7,306 dm = dm = cm
7,306=...m...dm...mm
7,306m= 7m 3dm 6 mm
không có cm vì hàng trăm là 0 bạn nhé
tk nhé
bye
a , 2,539 m = .......... m .......... dm .......... cm .......... mm
= ........... m ......... cm ........... mm
= ........... m ......... mm
= ............ mm
b , 7,306 m = .......... m .......... dm .......... mm
=.......... m ........... cm .......... mm
= ......... m ........... mm
= ........... mm
help me !
help me !
help me !
ko biết chr lời huhu
2,539m=25,39dm=253,9cm=2539mm
7,306m=73,06dm=730,6cm=7306mm
TL
=2000m 500dm 30 cm 9 mm
Hok tốt nghen
2 dm = .... cm 4 dm 5cm = ..... cm
70 cm = ..... dm 32 cm = ...... dm ..... cm
2 dm = 20 cm
4 dm 5 cm = 45 cm
70 cm = 7 dm
32 cm = 3 dm 2 cm
2 dm = ..20.. cm
4 dm 5cm = ..45... cm
70 cm = ...7.. dm
32 cm = ....3.. dm ..2... cm
2 dm = ..20.. cm
4 dm 5cm = ..45... cm
70 cm = ...7.. dm
32 cm = ....3.. dm ..2... cm
a) Mẫu: 2 dm = 20 cm; 3 m = 30 dm; 2 m = 200 cm
1 dm = ? cm; 1 m = ? dm; 1 m = ? cm
4dm = ? cm 5 m = ? dm; 3 m = ? cm
b) Mẫu: 20 cm = 2 dm; 30 dm = 3 m
30 cm = ? dm 50 cm = ? dm
40 dm = ? m 20 dm = ? m
a) Mẫu: 2 dm = 20 cm; 3 m = 30 dm; 2 m = 200 cm
1 dm = 10 cm; 1 m = 10 dm; 1 m = 100 cm
4dm = 40 cm 5 m = 50 dm; 3 m = 300 cm
b) Mẫu: 20 cm = 2 dm; 30 dm = 3 m
30 cm = 3 dm 50 cm = 5 dm
40 dm = 4 m 20 dm = 2 m
Số ?
2dm = ...cm
3dm = ....cm
5dm = ...cm
9dm = ...cm
20cm = ...dm
30cm = ...dm
50cm = ...dm
90cm = ...dm
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức : 1dm = 10cm1dm = 10cm; đổi rồi điền số thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
2dm = 20cm
3dm = 30cm
5dm = 50cm
9dm = 90cm
20cm = 2dm
30cm = 3dm
50cm = 5dm
90cm = 9dm
2dm = 20cm 3dm = 30cm 5dm = 50cm 9dm = 90cm 20cm = 2dm 30cm = 3dm 50cm = 5dm 90cm = 9dm
3,127m³=...........dm³ 0,35m³=.........dm³
15,3m³=........dm³ 25cm³=.........dm³
3/4dm³=........cm³ 236,9dm³=.......cm³
5,345dm³=.....cm³ 0,74dm³=..........cm³
3127dm3
15300 dm3
750 cm3
5345 dm3
350 dm3
0,025dm3
236900cm3
740 cm3
3,127 m3 = 3127 dm3 0,35 m3 = 350 dm3
15,3 m3 = 15300 dm3 25 cm3 = 0,025 dm3
\(\dfrac{3}{4}\) dm3 = 750 cm3 236,9 dm3 = 236900 cm3
5,345 dm3 = 5345 cm3 0,74 dm3 = 740 cm3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
2 dm = ………. cm
40 cm =……….. dm
1 dm 1 cm =…….cm
23 cm = …..dm …..cm
2dm = 20cm
40cm = 4
1 dm 1 cm = 11 cm
23 cm = 2 dm 3 cm
2dm=20cm
40cm=4dm
1dm1cm=11cm
TL
1dm3=1000cm3 375dm3=375000cm3 5,8dm3=5800cm3 4/5 dm3=800cm3 2000cm3=2dm3 154 000 cm3=154 dm3
490 000cm3 =490dm3 5100cm3=5,1 dm3
nha bn
HT
a)1000 cm3 ; 375 000 cm3 ; 5800 cm3 ; 800 cm3.
b)2 dm3 ; 154 dm3 ; 490 dm3 ; 5,1 dm3.
1dm³ = 1000 cm³
5,8 dm³ = 5800 cm³
375 dm³ = 375000 cm³
4/5 dm³ = 800 cm³
2000 cm³ = 2 dm³
490000 dm³ = 490000000 cm³
Điền số thích hợp vào ô trống
10 cm =……….. dm
9 dm = …….... cm
1 dm = ………... cm
20 cm = ………..dm
10 cm = 1 dm
9 dm = 90 cm
1 dm = 10 cm
20 cm = 2 dm