đổi 5 tấn 8 tạ bằng bao nhiêu kg?
2 tấn 5 tạ thì đổi lại bằng bao nhiêu kg
9 tấn 8 tạ bằng bao nhiêu kg
2 tấn 4 tạ bằng bao nhiêu tấn?
6 ha 8 mét vuông bằng bao nhiêu mét vuông?
3,15 km bằng bao nhiêu dam?
9,62 mét vuông bằng bao nhiêu dm2?
6 mét vuông 18 dm2 bằng bao nhiêu mét vuông?
4 tạ 15 kg bằng bao nhieu kg?
2 tấn 4 tạ =2,4 tấn
6 ha 8 m2=60008 m2
3,15 km=315 dam
9,62 m2=962 dm2
6 m2 18 dm2=6,18 m2
4 tạ 15 kg=415 kg
thanks bạn
câu 1 bằng 2,4 tấn
câu 2 bằng 6,0008 m2
câu 3 bằng 315 dam
câu 4 bằng 962 dm2
câu 5 bằng 6,18 dm2
câu 6 bằng 41,5 kg
chúc bạn học tốt ><?
3 tấn 3 kg bằng bao nhiêu tấn
12 tấn 51kg bằng bao nhiêu tấn
6 tấn 768kg bằng bao nhiêu tấn
34 tạ 24kg bằng bao nhiêu tạ
Bài 1 : Đổi đơn vị
2 tấn 385 kg = …………… kg
9 tấn 79 kg = …………… kg
15 tấn 8 kg = …………… kg
6 tấn 8 tạ = …………… kg
Đổi các đơn vị đo đại lượng sau:
3 tấn =..... Kg
4 yến =....kg
86 tạ =... Kg
2 tấn 2 tạ = ... Tạ
50 tạ 6 kg=.... Kg
6 tấn 50 kg =... Kg
11 tấn 5 kg =...... Kg
68 yến 3 kg =....... Kg
823 yến= ........ Kg
B.
50 tấn 6 kg= ..... Kg
46000 kg=...... Tấn
4 030 kg =.... Tấn...... Yến
800 000 kg=...... Tấn .......yến
70 035 yến=...... Tấn ..... Yến
Đổi các đơn vị đo đại lượng sau:
3 tấn = 3000 Kg
4 yến = 40 kg
86 tạ = 8600 Kg
2 tấn 2 tạ = 22 Tạ
50 tạ 6 kg=5006 Kg
6 tấn 50 kg =6050 Kg
11 tấn 5 kg = 11005 Kg
68 yến 3 kg =683 Kg
823 yến= 8230 Kg
B.
50 tấn 6 kg= 50006 Kg
46000 kg= 56 Tấn
4 030 kg = 4Tấn 3 Yến
800 000 kg=800Tấn = 80 000 yến
70 035 yến=...... Tấn ..... Yến
5 tạ 8 kg bằng bao nhiêu kg
a,6 tạ=...kg b,9 tạ 5 kg=...kg C,7 tấn =...kg d.8 tấn 5kg =...kg e.3/5 tạ=...kg g.3/4 tấn=...kg
a) 600kg
b) 905kg
c) 7000kg
d) 8005kg
3) 60kg
g) 750 kg
a) 6 tạ = 600 kg
b) 9 tạ 5 kg = 905 kg
c) 7 tấn = 7000 kg
d) 8 tấn 5 kg = 8005 kg
e) 3/5 tạ = 60 kg
g) 3/4 tấn = 750 kg
Sai thì cho tui xl nha
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 tấn = ....tạ
3 tấn = ...tạ
10 tạ = ...tấn
8 tấn = ....tạ
1 tấn = ...kg
5 tấn = ....kg
1000kg= ....tấn
2 tấn85kg = ...kg
… = 10 tạ
… = 30 tạ
… = 1 tấn
…= 80 tạ
… = 1000 kg
… = 5000 kg
…= 1 tấn
… = 2085 kg
4 tạ 5 kg =.....yến....kg
79 kg = ....yến....kg
34 kg 5 g =....hg...g
8 tấn 5 yến =....tạ...kg ; 6kg 8 dag =....hg...g