng đá)
3. What do girls like to do in Vy's hometown?(Con gái ở quê Vy thích làm gì?)
A. play spinning tops (chơi quay cót)
B. play tug of war (chơi kéo co)
C. pick flowers (hái hoa)
4. What do boys like to do in Vy's hometown?(Con trai ở quê Vy thích làm gì?)
A. jump rope (nhảy dây)
B. play tug of war (kéo co)
C. herd buffalo (chăn trâu)
5. What does the word it in paragraph 4 refer to?(Từ it trong đoạn 4 ám chỉ điều gì?)
A. a game (một trò chơi)
B. a song (một bài hát)
C. a place (một nơi)
b. Write sentences using the prompts.(Viết câu sử dụng các gợi ý.)
1. I/like/visit/country.
I like to visit the country.
2. she/prefer/jump rope?
.
3. what/kids/like/play/here?
.
4. he/like/play/tug of war.
.
5. we/not/like/pick/flowers.
.
6. we/not/often/play spinning tops/after school.
.
7. who/she/usually/jump rope/with?
.
8. people/my hometown/sometimes/play/folk games.
.
a. Intonation for Yes/No questions rises.(Ngữ điệu cho câu hỏi Có/Không tăng lên.)
Does he like to play folk games?(Anh ấy có thích chơi trò chơi dân gian không?)