b. Share with the class.
(Chia sẻ với lớp.)
b. Share with the class.
(Chia sẻ với lớp.)
4. Share your ideas with the whole class. Vote for the best ideas.
(Chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp. Bình chọn cho những ý tưởng hay nhất.)
If tourists are on an ecotour to Eco-Park, a tourist attraction in my local area, I will suggest them doing several things. Firstly, tourists should prepare food with less packaging and shouldn’t litter to the park. This will protect the environment. The second thing I suggest tourists should do is travelling by electric cars or bicycles as it will help protect the green environment. I believe that it will be better for the environment if tourists follow these suggestions. Our local area will reduce carbon footprint, and I can help introduce green ways to relax in the park.
b. Turn to page 125 File 13 to find out what your partner’s “spirit animal” is. Share with the class.
(Chuyển đến trang 125 File 13 để tìm ra “linh vật” của bạn em là gì. Chia sẻ với cả lớp.)
I completely with my results. I’ve got 24 points and my “spirit animal” is a wolf.
(Tôi hoàn toàn đồng ý với kết quả. Tôi được 24 điểm và linh vật của tôi là chó sói.)
b. Which bands or singers will you see at Festibeat? Share with the class.
(Ban nhạc hay ca sĩ nào bạn sẽ xem ở lễ hội? Cùng chia sẻ với lớp.)
I want to see Melody Sol. It's at 3 pm on Saturday October `18^(th)`.
B. In pairs, think of some other foods you know and write them in the correct groups. Then share them with the class.
(Thực hành theo cặp, hãy nghĩ về một số thực phẩm khác mà bạn biết và viết chúng vào đúng nhóm. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)
7. Find out some facts about one of the virtual museums mentioned in exercise 5. Share your information with the class.
(Tìm kiếm. Tìm thêm các thông tin về một trong những bảo tàng được nhắc đến ở bài tập 5. Chia sẻ thông tin đó với các bạn cùng lớp)
The museum of flight, Seattle USA:
(Bảo tàng máy bay, Seattle Hoa Kỳ:)
the largest independent, non-profit air and space museum in the world!
(bảo tàng hàng không và vũ trụ độc lập, phi lợi nhuận lớn nhất trên thế giới!)
over 175 aircraft and spacecraft, tens of thousands of artifacts, millions of rare photographs, dozens of exhibits and experiences and a world-class library.
(hơn 175 máy bay và tàu vũ trụ, hàng chục nghìn hiện vật, hàng triệu bức ảnh quý hiếm, hàng chục cuộc triển lãm và trải nghiệm và một thư viện đẳng cấp thế giới.)
The terracotta warriors and horses museum in China:
(Bảo tàng chiến binh và ngựa đất nung ở Trung Quốc:)
one of the most significant archaeological finds in the world.
(một trong những phát hiện khảo cổ quan trọng nhất trên thế giới.)
a 16,300-square-meter excavation.
(một cuộc khai quật rộng 16.300 mét vuông.)
more than 7,000 life-size terracotta figures of warriors and horses arranged in battle formations.
(hơn 7.000 hình tượng chiến binh và ngựa bằng đất nung với kích thước như người thật được sắp xếp trong các đội hình chiến đấu.)
The natural history museum in London
(Bảo tàng lịch sử tự nhiên ở London)
a center of scientific excellence in the discovery of taxonomy and biodiversity.
(một trung tâm khoa học xuất sắc trong việc khám phá phân loại học và đa dạng sinh học.)
promotes the discovery and enjoyment of the natural world through such exciting exhibits as the Life and Earth Galleries, wildlife garden and geological collections.
(thúc đẩy việc khám phá và tận hưởng thế giới tự nhiên thông qua các cuộc triển lãm thú vị như Phòng trưng bày Sự sống và Trái đất, vườn động vật hoang dã và các bộ sưu tập địa chất.)
b. What did you arrange to do and when? Share your ideas with the class.
(Các em đã sắp xếp thời gian để làm gì và khi nào? Chia sẻ ý tưởng của em với cả lớp.)
We arranged to play basketball on Sunday morning.
(Chúng tôi hẹn nhau chơi bóng rổ vào sáng Chủ nhật.)
We arrange to play computer games together on Saturday afternoon.
(Chúng tôi sắp xếp để chơi điện tử cùng nhau vào chiều thứ Bảy.)
C. In groups, write other things you do before and during a vacation. Then share your ideas with the class.
(Thực hành theo nhóm, hãy viết những việc khác mà bạn làm trước và trong kỳ nghỉ. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)
4. Work in groups. Discuss and make notes of the tips from the listening. Then share them with the class.
(Làm việc nhóm. Thảo luận và ghi chú các mẹo từ bài nghe. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)
- Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes.
(Ăn nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là những loại có màu như cà rốt và cà chua.)
- Eat meat, eggs, and cheese, but not too much.
(Ăn thịt, trứng và pho mát, nhưng không quá nhiều.)
- Drink enough water, but not soft drinks.
(Uống đủ nước, nhưng không uống nước ngọt.)
- Be active and exercise every day.
(Hãy vận động và tập thể dục mỗi ngày.)
- Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sports.
(Thực hiện các hoạt động ngoài trời như đạp xe, bơi lội hoặc chơi thể thao.)
- Go to bed early and get about 8 hours of sleep daily.
(Hãy đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.)
- Keep your room tidy and clean.
(Giữ phòng của bạn gọn gàng và sạch sẽ.)
- Open windows to let in fresh air and sunshine on fine days.
(Mở cửa sổ để đón không khí trong lành và ánh nắng mặt trời vào những ngày đẹp trời.)