1 m bằng bao nhiêu dm
16 tấn bằng bao nhiêu tạ
1/2 tạ bằng bao nhiêu kg
1/5 m vuông bằng bao nhiêu dm vuông
1/10 dm vuông bằng bao nhiêu cm vuông
1/100 m vuông bằng bao nhiêu cm vuông
1500 dm vuông bằng bao nhiêu m vuông
600 cm vuông bằng bao nhiêu dm vuông
16 tấn = 160 tạ
\(\frac{1}{2}\)= 50 kg
\(\frac{1}{5}m^2\)= 20dm2
\(\frac{1}{10}dm^2\)= 10cm2
\(\frac{1}{100}m^2\)= 100cm2
1500dm2 = 15m2
600cm2 = 6dm2
16 tấn bằng 16 tạ
1/2 tạ bằng 50 kg
1/5 m vuông 20 dm vuông
1/10 dm vuông bằng 10 cm vuông
1/100 m vuông bằng 100 cm vuông
1500 dm vuông 15 m vuông
600 cm vuông bằng 6 dm vuông
16 TẤN =160 TẠ
1/2 TẠ =50 KG
1/5M VUÔNG=20DM VUÔNG
1/10 DM VUÔNG=10 CM VUÔNG
1/100 M VUÔNG=100CM VUÔNG
1500 DM VUÔNG=15 M VUÔNG
600CM VUÔNG=6 DM VUÔNG
HOK TỐT
Điền vào ô trống 8 m 9 dm bằng đề xi mét . 15 m 8 dm bằng bao nhiêu dm .6 m 55 cm bằng bao nhiêu cm 5 dm 4 dm bằng bao nhiêu dm. 3 kg 6 g bằng bao nhiêu dm .9 tấn 5 kg bằng bao nhiêu kilôgam
- 8 m 9 dm = 89 dm
- 15 m 8 dm = 15 dm
- 6 m 55 cm = 655 cm
- 9 tấn 5 kg = 9005 kg
.....mik hỏi chút bn có viết sai đề bài câu 4,5 k........
10500l bằng bao nhiêu dm
32 m vuông 42 dm vuông bằng bao nhiêu dm vuông
32m2 42dm2 = 3200dm2 + 42dm2 = 3242 dm2
B) 125 dm vuông = ....... m vuông .......... dm vuông bằng bao nhiêu
`125dm^2 =125:100=1,25m^2=1m^2+0,25m^2=1m^2 25dm^2`
1 dặm bằng bao nhiêu km, m, dm, cm, mm, nm, feet? Đổi 1 dặm (Mile)
1 dặm = 1609,344 m.1 dặm = 5280 feet. 1 dặm = 160 900 000 nm.nm = nano mét
nano mét nghĩa là 1/ tỷ của một mét
7 tấn 15 kg bằng bao nhiêu tấn
31hm6m bằng bao nhiêu m
42dmvuông19cm vuongbằngbao nhiêu dm vuông
7 tấn 15 kg = 7,015 tấn
31 hm 6 m = 316 m
42 dm² 19 cm² = 42,0019 dm²
7tấn15kg=7,015 tấn ; 31hm6m=316m. ;42dm219cm2=42,0019dm2
45 dm 45 cm = cm 23 cm vuông = dm vuông 3 m vuông 5 dm vuông bằng bao nhiêu m vuông
\(45dm45cm=495cm\)
\(23cm^2=0,23dm^2\)
\(3m^25dm^2=3,05m^2\)
45dm 45cm = 495cm
23cm2 = 0,23dm2
3m2 5dm2 = 3,05m2
45dm45cm=495cm
23cm2=0,23dm2
3m25dm2=3,03m2
300 dm vuông bằng bao nhiêu m vuông
0.88 m khối bằng bao nhiêu dm khối?