Những câu hỏi liên quan
Nguyen thu kim
Xem chi tiết
Ngố ngây ngô
10 tháng 7 2018 lúc 7:47

II.Tim từ không cùng nhóm với các từ còn lại

1.Good morning Thank you Hello Good Afternoon

2.parent uncle friend aunt

3.nice miss pretty different

Bình luận (0)
__HeNry__
10 tháng 7 2018 lúc 8:07

1. Thank you

2. friend

3.Miss

Bình luận (0)
Cao Thị Hồng Nhung
10 tháng 7 2018 lúc 8:52

1. Thank you.

2. friend.

3.miss

Bình luận (0)
Phạm Thanh An
Xem chi tiết
Isolde Moria
15 tháng 8 2016 lúc 16:55

Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.

Nice           miss           pretty           different

Bình luận (0)
Lê Nguyên Hạo
15 tháng 8 2016 lúc 16:56

Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.

 

Nice           miss           pretty           different

 

Bình luận (0)
Nguyễn Anh Duy
15 tháng 8 2016 lúc 16:57

Nice           miss           pretty           different

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 9 2017 lúc 16:40

1. afternoon

2. My

3. And

4. too

5. tomorrow

 

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
28 tháng 6 2017 lúc 3:54
1. afternoon 2. My 3. And 4. too 5. tomorrow

 

Bình luận (0)
Nguyễn Lê Hoàng Việt
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
28 tháng 6 2016 lúc 13:50

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

 

open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

 

Bình luận (2)
Bùi Thị Thanh Trúc
28 tháng 6 2016 lúc 14:02

Hello:Xin chào(ko thân thiết) ; Hi: Xin chào(thân thiết);Greet : chào đón; Greeting: Lời chào; Name: tên.

My: của tôi; is: là; Am: là; I: tôi; You: bạn; Fine: khỏe; Thanks :cảm ơn; And: Và;

How: Như thế nào; Are: là; Miss=Ms: cô ; Mrs: Bà; Mr: Ông; Ms: cô;

Good morning : Chào buổi sáng; Good afternoon : Chào buổi chiều;

Good evening: chào buổi tối; Good night: Chúc ngủ ngon; night: ban đêm;

Good bye=Bye: Tạm biệt; Children: Những đứa trẻ; Child: đứa trẻ; We : Chúng tôi;

Miss Hoa: cô Hoa; Thank you: Cảm ơn; This: điều/vật này ; year old: tuổi;

How old: Bao nhiêu tuổi; School: Trường học; at: tại,lúc,ở..; at school : ở trường;

Stand up: Đứng lên; Sit down: ngồi xuống; Come in: mời vào; Open: mở;

Close: Đóng; book : sách; Your: của bạn; Open your book : mở sách ra; Close your book : Đóng sách lại.

Bình luận (0)
Huỳnh Huyền Linh
28 tháng 6 2016 lúc 14:39

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : Xin chào ( không thân thiện ) ; Hi : Xin chào ( thân thiện ) ; Greet : chào đón ; Greeting : Lời chào ; Name : Tên

My : của tôi; is : là, thì , ở ; Am : là, thì , ở. ; I : Tôi ; You : bạn ; Fine : khỏe

Thanks : cảm ơn ; And : và ; How : Như thế nào ; are : là , thì , ở ; Miss : Cô ( chưa có gia đình )

Mrs : Bà ( đã có gia đình ); Mr : Ông , ngài ; Ms : Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối ; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối ; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children :Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We :Chúng tôi ; Miss Hoa : Cô Hoa. ; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : trường học

at : ở tại  ; at school : ở trường học ; Stand up :Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào ; Open : mở; close : đóng ; book :quyển sách ; your : của bạn

open your book : Mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại

Bình luận (0)
tuấn phùng anh
Xem chi tiết
Đỗ Thị Minh Ngọc
30 tháng 3 2022 lúc 17:13

4. A. fine                                 B. nice                                     C. good                                    D. bad

5. A. two                                 B. third                                    C. fourth                                    D. first

Bình luận (0)
Nguyễn Minh Tâm
30 tháng 3 2022 lúc 17:13

4. D

5. A

Bình luận (0)
Lê Phương Mai
30 tháng 3 2022 lúc 17:13

4, D

5, A

Bình luận (0)
Nguyễn Tạ Khánh Ngọc
Xem chi tiết
Đăng Khoa
6 tháng 1 2022 lúc 8:05

1. A

2. A

3. B

4. B

5. D

6. B

Bình luận (1)
Nguyễn Trung Hiếu
Xem chi tiết
Nguyễn Anh Duy
26 tháng 8 2016 lúc 16:15

Hoàn tất đoạn hội thoại với các từ cho sẵn trong khung

good morning     this     how old     thank you     how     and you     I'm goodbye

Nam : Good morning .Miss Hoa

Miss Hoa : Hello, Nam. How are you ?

Nam : I'm fine. thank you. How are you ?

Miss Hoa : Fine, thanks. Nam, this is Nga

Nam : Hello, Nga. How old are you?

Nga : I'm ten years old. And you ?

Nam : I'm eleven

Miss Hoa : Goodbye, children

Nam & Nga : Bye

Bình luận (1)
Nguyễn Thị Thu Hà
26 tháng 8 2016 lúc 17:35

Hoàn tất đoạn hội thoại với các từ cho sẵn trong khung

good morning     this     how old     thank you     how     and you     I'm goodbye

Nam : ...good morning....... .Miss Hoa

Miss Hoa : Hello, Nam. ........how.. are you ?

Nam : I'm fine. .....thank you..... How are you ?

Miss Hoa : Fine, thanks. Nam, ...this....... is Nga

Nam : Hello, Nga. .how......... are you?

Nga : I'm ten years old. .....and you..... ?

Nam : ...i am....... eleven

Miss Hoa : .......good bye..., children

Nam & Nga : Bye

 

Bình luận (0)
Lê Nguyên Hạo
26 tháng 8 2016 lúc 16:15

thíu

 

Bình luận (2)
jdhdbdbsndhjdjdnjkkk
Xem chi tiết
Hermione Granger
13 tháng 11 2021 lúc 8:06

Ex2. Khoanh tròn vào một chữ cái A,B,C,D đứng trước từ không cùng nhóm với 3 từ còn lại.

8. A. cook.​            B. student             ​​   C. farmer                        D. visit.

9. A. good             B. nice​                     C. well​​                            D. beautiful.

10. A. in                B. an                        ​​​C. on                               ​​​D. at

11. A. ruler            ​​B. bedroom              C. eraser.                        D. pen.

12. A. Japan.​​        B. French                C. France                        D. China.

13. A. slowly.​         B. well                     C. quickly                         D. old.

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Trần Linh Chi
13 tháng 11 2021 lúc 8:12

8d 9c 10b 11b 12b 13d
8 là visit là động từ, còn lại là danh từ
9 có well là trạng từ, còn lại là tính
10 có an là quán từ (a, an, the.....) còn lại là các từ chỉ vị trí
11 có bedroom chỉ phòng, còn lại chỉ đồ dùng học tập
12 có French là người của 1 quốc gia, còn lại chỉ các quốc gia
13 có old là tính từ, còn lại là trạng từ

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa