That orphanage is supported by a ................ organization. (charity)
1. Community __________________________ (serve) have a lot of positive effects on students. 2. __________________________ (disable) people find it difficult to have a job. 3. I’d like to work as a volunteer for a charity __________________________. (organize) 4. He made a 5000 dollars __________________________ (donate) to charity. 5. The Soup Kitchen is a __________________________ organization that provides free meals for needy person. 6. The homeless shelters are entirely staffed by __________________________ (volunteer) workers. 7. The organization is funded by __________________________ (charity) donations. 8. We help the __________________________ (old) with housework and gardening
1. service
2. Disabled
3. organization
4. donation
5. (?) không có từ trong ngoặc
6. voluntary
7. charitable
8. elder
The organization is funded by ……………..........…… donations (charity)
giúp e vs~
II.Complete the sentences by using the correct form of the words .
charity fundraiser generous goodwill
grateful non-profit philanthropy satisfaction
1. I love to do volunteer work. I get great in knowing that I helped someone.
2. This is a organization. All the money made is donated to help the poor.
3. Our school organized a baking . We baked cakes and sold them. Then, we donated the money to a local charity.
4. The poor students were very for new clothes they received for Tet holiday.
5. She is the most person I know. She always gives most of her money to the poor.
6. My children realize helping others through is much better than wasting money on foolish toys.
7. The school has to rely on the of the parents to help it raise money.
8. My favourite is Pup Paws which provides food and home to abandoned dogs and cats.
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 25: Mr. Brown is a very generous old man. He has given most of his wealth to a charity organization.
A. hospitable
B. honest
C. kind
D. mean
Đáp án D
Giải thích:
generous (adj): hào phóng (có ý nghĩa trái với “mean”: keo kiệt)
A. hospitable: hiếu khách
B. honest: chân thật
C. kind: tốt bụng
D. mean: keo kiệt
Dịch nghĩa: Ông Brown là người đàn ông rất hào phóng. Ông đã dành gần hết tài sản của mình cho tổ chức từ thiện.
Mark the letter A, B, c or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions
Mr. Brown is a very generous old man. He has given most of his wealth to a charity organization.
A. Hospitable
B. honest
C. kind
D. mean
Đáp án là D. mean: keo kiệt >< generous: hào phóng
Nghĩa các từ còn lại: hospitable: hiếu khách; kind: tốt bụng; honest: thật thà
She is a very generous old woman. She has given most of her wealth to a charity organization.
A. mean
B. amicable
C. kind
D. hospitable
Đáp án A
generous = hào phóng, mean = bần tiện, keo kiệt
Mr. Brown is a very generous old man. He has given most of his wealth to a charity organization
A. hospitable
B. honest
C. kind
D. mean
Đáp án D
Giải thích:
generous (adj): hào phóng (có ý nghĩa trái với “mean”: keo kiệt)
A. hospitable: hiếu khách
B. honest: chân thật
C. kind: tốt bụng
D. mean: keo kiệt
Dịch nghĩa: Ông Brown là người đàn ông rất hào phóng. Ông đã dành gần hết tài sản của mình cho tổ chức từ thiện
A. A charity is an organization that raises money to help people, animals, or the environment. Look at the logos for three charities and discuss the questions.
(Tổ chức từ thiện là một tổ chức gây quỹ để giúp đỡ mọi người, động vật hoặc môi trường. Nhìn vào biểu tượng của ba tổ chức từ thiện và thảo luận về các câu hỏi.)
1. Do you know these charities? What do they do?
(Bạn có biết những tổ chức từ thiện này không? Những tổ chức này làm gì?)
2. How do charities raise money?
(Làm thế nào để các tổ chức từ thiện gây quỹ?)
1. Yes, I do.
(Có, tôi biết.)
American Red Cross (Hội chữ thập đỏ Mỹ)
- help families and communities recover from disasters
(giúp các gia đình và cộng đồng phục hồi sau thiên tai)
- blood donation processes, requirements, hosting opportunities and more
(quy trình hiến máu, yêu cầu, cơ hội tổ chức và hơn thế nữa)
- deliver aid and support programs around the world
(cung cấp các chương trình viện trợ và hỗ trợ trên khắp thế giới)
- help service members, veterans and their families
(giúp đỡ các quân nhân, cựu chiến binh và gia đình của họ)
World Wide Fund For Nature (Tổ chức Quốc tế về bảo tồn Thiên nhiên)
- help local communities conserve the natural resources they depend upon
(giúp cộng đồng địa phương bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên mà họ phụ thuộc vào)
- transform markets and policies toward sustainability
(chuyển đổi thị trường và chính sách theo hướng bền vững)
- protect and restore species and their habitats
(bảo vệ và phục hồi các loài và môi trường sống của chúng)
Unicef - United Nations International Children's Emergency Fund (Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc)
- save children's lives and defend their rights
(cứu sống trẻ em và bảo vệ quyền lợi của chúng)
- help children fulfil their potential, from early childhood through adolescence.
(giúp trẻ phát huy hết tiềm năng của mình, từ thời thơ ấu cho đến tuổi vị thành niên.)
2. Charities raise money in five main ways: using volunteers, hosting gala fundraising events, selling products, sponsoring events, and advertising to bring in more donations.
(Các tổ chức từ thiện gây quỹ bằng năm cách chính: sử dụng tình nguyện viên, tổ chức sự kiện dạ tiệc gây quỹ, bán sản phẩm, tài trợ cho các sự kiện và quảng cáo để mang lại nhiều khoản đóng góp hơn.)
- Make a (19) __________ to charity projects. (DONATE)
- Spend some time at an orphanage. You can bring (20) __________ to orphan kids by playing with them or teach them music and crafts. (HAPPY)
- Take part in community (21) __________. You can pick up rubbish on the streets, sidewalks, beaches and parks, or clean the graffiti off the walls. (CLEAN)