Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Giáp Văn
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Thương Hoài
30 tháng 11 2023 lúc 14:58

hoàng hậu: vợ vua

Thái y: Người chưa bệnh cho các vua, quan trong triều.

Tì nữ: Người hầu nữ của các bậc vua, quan...

Huynh đệ: Anh em 

Tiểu muội: người em gái 

Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Dĩnh
31 tháng 10 2017 lúc 4:49

1) bảo đảm: Cam đoan chịu trách nhiệm về một việc gì đó.

2) bảo hiểm: Giữ, phòng để khỏi xảy ra tai nạn nguy hiểm.

3) bảo quản: Giữ gìn, trông nom để khỏi hư hỏng, hao hụt.

4) bảo tàng: Sưu tầm, lưu giữ, bảo quản những hiện vật có giá trị lịch sử, văn hóa, văn minh.

5) bảo toàn: Giữ nguyên vẹn như vốn có, không để mất mát, hư hỏng trong quá trình vận hành.

6) bảo tồn: Giữ nguyên hiện trạng, không để mất đi.

7) bảo trợ: Trợ giúp, đỡ đầu.

8) bảo vệ: Giữ gìn chống sự xâm phạm để khỏi bị hư hỏng, mất mát.

Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Dĩnh
10 tháng 2 2019 lúc 2:34

Các yếu tố Hán Việt:

   + Thám: thăm dò

   + Minh: sáng

   + Tuấn: tài giỏi hơn người

   + Trường: dài

Minh Lệ
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
6 tháng 10 2023 lúc 10:26

Biểu hiện của tính kiên trì, chăm chỉ trong công việc.

Tác động của tính kiên trì, chăm chỉ đến hiệu quả công việc.

Hãy kể về một số trường hợp thành công trong cuộc sống nhờ tính kiên trì, chăm chỉ.

Làm thế nào để rèn luyện tính kiên trì, chăm chỉ?

- Luôn hoàn thành công việc đúng thời hạn.

- Đi làm đúng giờ

- Sáng tạo và kiên trì với những nhiệm vụ khó khăn.

- Nâng cao năng suất làm việc.

- Tạo tính kỉ luật trong công việc.

- Nhà bác học Thomas Edison.

- Thầy giáo Nguyễn Ngọc Kí.

- Vận động viên Ánh Viên.

- Hoàn thành công việc đều đặn.

- Có ý thức rèn luyện kỉ luật bản thân.

Hà Quang Minh
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
13 tháng 10 2023 lúc 16:50

- ban (v): cấm

- let (v): để cho, cho phép

- allow (v): cho phép

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 20:59

- train (v): luyện tập

- dish (n): món ăn

- vitamins (n): vitamin

- enormous (adj): khổng lồ, to lớn

- bowls (n): bát / chén

- desserts (n): món tráng miệng

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:16

- winner (n): người chiến thắng

- swimmer (n): vận động viên bơi lội

- medallist (n): người nhận huy chương

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 10 2023 lúc 0:17

- sons: con trai

- daughters: con gái

- grandchildren: cháu (nội/ ngoại)

- brothers: anh/ em trai

- sisters: chị/ em gái

-  parents: bố mẹ

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 10 2023 lúc 10:17

- beautiful (a): xinh đẹp

- common (a): phổ biến

- dull (a): tối (màu)

- colourful (a): màu sắc

- rare (a): khan hiếm/ quý hiếm

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 17:51

- primary schools: trường tiểu học

- boat school: trường học trên thuyền

- secondary shcools: trường trung học

- private schools: trường tư thục

- boarding school: trường nội trú

- digital learning: phương pháp học áp dụng kỹ thuật số