(4x^2 + x^2y -5y^2 ) - ( 5/3x^3 - 6xy^2 - x^2y)
Thu gọn rồi tìm bậc
a)\(-4x^5y^3-3x^4y^3+x^4y^3-6xy^2+4x^5y^3\)
b)\(2x^4-4y^5-3x^2y^3z^2+2yz^3+x^2y^3z^2\)
a. \(=-4x^5y^3+4x^5y^3-3x^4y^3+x^4y^3-6xy^2\)
\(=0-2x^4y^3-6xy^2\)
\(=-2x^4y^3-6xy^2\)
Bậc của đa thức là 5
À bậc của đa thức là 4 nha
Mik gõ nhầm
Xl bạn
a)\(-4x^5y^3-3x^4y^3+x^4y^3-6xy^2+4x^5y^3.\)
\(=-2x^4y^3-6xy^2\)
Suy ra đa thức có bậc là 7.
b)\(2x^4-4y^5-3x^2y^3z^2+2yz^3+x^2y^3z^2.\)
\(=2x^4-4y^5-2x^2y^3z^2+2yz^3.\)
Suy ra đa thức có bậc là 7.
Phân tích mỗi đa thức sau thành nhân tử
a)x^3-2x^2y+xy^2+xy
b)x^3+4x^2y+4xy^2-9x
c)x^3-y^3+x-y
d)4x^2-4xy+2x-y+y^2
e)9x^2-3x+2y-4y^2
f)3x^2-6xy+3y^2-5x+5y
a) Xem lại đề
b) x³ - 4x²y + 4xy² - 9x
= x(x² - 4xy + 4y² - 9)
= x[(x² - 4xy + 4y² - 3²]
= x[(x - 2y)² - 3²]
= x(x - 2y - 3)(x - 2y + 3)
c) x³ - y³ + x - y
= (x³ - y³) + (x - y)
= (x - y)(x² + xy + y²) + (x - y)
= (x - y)(x² + xy + y² + 1)
d) 4x² - 4xy + 2x - y + y²
= (4x² - 4xy + y²) + (2x - y)
= (2x - y)² + (2x - y)
= (2x - y)(2x - y + 1)
e) 9x² - 3x + 2y - 4y²
= (9x² - 4y²) - (3x - 2y)
= (3x - 2y)(3x + 2y) - (3x - 2y)
= (3x - 2y)(3x + 2y - 1)
f) 3x² - 6xy + 3y² - 5x + 5y
= (3x² - 6xy + 3y²) - (5x - 5y)
= 3(x² - 2xy + y²) - 5(x - y)
= 3(x - y)² - 5(x - y)
= (x - y)[(3(x - y) - 5]
= (x - y)(3x - 3y - 5)
Thực hiện phép trừ:
a) 3/x-2-2/x+2
b) 5/2x-3 + 2/2x+3 -2x+5/9-4x^2
c) 2y - 6xy+2y/3x+2y + 2y-9x^2/3x+2y
a: \(=\dfrac{3x+6-2x+4}{\left(x-2\right)\left(x+2\right)}=\dfrac{x+10}{x^2-4}\)
b: \(=\dfrac{10x+15+4x-6+2x+5}{\left(2x-3\right)\left(2x+3\right)}=\dfrac{16x+14}{\left(2x-3\right)\left(2x+3\right)}\)
Tính:
\(\left(4x^2+x^2y-5y^3\right)-\left(\frac{5}{3}x^3-6xy^2-x^2y\right)+\left(\frac{x}{3}^3+10y^3\right)+\left(6y^3-15xy^2-4x^2y-10x^3\right)\)
3A. Tính giá trị biểu thức: a) A = (x²-3x² + 3x)² -2(x²-3x² + 3x)+1 tại x= 11; b) B=(x-2y)(x² + 2xy + 4y²)-6xy(x-2y) tai x=3;y=; 5A. Phân tích đa thức thành nhân tử a) x² +1-2x²; c) y²-4x² + 4x-1; b)x²-y²-5y+5x; d) x (2+x)²-(x+2)+1-x² 6A. Phân tích đa thức thành nhân tử: (a) x² −8x+7; b) 2x² -5x+2; c) x²-5x² +8x-4; d) x² +64.
Chia đa thức cho đơn thức
a, (8x^4 - 4x^3 +x^2) : 2x^2
b, 2x^4 - x^3 + 3x^2) : (-1/3x^2)
c, (-18x^3y^5 + 12x^2y^2 - 6xy^3) : 6xy
d,(3/4x^3y^6 + 6/5x^4y^5 - 9/10x^5y) : (-3/5x^3y)
giúp mìn với ạ
\(a.\left(8x^4-4x^3+x^2\right):2x^2=4x^2-2x+\frac{1}{2}\)
\(b.\left(2x^4-x^3+3x^2\right):\left(-\frac{1}{3x^2}\right)=-6x^6+3x^5-9x^4\)
\(c.\left(-18x^3y^5+12x^2y^2-6xy^3\right):6xy=-3x^2y^4+2xy-y^2\)
\(d.\left(\frac{3}{4x^3y^6}+\frac{6}{5x^4y^5}-\frac{9}{10x^5y}\right):-\frac{3}{5x^3y}=-\frac{5}{4y^5}-\frac{2}{xy^4}-\frac{3}{2x^2}\)
Cho đa thức
\(A=\left(4x^2+x^2y-5y^3\right)+5.\left(\frac{5}{3}x^5-6xy^2-x^2y\right)+3y.\left(\frac{x^2}{3}+10y^2\right)+\left(6y^3-15xy^2-4x^2y-10x^3\right)\)
a) rút gọn biểu thứcA
Cho đa thức
\(A=\left(4x^2+x^2y-5y^3\right)+5.\left(\frac{5}{3}x^5-6xy^2-x^2y\right)+3y.\left(\frac{x^2}{3}+10y^2\right)+\left(6y^3-15xy^2-4x^2y-10x^3\right)\)
a) rút gọn biểu thứcA
6) Tính a)2xy(3x+1) b)-6x^2y(4x-5) c)-3x^2(4x^2y-6xy) d1/2xy^2(2x+3) e)8x^2y^2(1/4xy-1/2x^2) f)5x(x^2+3x+1) g)-1/2x^2y(2xy+6)
Để tính các biểu thức trên, ta sẽ áp dụng quy tắc nhân đa thức.
a) 2xy(3x+1) = 6x^2y + 2xy
b) -6x^2y(4x-5) = -24x^3y + 30x^2y
c) -3x^2(4x^2y-6xy) = -12x^4y + 18x^3y
d) 1/2xy^2(2x+3) = xy^2 + 3/2xy^2
e) 8x^2y^2(1/4xy-1/2x^2) = 2xy - 4x^2y^2
f) 5x(x^2+3x+1) = 5x^3 + 15x^2 + 5x
g) -1/2x^2y(2xy+6) = -x^3y - 3x^2y