Hello/ hi . nice to meet youWhat’s your name? my name is……………….How are you? I’m fine . thanksHow old are you? I’m ….Where are you from? I’m from……………..What’s your favorite toy/ animal/ color? đặt câu always/ sometime/ never.1. I’d like…………….2. Woul you like some………………..?Yes, pleaseNo, thank so sánh nhấtWhat’s the …………….. must/ mustn’tKhuyên bạn nên làm gig hay không nên làm gì đó1: was/ were/ wasn’t / weren’t + agoCâu nói có hay không có gì đó cách đây b...
Đọc tiếp
Hello/ hi . nice to meet you What’s your name? my name is………………. How are you? I’m fine . thanks How old are you? I’m …. Where are you from? I’m from…………….. What’s your favorite toy/ animal/ color? đặt câu always/ sometime/ never. 1. I’d like……………. 2. Woul you like some………………..? Yes, please No, thank so sánh nhất What’s the …………….. must/ mustn’t Khuyên bạn nên làm gig hay không nên làm gì đó 1: was/ were/ wasn’t / weren’t + ago Câu nói có hay không có gì đó cách đây bao lâu
Hello/ hi . nice to meet youWhat’s your name? my name is……………….How are you? I’m fine . thanksHow old are you? I’m ….Where are you from? I’m from……………..What’s your favorite toy/ animal/ color? đặt câu always/ sometime/ never.1. I’d like…………….2. Woul you like some………………..?Yes, pleaseNo, thank so sánh nhấtWhat’s the …………….. must/ mustn’tKhuyên bạn nên làm gig hay không nên làm gì đó1: was/ were/ wasn’t / weren’t + agoCâu nói có hay không có gì đó cách đây b...
Đọc tiếp
Hello/ hi . nice to meet you What’s your name? my name is………………. How are you? I’m fine . thanks How old are you? I’m …. Where are you from? I’m from…………….. What’s your favorite toy/ animal/ color? đặt câu always/ sometime/ never. 1. I’d like……………. 2. Woul you like some………………..? Yes, please No, thank so sánh nhất What’s the …………….. must/ mustn’t Khuyên bạn nên làm gig hay không nên làm gì đó 1: was/ were/ wasn’t / weren’t + ago Câu nói có hay không có gì đó cách đây bao lâu ai
Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại
A
B
1. How are you?
a. My name is Queenie.
2. Good night.
b. I’m 9 years old.
3. What’s your name?
c. I’m fine, thanks.
4. How old are you?
d. Nice to meet you, too.
5. Nice to meet you.
e. Good night.
Task 1. Listen and read.(Nghe và đọc.) Phil: Hello, I’m Phonic Phil! (Xin chào, tôi là Phonic Phil!)Sue: …and I’m Super Sue! (… và tôi là Super Sue!)1.Kate: I want some shirts. Where are they? (Cháu muốn một số áo sơ mi. Chúng ở đâu ạ?)Woman: Over there. (Ở đằng kia nhé.)2.Sue: How old is your brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?)Kate: He’s fifteen. (Anh ấy mười lăm tuổi.)3.Phil: What do you want, Sue and Kate? (Bạn muốn gì nữa không, Sue và Kate?)Kate: I want some juice. (Tớ muốn một ít...
1. Listen and read.(Nghe và đọc.) Phil: Hello, I’m Phonic Phil!(Xin chào, tôi là Phonic Phil!)Sue: … and I’m Super Sue!(… và mình là Super Sue!)1. Phil: Let’s go to Ba’s village!(Hãy đến làng của Ba!)Sue: Great!(Tuyệt vời!) 2. Sue: Hello Ba. And hello, …(Xin chào Ba. Và xin chào, …)Ba: Hi, Phil and Sue. This is my mother. (Xin chào, Phil và Sue. Đây là mẹ của tôi.) 3. Sue: Pass me the juice, please.(Làm ơn cho tôi nước trái cây.)Ba: Here you are.(Của bạn đây.)Sue: Thank you!(Cảm ơn bạn!...
1. Hi. My name ___________ Sandra. What’s your name?A. am B. is C. well D. your2. Nice to ___________ you again, Minh.A. watch B. look C. see D. have3. – “Hi. How are you today?” – “___________”.A. I’m very well. Thanks C. Good byeB. Good night D. Nice to meet you.4. – Where are you from? – I’m ____________ America.A. from B. to C. for D. with5. I’m from ____________. I can speak Vietnamese.A. England B. Japan C. China D. Vietnam
Đọc tiếp
1. Hi. My name ___________ Sandra. What’s your name?
A. am B. is C. well D. your
2. Nice to ___________ you again, Minh.
A. watch B. look C. see D. have
3. – “Hi. How are you today?” – “___________”.
A. I’m very well. Thanks C. Good bye
B. Good night D. Nice to meet you.
4. – Where are you from? – I’m ____________ America.