Chọn từ khác loại.
A. second
B. thirteen
C. eight
D. twelve
Chọn từ khác loại
1. A. snake B. dog C. teacher D. kangaroo
2. A. second B. thirteen C. eight D. twelve
3. A. cheap B. much C. expensive D. long
4. A. toy store B. bakery C. hospital D. near
\(1.C\)
\(2.B\)
\(3.D\)
\(4.D\)
_HT_
1c ; 2a ; 3b ; 4d
one - two - four - eight - ?????
ten - eleven - nine - twelve - eight - thirteen - ????
one - two - four - eight - sixteen
ten - eleven - nine - twelve - eight - thirteen - seven
1. Two = One x 2
Four = Two x 2
Eight = Four x 2
=> The next number is Eight x 2 = Sixteen
2. The next is Seven - Fourteen
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. school B. teacher C. student D. clock
A. small B. noisy C. dangerous D. open
A. morning B. playing C. reading D. sititng
A. third B. forty C. fourth C. second
A. must B teach C wash D watch
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. school B. teacher C. student D.clock
A. small B. noisy C. dangerous D.open
A.morningB. playing C. reading D. sititng
A. third B.fortyC. fourth C. second
A.Must B teach C wash D watch
Mình không chắc lắm nếu sai thì đừng zận mình nha ^^
A. school B. teacher C. student D. clock
A. small B. noisy C. dangerous D. open
A. morning B. playing C. reading D. sititng
A. third B. forty C. fourth C. second
A. must B teach C wash D watch
1. d vi cac tu con lai chi truong , co giao ,hoc sinh
2 .d vi cac tu con lai chi nho ,on ao ,
3 . a
4.b
5 .a
chắc bn biết lí do mình không cần giải thích nha
hi hi
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
chuyển các số đếm sau sang dạng số thứ tự
1. three ⇒ _____________________
2. nine ⇒ _____________________
3. twenty ⇒ _____________________
4. six ⇒ _____________________
5. twelve ⇒ _____________________
6. one ⇒ _____________________
7. thirty-one ⇒ _____________________
8. seventeen ⇒ _____________________
9. two ⇒ _____________________
10. twenty-three ⇒ _____________________
11. fifteen ⇒ _____________________
12. eight ⇒ _____________________
13. five ⇒ _____________________
14. eleven ⇒ _____________________
15. twenty-four ⇒ _____________________
16. ten ⇒ _____________________
17. seven ⇒ _____________________
18. twenty-eight ⇒ _____________________
19. fifteen ⇒ _____________________
20. thirteen ⇒ _____________________
1. third
2. ninth
3. twentieth
4. sixth
5. twelfth
6. first
7. thirty-first
8. seventeenth
9. second
10. twenty-third
11. fifteenth
12. eighth
13. fifth
14. eleventh
15. twenty-fourth
16. tenth
17. seventh
18. twenty-eighth
19. fifteenth
20. thirteenth
1. third
2. ninth
3. twentieth
4. sixth
5. twelfth
6. first
7. thirty-first
8. seventeenth
9. second
10. twenty-third
11. fifteenth
12. eighth
13. fifth
14. eleventh
15. twenty-fourth
16. tenth
17. seventh
18. twenty-eighth
19. fifteenth
20. thirteenth
nếu đúng thì k mình nha
Chọn từ khác loại. A. Vietnam B. Japan C. England và D là American
Chọn từ phát âm khác loại
A. wicked B. cooked C. dropped D. shopped
chọn từ phát ân khác loại
. A. slowly B. foam C. cover D. home