1. festival
2. folk dance
3. wedding
4. family reunion
5. fair
6. race
7. team
8.winner
9. score
10. player
11. bedridden
12. passed
13. sibling
14.sympathize
15. know
16. accident
17. surgery
hãy dịch nghĩa của các từ và đặt cậu với mỗi từ
ai giúp mình với ai nhanh mình tick cho. thank you