10m2 55dm2 = .................cm2 195 tấn = ................kg
4 tấn 90 kg=....kg,3/4 tấn ....kg,2/5 tạ=.......kg,1/10m2=......dm2,2 tấn 800=.....kg,3h 15 phút=.....phút,1/12 phút =...giây,420 giây=........phút,5h=....phút,2 yến 6 kg=..kg,5 tạ 75 kg=.....kg
4 tấn 90 kg=..4090..kg,3/4 tấn ..750..kg,2/5 tạ=...40....kg,1/10m2=..10....dm2
,2 tấn 800=..2800...kg,3h 15 phút=....2700.phút,1/12 phút =..5.giây,420 giây=.....7...phút,5h=..300..phút,2 yến 6 kg=..26kg,5 tạ 75 kg=...575..kg
4 tấn 90 kg= 4090 kg
3/4 tấn 750 kg
2/5 tạ=40 kg
1/10m2= 10 dm2
2 tấn 800kg= 2800 kg
3h 15 phút= 195 phút
1/12 phút = 5 giây
420 giây= 7 phút
5h= 300 phút
2 yến 6 kg= 26 kg
5 tạ 75 kg= 575 kg
4 tấn 90 kg= 4090 kg
3/4 tấn 750 kg
2/5 tạ= 40 kg
1/10m2= 10 dm2
2 tấn 800kg= 2800 kg
3h 15 phút= 195 phút
1/12 phút = 5 giây
420 giây= 7 phút
5 tấn 7 tạ = ......... tấn 5,65 m = ......... hm 5m2 7 cm2 = ........ m2
8,5 56 kg = ......... tạ 8,5 dm = ......... m 8,5 cm2 = ........ m2
0,5 tấn = ......... kg 0,5 cm = ......... m 0,5 m2 = ......... dm2
4/5 tạ =......tấn 4/5 km=......m 4/5 m2=...........dm2
5,7 tấn
0,08556 tạ
500 kg
0,08 tấn
0,0565 hm
0,85 m
0,005 m
800 m
5,0007 \(m^2\)
0,00085 \(m^2\)
50 \(dm^2\)
80 \(dm^2\)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 5 tấn 25 kg = ………. kg (525 kg; 5 025 kg; 5 250 kg)
b) 1 m2 4 cm2 = ………..cm2 (10 004 cm2 ; 14 cm2 ; 104 cm2)
a) 5 tấn 25 kg = 5025 kg
b) 1 m2 4 cm2 = 10 004 cm2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1,09 tấn = ............kg
b) 5672 kg = ............ tấn
c) 12 cm2 9 mm2 = .........cm2
d) 128679 cm2 = ............m2
a) 1,09 tấn = 1090 kg
b) 5672 kg = 5,672 tấn
c) 12 cm2 9 mm2 = 12,09 cm2
d) 128679 cm2 = 12,8679 m2
a) 1,09 tấn = 1090 kg
b) 5672 kg = 5,672 tấn
c) 12 cm2 9 mm2 = 12,0009 cm2
d) 128679 cm2 = 12,8679 m2
a/1090kg
b/5,672 tấn
c/ 12,09 cm2
d/ 1,28679 m2
hok tốt
27000 kg = ………… tạ
245780 kg =…… tấn….kg
50 tấn 789 kg =…… kg
800 dm2 3cm2 =….. cm2
75689 cm2 = …….m2…..cm2
90 km2 5m2 = …..m2
270 tạ
245 tấn 780 kg
50789 kg
80003 cm2
7 m2 5689cm2
900005 m2
27000 kg = …270……… tạ
245780 kg =…245… tấn 780….kg
50 tấn 789 kg =…50789… kg
800 dm2 3cm2 =…803.. cm2
75689 cm2 = 7…….m2…5689..cm2
90 km2 5m2 = 90000005…..m2
270 tạ
245 tấn 780 kg
50789 kg
80003 cm2
7 m2 5689cm2
900005 m2
a, 13 tạ 25 kg = \(....\)kg
b, 3 tấn 35 kg = \(....\)kg
c, \(\dfrac{1}{4}\)phút = \(....\)giây
d, 9 m2 17 cm2 = \(....\)cm2
a, 13 tạ 25 kg = 1325 kg
b, 3 tấn 35 kg = 3035 kg
c,
1kg 275g = kg. 3kg 45g = kg. 12kg5g = kg
6528g = kg. 789g = kg. 64g = kg
7tan 3tạ = tan. 2tấn 64 kg = tấn. 177kg= tấn
1tấn 3tạ= tấn. 4tạ = tấn. 4yen = tấn
8,56dm2 =cm2. 0,42m2 = dm2. 2,5 km2= m2
1,8 ha =m2. 0,001ha = m2. 80dm2 = m2
6,9 m2 = m2 dm2. 2,7dm2 = dm2 cm2. 0,03ha=m2
Đúng ghi Đ, sai ghi S
a) 3 tấn 75 kg = 3075 kg
b) 3 d m 2 6 c m 2 = 3060 c m 2
1, 5 tấn = ... kg
3,62 tạ = ... kg
4,231m2 = ... m2 ... cm2
7, 134m2 = ... cm2
6cm2 9mm2 = ... cm2