Những câu hỏi liên quan
Kẹo Dẻo
Xem chi tiết
Thảo Phương
10 tháng 8 2016 lúc 9:04

play football

play hockey

play tennis

play chess

play badmiton

play volleyball

play basketball

play

play

play

do ballet

 do Judo do Yoga do kungfu do karate do aerobic do weight-lightingdo homework
Bình luận (0)
Thảo Phương
10 tháng 8 2016 lúc 9:05

đo laudry

Bình luận (0)
Nguyễn Thị Hồng Quý
10 tháng 8 2016 lúc 9:05

play:volleyball,football, hide-and-seek, blindman's bluff, shuttlecock, tag, jum rope,...

do: homework, housework,...

have: a comb, a mirror, some candys, a flower, a tv, a stereo, a cell phone, a bike, a motorbike, a car,...

study:eglish, vietnamese, japanese, malaysia, chinese,korean,,...

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
14 tháng 10 2023 lúc 21:02

Reduce (Giảm)

Reuse (Tái sử dụng)

Recycle (Tái chế)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- paper (giấy)

- glass (thủy tinh)

- water (nước)

- rubbish (rác)

- noise (tiếng ồn)

- glass (thủy tinh)

- clothes (quần áo)

- water (nước)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- glass (thủy tinh)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

Bình luận (0)
Kẹo Dẻo
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hồng Quý
10 tháng 8 2016 lúc 9:05

play:volleyball,football, hide-and-seek, blindman's bluff, shuttlecock, tag, jum rope,...

do: homework, housework,...

have: a comb, a mirror, some candys, a flower, a tv, a stereo, a cell phone, a bike, a motorbike, a car,...

study:eglish, vietnamese, japanese, malaysia, chinese,korean,,...

Bình luận (0)
Thảo Phương
10 tháng 8 2016 lúc 9:09

have a comb

have a bike

have a tv

have a stereo

have a cell phone

have a car

have a motorbike

 

Bình luận (0)
Thảo Phương
10 tháng 8 2016 lúc 9:11

study english

study vietnamese

study chinese

Bình luận (0)
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
12 tháng 11 2023 lúc 22:53

a) Parts of a house: attic, balcony, basement, cellar, conservatory, drive, extension, garage, hall, landing, porch, shutters, sliding doors, stairs.

(Các thành phần của ngôi nhà: gác xép, ban công, tầng hầm, hầm, nhà kính, lối vào, phần mở rộng, nhà để xe, sảnh, chân cầu thang, hiên, cửa chớp, cửa kéo, cầu thang.)

b) In a garden: fence, flower bed, gate, hedge, lawn, path, patio, pond, swimming pool.

(Trong vườn: hàng rào, bồn hoa, cổng, hàng rào, bãi cỏ, lối đi, sân trong, ao, bể bơi.)

Bình luận (0)
Kẹo Dẻo
Xem chi tiết
Lê Nguyên Hạo
8 tháng 8 2016 lúc 8:13

thiếu đề nhé!!!!

Bình luận (0)
duy
8 tháng 8 2016 lúc 8:15

bạn ghi thiếu thiếu đề rồi

Bình luận (0)
Kẹo Dẻo
8 tháng 8 2016 lúc 8:17

Sorry ,mí bn thêm câu này vào đề nè :Can you add more nouns to the groups ? 

Bình luận (0)
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
6 tháng 11 2023 lúc 23:35

A. Games (Trò chơi)

play board games: chơi trò chơi trên bàn

play cards: chơi bài

play chess: chơi cờ 

B. Music (Âm nhạc)

do ballet: múa ballet

go ballroom dancing: đi tới phòng khiêu vũ

play a musical instrument: chơi một dụng cụ âm nhạc

C. Computer-based activities (Hoạt động trên máy tính)

play cards: chơi bài

go shopping: đi mua sắm

do photography: chụp ảnh

D. Home-based activities (Hoạt động tại nhà)

play cards: chơi bài

play chess: chơi cờ 

do gymnastics: tập thể dục

do martial arts: tập võ thuật

do weights: tập tạ

do photography: chụp ảnh

E. Outdoor leisure activities (Hoạt động giải trí ngoài trời)

play basketball: chơi bóng rổ

go camping: cắm trại

go cycling: đạp xe 

play ice hockey: chơi khúc côn cầu trên băng

go skateboarding: đi trượt ván

go rollerblading: đi trượt patin

go running: chạy bộ

F. Activities and sports you usually do on your own

(Các hoạt động và môn thể thao bạn thường tự làm)

go cycling: đạp xe 

play a musical instrument: chơi nhạc cụ

do weights: tập tạ

G. Sports you do with another person or in a team

(Các môn thể thao bạn chơi với người khác hoặc trong một nhóm)

do ballet: múa ballet

play basketball: chơi bóng rổ

play cards: chơi bài

play chess: chơi cờ 

do drama: diễn kịch

do martial arts: tập võ thuật

play a musical instrument: chơi nhạc cụ

Bình luận (0)
Nguyễn Thị Hiền Lương
Xem chi tiết
Hoàng Thị Thanh Huyền
28 tháng 6 2016 lúc 8:11

1. bear   crocodile  dolphin  eagle  elephant  hippo lion  rhino tiger

Bình luận (0)
Nguyễn Thị Hiền Lương
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Oanh
29 tháng 6 2016 lúc 14:32

Cái này có phải ở trọng solution 6 phải khôngok

Bình luận (0)
Bùi Tiến Hiếu
7 tháng 7 2016 lúc 14:33

cái này trong solution 6 cug dễ

Bình luận (3)
Nguyễn Thị Hiền Lương
Xem chi tiết
Phan Lan Hương
28 tháng 6 2016 lúc 19:21

K hiểu =="

Bình luận (0)