Chọn từ khác loại
A. Hotel
B. Zoo
C. Bakery
D. Postcard
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Question 1: Tìm từ khác loại
1. A. chicken B. noodle C. camera D. rice
2. A. family B. shoes C. skirt D. jeans
3. A. elephant B. favourite C. giraffe D. tiger
4. A. bakery B. school C. hotel D. breakfast
Question 2: Nhìn tranh và hoàn thành các từ còn thiếu
Question 3: Điền YES vào câu đúng hoặc No vào câu sai.
Dear Phong, I’m Jack. Yesterday was fun and relaxing. I got up late. In the morning, I cleaned my room. In the afternoon, I watered the flowers in the garden. Then I did my homework. In the evening, I chatted online with my friend Nam. We talked about our favorite films. What did you do yesterday?
Jack: YES or NO?
1. Jack got up early. …………
2. In the morning, he cleaned the living room. ………………
3. In the afternoon, he worked in the garden. ………………
4. In the evening, he chatted online with his friend Mai. ………………
Question 4: Điền vào đoạn văn dựa vào các từ cho sẵn (có 2 từ không dùng)
photos a hospital car picnic swimming
This is my father. He is a doctor. He works in a (1) ______________. He is always busy. On the weekends, we often have a (2) ______________ in the park. We usually go there by car. I like (3) ______________ very much, so my father sometimes drives me to the beach. We often take some (4) ______________.
Question 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. I/ like/ monkeys/ don't.
______________________________________________.
2. you/ want/ some/ Do/ a/ cakes?
______________________________________________.
3. every day/ I/ brush/ teeth/ my.
______________________________________________.
4. your/ What/ favorite/ is/ color/?
______________________________________________.
Chọn từ khác loại
1. A. snake B. dog C. teacher D. kangaroo
2. A. second B. thirteen C. eight D. twelve
3. A. cheap B. much C. expensive D. long
4. A. toy store B. bakery C. hospital D. near
\(1.C\)
\(2.B\)
\(3.D\)
\(4.D\)
_HT_
1c ; 2a ; 3b ; 4d
Ex 1 : Chọn từ khác trọng âm :
1. A, Provide B, Improve C, Contain D, Borrow.
2, A, Atraction B, Collection C, Musician D, Musical.
3. A, Opposite B, Bakery C, Arrival D, Realize
4. A, Variety B, Sensible C, Appointment D, Continue.
5. A, Preventive B, Literature C, Measurement D, Temperature
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
chọn từ phát âm khác
1.A.scissors B.object C.wardrobe D.transmit
2.A.comfortable B.commercial c).generous D.demonstrate
3.A.experiment B.assistant C.sociable D.equipment
4.A.advice B.beauty c)picture d)postcard
5.A.theater B.career C.cinema D.gallery
1.A.scissors B.object C.wardrobe D.transmit
2.A.comfortable B.commercial c).generous D.demonstrate
3.A.experiment B.assistant C.sociable D.equipment
4.A.advice B.beauty c)picture d)postcard
5.A.theater B.career C.cinema D.gallery
Chọn từ khác loại. A. Vietnam B. Japan C. England và D là American
Chọn từ phát âm khác loại
A. wicked B. cooked C. dropped D. shopped
chọn từ phát ân khác loại
. A. slowly B. foam C. cover D. home