Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 0:22

/ə/

/ɪ/

activity /ækˈtɪv.ə.ti/

hospitable /hɒsˈpɪt.ə.bəl

garden /ˈɡɑː.dən/

picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/

collect /kəˈlekt

pick /pɪk/

village /ˈvɪl.ɪdʒ/

harvest /ˈhɑː.vɪst/

busy /ˈbɪz.i/

cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
13 tháng 10 2023 lúc 20:28

/ɪ/

/iː/

noisy /ˈnɔɪzi

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ 

expensive /ɪkˈspensɪv/ 

friendly /ˈfrendli

convenient /kənˈvniənt/ 

clean /kln/ 

cheap /tʃp/ 

peaceful /ˈpsfl/

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 20:39

/ɪ/: milk, chicken, drink, chips

/i:/: eat, cheese

Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 15:26

/k/

/g/

cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/: thuộc về văn hóa

communal /ˈkɒm.jə.nəl/: thuộc về tài sản chung

musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/: thuộc về âm nhạc

folk /fəʊk/: thuộc về dân gian

overlook /ˌəʊ.vəˈlʊk/: nhìn trông ra

gong /ɡɒŋ/: cồng chiêng

garden /ˈɡɑː.dən/: vườn

gathering /ˈɡæð.ər.ɪŋ/: tập trung

tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ

pig /pɪɡ/: con heo/ lợn

Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 19:38

/bl/

/kl/

block /blɒk/: chắn

clean /kliːn/: sạch

blast /blɑːst/: nổ (bom, mìn)

clown /klaʊn/: chú hề

blanket /ˈblæŋ.kɪt/: chăn

club /klʌb/: câu lạc bộ

black /blæk/: màu đen

class /klɑːs/: lớp học

problem /ˈprɒb.ləm/: vấn đề

clear /klɪər/: trong

Minh Lệ
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
17 tháng 8 2023 lúc 22:41

Tham khảo

/br/

/pr/

bridge /brɪdʒ/: cây cầu

present /ˈpreznt/: món quà

broccoli /ˈbrɒkəli/: bông cải

practise /ˈpræktɪs/: luyện tập

breakfast /ˈbrekfəst/: bữa sáng

precious /ˈpreʃəs/: quý giá

algebra /ˈældʒɪbrə/: đại số

programme /ˈprəʊɡræm/: chương trình

celebrate /ˈselɪbreɪt/: ăn mừng

express /ɪkˈspres/: thể hiện

Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
16 tháng 10 2023 lúc 15:49

/n/

/ŋ/

thin /θɪn/: gầy

thing /θɪŋk/: nghỉ

land /lænd/: vùng đất

thank /θæŋk/: cảm ơn

ceremony /ˈser.ɪ.mə.ni/: nghi lễ, lễ bái

single /ˈsɪŋɡl/: độc thân

longevity /lɒnˈdʒev.ə.ti/: sự trường thọ

language /ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ

tradition /trəˈdɪʃn/: truyền thống

offering /ˈɒfərɪŋ/: đồ cúng

Minh Lệ
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 13:43

/ə/: water,farmers,orchard,gather,pasta

/ ɪ/: in,hard-working,picking,village,milk

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 22:28

1 - q      2 - r     3 - s