Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:05

1. Is this your shirt?

(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)

Yes, it is.

(Vâng, là nó.)

2. These are my shorts.They are blue. I like blue.

(Đây là cái quần sọt của tôi. Nómàu xanh dương. Tôi thích xanh dương.)

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:05

3.These are my shoes.

(Đây là đôi giày của tôi.)

Very nice.

(Đẹp thật.)

4. Is this your T-shirt?

(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)

Yes, it is. Ohh, I like it.

(Vâng, là nó. Ồ, tôi thích nó.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Thiện Nhân
18 tháng 2 2023 lúc 15:57

1.football

2.horse-riding

3.tennis

4.swimming

5.athletics

6.cycling

7.climbing

8.gymnastics

9.skiing

10.volleyball

11.golf

12.hockey

13. wrestling           

14.sailing

15.rugby

16.basketball

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
7 tháng 9 2023 lúc 22:01

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Bagel
20 tháng 2 2023 lúc 21:08

2 spacesuit

3 float

4 lock

5 astronaut

6 the Earth

7 Moon

8 space station

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 9:07

gravity (n): trọng lực

lock (v): khóa

float (v): bay lơ lửng

spacesuit (n): bộ đồ mặc khi ở trong không gian

the Moon (n): mặt trăng

astronaut (n): phi hành gia

space station (n.p): trạm không gian

the Earth (n): Trái Đất

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 9:01

5. megacity - a very large city with more than ten million people living there

(siêu đô thị - một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó)

6. earthscraper - a big apartment building under the ground

(thành phố ngầm - một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất)

7. smart home - a house with a computer to run it

(ngôi nhà thông minh - ngôi nhà có máy tính để vận hành nó)

8. eco-friendly home - a house which is friendly to the environment

(ngôi nhà thân thiện với môi trường - một ngôi nhà thân thiện với môi trường)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
10 tháng 10 2023 lúc 9:25

1. clean: sạch sẽ

2. populated: đông đúc

3. cheap: rẻ tiền

4. temperature: nhiệt độ

5. expensive: đắt tiền

6. polluted: ô nhiễm

Bình luận (0)
Mẫn Nhi
20 tháng 2 2023 lúc 21:37
1. clean2. populated3. cheap
4. temperature5. expensive6. polluted
Bình luận (0)
Pham Minh Tue
20 tháng 2 2023 lúc 21:39

2.populated

3.cheap

4.temperature

5.expensive

6.polltuted

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 9 2023 lúc 19:55

1. Thank you for helping (with my project).

(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi).

2. I really appreciate your help (with this).

(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này).

Bình luận (0)