1. Is this your shirt?
(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)
Yes, it is.
(Vâng, là nó.)
2. These are my shorts.They are blue. I like blue.
(Đây là cái quần sọt của tôi. Nómàu xanh dương. Tôi thích xanh dương.)
Đúng 0
Bình luận (0)
3.These are my shoes.
(Đây là đôi giày của tôi.)
Very nice.
(Đẹp thật.)
4. Is this your T-shirt?
(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)
Yes, it is. Ohh, I like it.
(Vâng, là nó. Ồ, tôi thích nó.)
Đúng 0
Bình luận (0)