- Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…
- Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…
- Từ đồng nghĩa: sung sướng, vui sướng, mãn nguyện, toại nguyện…
- Từ trái nghĩa: bất hạnh, đau khổ, đau buồn, sầu thảm, bi thảm, tuyệt vọng…
1.TIM TỪ TRÁI NGHĨA, ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ HẠNH PHÚC.
2. TÌM THÊM NHỮNG TỪ CHỨA TIẾNG PHÚC.
tìm từ đồng nghĩa,trái nghĩa với hạnh phúc
Từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc là từ nào vậy?
Và từ trái nghĩa với từ hạnh phúc là gì vậy?
Giúp mình với.
tìm bốn từ đòng nghĩa và trái nghĩa với từ"hạnh phúc"
Tìm từ đồng nghĩa với từ HẠNH PHÚC
Tìm từ đồng nghĩa với từ “hạnh phúc”. Đặt câu với từ vừa tìm được
Tìm 1 từ đồng nghĩa với hạnh phúc. Đặt câu với từ tìm được
Tìm từ trái nghĩa và đồng nghĩa với mỗi từ sau: hồi hộp, vắng lặng, hạnh phúc.
Từ đồng nghĩa , trái nghĩa với từ " Phúc Hậu"
Đặt 2 câu từ e vùa tìm đc