D. Follow the letters and say the sounds.
(Đi theo các chữ cái và nói các âm.)
1. Rearrange the letters to make words. Then say.
(Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ. Sau đó nói.)
1. square: hình vuông
2. fox: con cáo
3. quiz: câu đố
4. box: cái hộp
PRONUNCIATION: The alphabet
(Phát âm: Bảng chữ cái)
Exercise 2. Complete the table with the letters in the box. Then listen and check.
(Hoàn thành bảng với các chữ cái trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra.)
A E G I J N U V X |
/eɪ/ | A, H, (1)………., K |
/iː/ | B, C. D, (2)………. , (3)………., P, T, (4)………. |
/e/ | F, L, M, (5)………., S, (6)………. |
/aɪ/ | (7)………., Y |
/əʊ/ | O |
/juː/ | Q, (8)………. , W |
/ɑː/ | R |
1: J
2: E
3: G
4: V
5: N
6: X
7: I
8: U
3. PRONUNCIATION: -ed endings
(PHÁT ÂM: kết thúc bằng -ed)
Listen and repeat the words. Which letters come before the -ed ending in list 3?
(Lắng nghe và nhắc lại các từ. Những chữ cái nào đứng trước đuôi -ed trong danh sách 3?)
1. /t/ practised, watched
2. /d/ travelled, played
3. /ɪd/ started, decided
"t" and "d"
("t" và "d")
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
receive
support
receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận
support /səˈpɔːt/ (v): hỗ trợ
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và chú ý đến các chữ cái được gạch dưới.)
recycle, bottle
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
black
blond
blue
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và chú ý đến các chữ cái được gạch dưới.)
station post office
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch dưới.)
megacities
homes
earthscrapers
/dr/ | /tr/ |
drops | countryside |
drip | travel |
drive | tractor |
dripping | train |
5. Say the words you have written in the table. Pay attention to the sounds /dr/ and /tr/. Can you add some more words? (Hãy nói những từ em đã viết trong bảng trên. Chú ý đến những âm /dr/ và /tr/. Em có thế thêm vài từ khác được không?)
/dr/: drive, drops, drip, dripping,dry,dream,...
/tr/: travel, train, track, tractor, tree, try, treat, translate,...
NHớ vote nha bạn
/dr/ | /tr/ |
drops | countryside |
drip | travel |
drive | tractor |
dripping | train |
draw truck
drink trip
/dr/
- Drink /drɪηk/
- Drank /dræηk/
- Drove /droʊv/
- Dry /drai/
/tr/
- trip /trɪp/
- trousers /ˈtraʊzəz/