Những câu hỏi liên quan
Kiều An Ngô
Xem chi tiết
Kiều An Ngô
21 tháng 11 2021 lúc 20:11

giúp em với ạ!!!!

Bình luận (0)
Phạm Duy Quốc Khánh
21 tháng 11 2021 lúc 20:12

chào người mới

 

Bình luận (2)
Nguyễn Phúc Lâm
21 tháng 11 2021 lúc 20:21

\(1.kind\\ 2.mall\\ 3.present\\ 4.badminton\\ 5.blond\\ 6.lazy\\ 7.glassed\\ 8.shelfish\\ 9.funny\\ friendly\)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
18 tháng 2 2023 lúc 22:58

2: mall

3: party

4: badminton

5: blond

6: lazy

7: glasses

Bình luận (0)
Nguyễn Thanh Thảo
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
30 tháng 11 2021 lúc 19:57

Mall

Bình luận (0)
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
30 tháng 11 2021 lúc 19:58
Bình luận (0)
Nguyễn Huy Hoàng
30 tháng 11 2021 lúc 20:01

mall

Bình luận (0)
hoàng nhật minh
Xem chi tiết
Bagel
19 tháng 6 2023 lúc 20:55

2 curious

3 organized

Tham khảo c2 - c3 

4 patient

5 sensitive

6 reliable

Bình luận (0)
Nguyễn Hoàng Tuấn Tú
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Sunn
19 tháng 2 2023 lúc 16:44

Vocabulary

Fill in the blanks with words from the unit. The first letter is already there.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong bài học. Chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn.)

1. This sweater is medium size, but I can't wear it. I need a large or extra large size instead.

(Chiếc áo len này cỡ trung bình, nhưng tôi không mặc được. Thay vào đó, tôi cần một kích thước lớn hoặc cực lớn.)

2. Excuse me. Can you tell me where the c__hanging__________ room____________is? I want to try these jeans on.

3. S_ales___________a_____ssistants_______are people who work in shops.

4. In many countries, people leave a t___ip_________at a restaurant after eating.

5. I love ice cream but I can't eat any d_____essert_______after eating so much pizza.

6. Pho is an n____oodle________dish from Vietnam. I really like it.

7. I don't like to f____ry________meat because it's not healthy.

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:37

- extra large: ngoại cỡ (cỡ XL)

- changing room: phòng thay đồ

- Sale assistants: nhân viên bán hàng

- tip (n): tiền boa

- dessert (n): món tráng miệng

- noodle (n): mì

- fry (v): chiên, rán

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
17 tháng 12 2017 lúc 4:02

Đáp án C

Giải thích:

Tại sao tác giả đề cập đến các bước đi tìm việc làm trong quá khứ ở đoạn đầu tiên?

A. Để xác định quá trình săn việc.

B. Để chỉ ra rằng quá trình tìm kiếm việc làm vẫn giữ nguyên theo thời gian.

C. Nhấn mạnh rằng săn việc làm đang trở nên phức tạp hơn trong hiện tại.

D. Giải thích sự quan trọng của công việc mở

Chú thích: Job opening là công việc thỏa mãn 3 tiêu chí sau:

- Luôn có 1 vị trí trống cho công việc này

- Có thể bắt đầu công việc trong 30 ngày tới

- Nhà tuyển dụng đang tích cực tuyển vị trí này

Dẫn chứng: Not very long ago, when people needed to find a job, there were several possible steps ... These days, job hunting is more complicated.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 4 2019 lúc 5:52

Đáp án A

Giải thích:

Theo đoạn cuối, tư vấn nghề nghiệp bây giờ là một "ngành nghề lớn" do   .

A. sự gia tăng tính phổ biến của nhảy việc

B. số tiền lớn trả cho tư vấn việc làm

C. sự xuất hiện của những nghề nghiệp đang "hot"

D. sự phát hiện ra "công việc lý tưởng"

Dẫn chứng: In some countries, job hopping has become so common that career counseling is now "big business".

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
17 tháng 4 2019 lúc 3:03

Đáp án D

Giải thích:

Cụm từ "through word-of-mouth" ở đoạn đầu có thể có nghĩa là_____

A. qua điện thoai B. bằng mắt          C. trong người      D. bằng lời

through word-of-mouth (thông qua truyền miệng) = orally

Dẫn chứng: They could even find out about a job opening through word-of-mouth - from another person who had heard about it.

Bình luận (0)