A. Listen and (√) the box.
(Nghe và (√) vào ô.)
A. Listen and (√) the box
(Nghe và đánh dấu √vào ô.)
1. Is this your shirt?
(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)
Yes, it is.
(Vâng, là nó.)
2. These are my shorts.They are blue. I like blue.
(Đây là cái quần sọt của tôi. Nómàu xanh dương. Tôi thích xanh dương.)
3.These are my shoes.
(Đây là đôi giày của tôi.)
Very nice.
(Đẹp thật.)
4. Is this your T-shirt?
(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)
Yes, it is. Ohh, I like it.
(Vâng, là nó. Ồ, tôi thích nó.)
E. Listen to the sentences and check (✓) the correct box.
(Nghe các câu và đánh dấu (✓) vào ô đúng.)
Strong Form (Dạng Mạnh) | Weak Form (Dạng Yếu) | |
1. I'm going to make a video. (Tôi sẽ làm một cái video.) | ✓ | |
2. Are you going to work with anyone else? (Bạn có định làm việc với ai khác không?) | ||
3. When are you going to leave? (Khi nào bạn rời đi?) | ||
4. We're going to leave in two months. (Chúng tôi sẽ rời đi sau hai tháng nữa.) | ||
5. What special equipment are you going to need for the trip? (Bạn sẽ cần những thiết bị đặc biệt nào cho chuyến đi?) | ||
6. We're going to pack different types of clothing. (Chúng tôi sẽ đóng gói các loại quần áo khác nhau.) | ||
7. When are you going to finish the project? (Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án?) |
1. Match the words in the box with pictures 1- 16. Then listen and check. Which sports do you like?
(Ghép các từ trong ô với hình 1- 16. Sau đó nghe và kiểm tra. Bạn thích môn thể thao nào?).
football basketball tennis wrestling athletics rugby volleyball gymnastics hockey climbing golf sailing swimming skiing cycling horse-riding |
1.football
2.horse-riding
3.tennis
4.swimming
5.athletics
6.cycling
7.climbing
8.gymnastics
9.skiing
10.volleyball
11.golf
12.hockey
13. wrestling
14.sailing
15.rugby
16.basketball
D. Listen and check (✔) the correct boxes in the table. Then listen again and repeat the words.
(Nghe và đánh dấu (✔) vào ô đúng trong bảng. Sau đó nghe lại và nhắc lại các từ.)
/d/ | /t/ | /ɪd/ | |
packed | |||
traveled | |||
wanted | |||
arrived | |||
liked | |||
visited |
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)
gravity lock float spacesuit the Moon astronaut space station the Earth |
1. Things fall to the ground on Earth because of this. (Mọi thứ rơi hướng về Trái đất nhờ điều này.) 2. This is special clothing to wear in space. (Đây là quần áo đặc biệt để mặc trong không gian.) 3. This means to move slowly on water, in the air, or in space. (Điều này có nghĩa là di chuyển chậm trên mặt nước, trên không hoặc trong không gian.) 4. You do this to shut a door with a key. (Bạn làm điều này để đóng cửa bằng chìa khóa.) | gravity ____________ ____________ ____________ |
2 spacesuit
3 float
4 lock
5 astronaut
6 the Earth
7 Moon
8 space station
gravity (n): trọng lực
lock (v): khóa
float (v): bay lơ lửng
spacesuit (n): bộ đồ mặc khi ở trong không gian
the Moon (n): mặt trăng
astronaut (n): phi hành gia
space station (n.p): trạm không gian
the Earth (n): Trái Đất
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại)
in a city underground under the sea on the sea |
5. ___________ - a very large city with more than ten million people living there
6. ___________ - a big apartment building under the ground
7. ___________ - a house with a computer to run it
8. ___________ - a house which is friendly to the environment
5. megacity - a very large city with more than ten million people living there
(siêu đô thị - một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó)
6. earthscraper - a big apartment building under the ground
(thành phố ngầm - một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất)
7. smart home - a house with a computer to run it
(ngôi nhà thông minh - ngôi nhà có máy tính để vận hành nó)
8. eco-friendly home - a house which is friendly to the environment
(ngôi nhà thân thiện với môi trường - một ngôi nhà thân thiện với môi trường)
a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)
polluted clean populated expensive cheap temperature |
1. clean: sạch sẽ
2. populated: đông đúc
3. cheap: rẻ tiền
4. temperature: nhiệt độ
5. expensive: đắt tiền
6. polluted: ô nhiễm
1. clean | 2. populated | 3. cheap |
4. temperature | 5. expensive | 6. polluted |
2.populated
3.cheap
4.temperature
5.expensive
6.polltuted
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. một lần nữa. Khoanh tròn cụm từ trong hộp Kỹ năng hội thoại mà em nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Responding positively (Phản hồi tích cực) To respond to interesting information, ideas, or suggestions, say (Để phản hồi thông tin, ý tưởng hoặc đề xuất thú vị, hãy nói): “Sounds great!” or “Sounds good.” (“Nghe hay quá!” hoặc “Nghe hay đấy.”) - You can even play with your friends and improve your teamwork skills. (Bạn thậm chí có thể chơi với bạn bè của mình và cải thiện kỹ năng làm việc nhóm của mình.) - Sounds great! (Nghe hay quá!) |
Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe bài nghe ở bài b một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Thanking someone politely (Cảm ơn ai đó một cách lịch sự) To politely thank someone for helping you with something, say (Để lịch sự cảm ơn ai đó đã giúp bạn điều gì đó, hãy nói): Thank you for helping (with my project). (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi). I really appreciate your help (with this). (Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này). |
1. Thank you for helping (with my project).
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi).
2. I really appreciate your help (with this).
(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này).