Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Thảo Nguyên 2k11
Xem chi tiết
๖ۣۜHả๖ۣۜI
14 tháng 12 2021 lúc 9:32

A

B

 

A

B

𝓗â𝓷𝓷𝓷
14 tháng 12 2021 lúc 9:33

A.

B.

Lê Văn Minh Hậu
Xem chi tiết
Nguyễn Trung Huy
20 tháng 12 2021 lúc 21:03

đồng nghĩa là vui vẻ ,sung xướng 

trái nghĩa là đau thương ,buồn rầu

                    ht

Khách vãng lai đã xóa
Phạm Minh Hải Băng
20 tháng 12 2021 lúc 21:06

- đồng nghĩa với hạnh phúc : sung sướng , vui sướng , mãn nguyện , toại nguyện ,...

- trái nghĩa với hạnh phúc : khốn khổ , khổ cực , bất hạnh , đau khổ ,...

Khách vãng lai đã xóa
Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Dĩnh
8 tháng 8 2017 lúc 6:59

- Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…

- Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…

Nguyễn Duy Thanh
Xem chi tiết
✎﹏нươиɢ⁀ᶦᵈᵒᶫ
14 tháng 12 2021 lúc 8:24

1.

- Từ đồng nghĩa với hạnh phúc : sung sướng , vui sướng , mãn nguyện ,.....

2.

- Những từ chứa tiếng phúc : phúc hậu , phúc lộc , phúc đức , vô phúc ,....

HT~

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thu Trang
14 tháng 12 2021 lúc 8:26

1. Từ trái nghĩa: Cơ cực, khốn khổ, bất hạnh,... Từ đồng nghĩa: Sung sướng, mãn nguyện, toại nguyện,...

2 Những từ có tiếng phúc: Phúc hậu, phúc lợi, phúc  hạnh, phúc ấm, phúc lộc, phúc tài, phúc thần,...

Khách vãng lai đã xóa
✎﹏нươиɢ⁀ᶦᵈᵒᶫ
14 tháng 12 2021 lúc 8:28

Bổ sung :

- Từ trái nghĩa với từ hạnh phúc : bất hạnh , đau khổ , đau buồn , tuyệt vọng ,....

HT~

Khách vãng lai đã xóa
Yuu Nguyen
Xem chi tiết
๖ۣۜHả๖ۣۜI
14 tháng 12 2021 lúc 14:26

Từ đồng nghĩa : sung sướng , vui vẻ

Từ trái nghĩa : bất hạnh , tủi cực

sky12
14 tháng 12 2021 lúc 14:27

từ đồng nghĩa hạnh phúc:sung sướng,mãn nguyện,...

từ trái nghĩa hạnh phúc:bất hạnh,đau khổ,đớn đau ,...

✰๖ۣۜNσNαмε๖ۣۜ✰
14 tháng 12 2021 lúc 14:30

từ đồng nghĩa hạnh phúc : may mắn , toại nguyện , ...

từ trái nghĩa hạnh phúc : khổ cực , cơ cực , ...

sogoku
Xem chi tiết
Ngô Thọ Thắng
5 tháng 3 2020 lúc 14:16

– Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…

– Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…

Khách vãng lai đã xóa

 Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…

– Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…

Khách vãng lai đã xóa

Bốn từ đồng nghĩa với từ " hạnh phúc " là : sung sướng , vui sướng, mãn nguyện , toại nguyện

Bốn từ trái nghĩa với từ "hạnh phúc " là : bất hạnh , đau buồn , bi thảm , tuyệt vọng 

Chúc bạn hk tốt !

Khách vãng lai đã xóa
đan lê nguyễn
Xem chi tiết
Minh Anh sô - cô - la lư...
13 tháng 12 2022 lúc 17:50

Cậu ấy sống sung sướng.

Tớ đã mãn nguyện lắm rồi !

Cô ấy là một người phụ nữ bất hạnh.

Anh ta rất đau khổ.

Mai Anh Kiệt
13 tháng 12 2022 lúc 17:50

Tham khảo: 

loading...  

Vũ Thanh Hằng
Xem chi tiết
lạc lạc
8 tháng 12 2021 lúc 14:21
may mắn bất hạnh 
vui lòng cơ cực

tốt lành 

mừng vui 

sung sướng 

tốt phúc 

khốn khổ 

vô phúc 

buồn rầu 

cực khổ 

khốn khổ 

 

Lê Hữu Huy Hoàng
8 tháng 12 2021 lúc 14:22

Tích cực: may mắn, vui lòng, mừng vui, tốt lành, sung sướng, tốt phúc.

Tiêu cực: bất hạnh, buồn rầu, cơ cực, cực khổ, khốn khổ, vô phúc.

✰๖ۣۜNσNαмε๖ۣۜ✰
8 tháng 12 2021 lúc 14:33

Tích cực: may mắn, vui lòng, mừng vui, tốt lành, sung sướng, tốt phúc

Tiêu cực: bất hạnh, buồn rầu, cơ cực, cực khổ, khốn khổ, vô phúc

Phan Thị Ánh Tuyết
Xem chi tiết

Đáp án A nha !

bánh bao cute
12 tháng 5 2021 lúc 10:40

đáp án A nha

Luu Phuc Hung
12 tháng 5 2021 lúc 10:53

câu B nha