A. Listen and (√) the box
(Nghe và đánh dấu √vào ô.)
A. Listen and (√) the box.
(Nghe và (√) vào ô.)
1. Let’s play hide and seek.
(Chơi trốn tìm nào.)
OK. (Đồng ý.)
2. On weekends, I eat snacks.
(Vào cuối tuần, tôi ăn nhẹ.)
Snacks?(Bim bim á?)
Yes. (Ừm.)
3. Let’s play hopscotch.
(Chơi nhảy lò cò nào.)
Hopscotch?(Nhảy lò cò á?)
OK.(Được thôi.)
Great!(Tuyệt!)
4. On weekends, I listen to music.
(Vào cuối tuần, tôi nghe nhạc.)
I listen to music, too.
(Tôi cũng nghe nhạc giống bạn.)
E. Listen to the sentences and check (✓) the correct box.
(Nghe các câu và đánh dấu (✓) vào ô đúng.)
Strong Form (Dạng Mạnh) | Weak Form (Dạng Yếu) | |
1. I'm going to make a video. (Tôi sẽ làm một cái video.) | ✓ | |
2. Are you going to work with anyone else? (Bạn có định làm việc với ai khác không?) | ||
3. When are you going to leave? (Khi nào bạn rời đi?) | ||
4. We're going to leave in two months. (Chúng tôi sẽ rời đi sau hai tháng nữa.) | ||
5. What special equipment are you going to need for the trip? (Bạn sẽ cần những thiết bị đặc biệt nào cho chuyến đi?) | ||
6. We're going to pack different types of clothing. (Chúng tôi sẽ đóng gói các loại quần áo khác nhau.) | ||
7. When are you going to finish the project? (Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án?) |
D. Listen and check (✔) the correct boxes in the table. Then listen again and repeat the words.
(Nghe và đánh dấu (✔) vào ô đúng trong bảng. Sau đó nghe lại và nhắc lại các từ.)
/d/ | /t/ | /ɪd/ | |
packed | |||
traveled | |||
wanted | |||
arrived | |||
liked | |||
visited |
VOCABULARY AND LISTENING Verbs: Studying a language
(TỪ VỰNG VÀ NGHE: Động từ về việc học ngôn ngữ)
Exercise 12. Listen to Jack talking about his learning strategies and tick (✓) the correct boxes.
(Nghe Jack nói về chiến thuật học tập và đánh dấu vào ô đúng.)
My learning strategies - Jack Thompson
| 1. write vocabulary in a notebook |
| 2. repeat new words |
| 3. practise pronunciation |
| 4. check words in a dictionary |
| 5. ask questions in class |
| 6. read comics |
| 7. listen to songs |
| 8. concentrate at home |
✓ | 1. write vocabulary in a notebook (viết từ vựng vào sổ ghi chép) |
✓ | 2. repeat new words (lặp lại từ mới) |
✓ | 3. practise pronunciation (thực hành phát âm) |
| 4. check words in a dictionary (kiểm tra từ trong từ điển) |
| 5. ask questions in classm (đặt câu hỏi trong lớp) |
✓ | 6. read comics (đọc truyện tranh) |
| 7. listen to songs (nghe các bài hát) |
✓ | 8. concentrate at home (tập trung lúc ở nhà) |
Nội dung bài nghe:
Woman: What language are you studying Jack?
Jack: I'm learning French at school.
Woman: Have a look at these learning strategies. Which ones do you use?
Jack: Ah…Well not all of them. I've always got a notebook in class and I write new vocabulary in there.
Woman: Okay.
Jack: And when the teacher says a new word I normally repeat it. It's good for my pronunciation. It's important to practice pronunciation I think.
Woman: Yes that's true.
Jack: Hmm…Check words in the dictionary? I haven't got a dictionary but I often check new words on the internet at home.
Woman: What about questions in class?
Jack: I don't normally ask questions in class, but my friend Ben asks questions all the time so I don't need to. Woman: And what about at home?
Jack: Yes I read easy French comics at home sometimes I'm reading a good comic at the moment but I don't really listen to French songs on the internet or the radio and… Do I concentrated home? Yes, I always concentrate when I'm doing my homework then I can finish it I'm going to play football.
Woman: Good idea.
Tạm dịch bài nghe:
Người phụ nữ: Bạn đang học ngôn ngữ nào vậy Jack?
Jack: Tôi đang học tiếng Pháp ở trường.
Người phụ nữ: Hãy xem những chiến lược học tập này. Bạn sử dụng cái nào?
Jack: Ah… Không phải tất cả. Tôi luôn có một sổ tay ghi chép trong lớp và tôi viết từ vựng mới vào đó.
Người phụ nữ: Vâng.
Jack: Và khi giáo viên nói một từ mới, tôi thường lặp lại nó. Nó tốt cho phát âm của tôi. Tôi nghĩ điều quan trọng là luyện phát âm.
Người phụ nữ: Vâng, điều đó đúng.
Jack: Hmm… Kiểm tra từ trong từ điển? Tôi không có từ điển nhưng tôi thường tra từ mới trên internet ở nhà.
Người phụ nữ: Còn đặt câu hỏi trong lớp thì sao?
Jack: Tôi thường không đặt câu hỏi trong lớp, nhưng bạn tôi, Ben luôn đặt câu hỏi nên tôi không cần làm việc đó nữa.
Người phụ nữ: Còn ở nhà thì sao?
Jack: Vâng, tôi đọc truyện tranh nhẹ nhàng bằng tiếng Pháp ở nhà. Đôi khi tôi đọc một bộ truyện tranh hay nhưng tôi không thực sự nghe các bài hát tiếng Pháp trên internet hoặc radio và… Tôi có tập trung ở nhà không à? Vâng, tôi luôn tập trung khi làm bài tập về nhà, sau đó tôi có thể hoàn thành nó, tôi sẽ đi đá bóng.
Người phụ nữ: Ý kiến hay đấy.
D. Listen and check (ü) the correct row.
(Nghe và đánh dấu vào hàng đúng.)
G. Listen and check (ü) the form you hear. Then, listen again and repeat.
(Nghe và đánh dấu (✓) vào dạng thức bạn nghe được. Sau đó, nghe và nhắc lại.)
| Strong Form | Weak Form |
1. What are you doing? |
|
|
2. What are you studying? |
|
|
3. What are you playing? |
|
|
4. What are you writing? |
|
|
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. a:
jam: mứt
2. b
volleyball: bóng chuyền
3. a
square: hình vuông
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. river (dòng sông)
2. pasta (mỳ ống)
3. sea (biển)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. a: I like jelly.
(Tôi thích thạch.)
2. b: I like juice.
(Tôi thích nước trái cây.)