câu 1:số thập phân gồm có:ba mươi hai đơn vị,hai phần trăm,sáu phần nghìn được viết là:
A.32,26 B.32.026 C.302,026 D.320,26
Bài 3: Viết các số thập phân gồm: a) Mười sáu đơn vị, chín phần mười, năm phần trăm. b) Hai nghìn sáu trăm chín mươi bảy đơn vị, sáu phần trăm, ba phần nghìn. c) Hai mươi bảy đơn vị, bốn phần mười, bảy phần nghìn.
a: 16,95
b: 2697,063
c: 27,407
a, Mười sáu đơn vị, chín phần mười, năm phần trăm: 16,95
b, Hai nghìn sáu trăm chín mươi bảy đơn vị, sáu phần trăm, ba phần nghìn: 2697,063
c, Hai mươi bảy đơn vị, bốn phần mười, bảy phần nghìn: 27,407
3. Viết số thập phân có :
a, Sáu mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm.
b, Mười hai đơn vị, một trăm linh một phần nghìn.
c, Bốn mươi lăm đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn.
d, Hai mươi lăm đơn vị, tám phần trăm
e, Không đơn vị, sáu phần nghìn
a, 64,76
b, 12,101
c, 45,562
d, 25,08
e, 0,006
a) Số thập phân gồm có tám mươi hai đơn vị, sáu phần mười, bảy phần trăm, một phần nghìn viết là:
A. 8,671
B. 82,671
C. 82,67
D. 8,2671
Viết số thập phân có:
a,Năm mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm:..........
b,Bốn mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn:..........
c,Mười đơn vị, một trăm linh một phần nghìn:..........
a: Năm mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm: 54,76
b: Bốn mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn: 42,562
c: Mười đơn vị, một trăm linh một phần nghìn: 10,101
Viết phân số thập phân
A)Năm mươi tư đơn vị,bảy mươi sáu phần trăm
B)Bốn mươi hai đơn vị,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn
C)Mười đơn vị,một trăm linh một phần nghìn
D)Hai nghìn không trăm mười hai đơn vị,chín phần trăm
a) 54,76
b) 42,562
c) 10,101
d) 2012,09
A) 54, 76
B) 42, 562
C) 10, 101
D) 2013, 09
Viết số thập phân có:
a.Tám đơn vị,sáu phần mười
b,Năm mươi tư đơn vị,bảy mươi sáu phần trăm
c,Bốn mươi hai đơn vị,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn
d,Mười đơn vị,ba mươi lăm phần nghìn
Viêt số thập phân có :
a. Tám đơn vị , sáu phần mười : 8,6
b. Năm mươi tư đơn vị , bảy mươi sáu phần trăm : 54,76
c. Bốn mươi hai đơn vị , năm trăm sáu mươi hai phần nghìn : 42,562
d. Mười đơn vị , ba mươi lăm phần nghìn : 10,035
Viết số thập phân có:
a.Tám đơn vị,sáu phần mười là: 8,6
b,Năm mươi tư đơn vị,bảy mươi sáu phần trăm là: 54,76
c,Bốn mươi hai đơn vị,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn là: 42,562
d,Mười đơn vị,ba mươi lăm phần nghìn là: 10,035
Viết số thập phân có:
a.Tám đơn vị,sáu phần mười:8,6
b,Năm mươi tư đơn vị,bảy mươi sáu phần trăm:54,76
c,Bốn mươi hai đơn vị,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn:42,562
d,Mười đơn vị,ba mươi lăm phần nghìn:10,035
# mui #
Viết các phân số thập phân có:
a) ba đơn vị, hai phần mười:.........
b) tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm:.........
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm, tám phần nghìn:..........
d) mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn:...........
e) chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn, ba mươi sáu phần chục nghìn........
a) Ba đơn vị, hai phần mười: \(\text{3,2}\)
b) Tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm: \(\text{8,57}\)
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm, tám phần nghìn:\(\text{ 8004,068}\)
d) Mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn: \(\text{16,035}\)
e) Chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn: \(\text{90,400}\)
a) Ba đơn vị, hai phần mười : 23
b) Tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm : 5708
c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm: 8604
d) Mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn : 35016
e) Chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn: 80490
Viết số thập phân gồm
Năm đơn vị sáu mươi sáu phần nghìn:
...............................
Một trăm đơn vị hai mươi mốt phần triệu:..........................
Năm đơn vị sáu mươi sáu phần nghìn: 5,0066
Một trăm đơn vị hai mươi mốt phần triệu: 100,0000021
a) Năm đơn vị sáu mươi sáu phần nghìn: \(\text{5,066}\)
b) Một trăm đơn vị hai mươi mốt phần triệu: \(\text{100,000021}\)
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn:
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn:
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn: 30,507
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn: 203,167
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn: 0,018
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn: 55,1056