Những câu hỏi liên quan
Đỗ Phương Anh
Xem chi tiết
Nguyễn Cảnh Hào
30 tháng 11 2016 lúc 20:59

Go to a pagoda, cook special food, give lucky money, visit relatives, clean the furniture, make a wish, decorate our house, hang a calendar, plant trees, watch fireworks, buy peach blossoms, do the shopping

Góp ý: Bạn thiếu the furniture ở nouns

Bài này là ở Lớp 6 nhé bạn ^^

Bình luận (4)
datcoder
Xem chi tiết
Người Già
22 tháng 11 2023 lúc 21:49

loading...
 

*Nối danh từ vào mục g-i

g. men

(đàn ông)

f. sheep

(con cừu)

i. clothes

(quần áo)

Bình luận (0)
Mphuong Nguyễn
22 tháng 11 2023 lúc 21:50

g. men

(đàn ông)

f. sheep

(con cừu)

i. clothes

(quần áo)

1-s

2-es

3-es

4-s

5-ies

6-ves

Bình luận (0)
HIẾU NG
Xem chi tiết
Ngô Phương
23 tháng 12 2022 lúc 13:36

1c, 2g, 3j, 4a, 5h, 6i, 7d, 8f, 9b, 10e

Bình luận (0)
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
20 tháng 11 2023 lúc 22:42

Các cụm từ:

- book a cab / taxi / a hotel room / a holiday

(đặt taxi / taxi / phòng khách sạn / kỳ nghỉ)

- check in a hotel / a flight

(làm thủ tục vào khách sạn / chuyến bay)

- check into a hotel

(nhận phòng khách sạn)

- hail a cab / taxi

(gọi taxi)

- hire a car

(thuê một chiếc xe hơi)

- miss a plane / a train

(lỡ máy bay/tàu hỏa)

- reach a destination

(đến điểm đến)

- stay at a hotel / a holiday destination

(ở tại một khách sạn / một điểm đến du lịch)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Mẫn Nhi
17 tháng 2 2023 lúc 10:15

1 – d: give lucky money 

2 – c: cook special food 

3 – e: plant trees 

4 – a: make a wish 

5 – b: watch fireworks 

6 – f: break things 

Bình luận (0)
hmmmm
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
3 tháng 8 2021 lúc 20:04

1 - F

2 - E

3 - D

4 - A

5 - C

6 B

Bình luận (6)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Người Già
20 tháng 8 2023 lúc 23:53

1. campaign - a campaign

2. donate – a donation

3. volunteer – a volunteer

4. sign – a signature

5. protest – a protest

6. aim – an aim

7. ban – a ban

8. believe – a belief

9. boycott – a boycott

10. propose – a proposal

11. end – an end

12. support – a supporter

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
17 tháng 2 2023 lúc 10:06

1f

2e

3d

4a

5c

6b

Bình luận (0)
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
18 tháng 11 2023 lúc 1:28

1. shape            2. responsibilities          3. reports           4. gap               5. a hand                  6. track

1 take shape: có hình dạng

2 assume responsibilities: nhận trách nhiệm

3 send reports: gửi báo cáo

4 bridge the gap: khắc phục khoảng cách

5 offer a hand: giúp đỡ

6 keep track: dõi theo

Bình luận (0)