Self-check – Review 1 - Tiếng Anh 2

Buddy

1. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)

   

 

1. river (dòng sông)

2. pasta (mỳ ống)

3. sea (biển)

Bình luận (0)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết