a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Hydropower is clean and renewable, but it's expensive to build.
(Thủy điện thì sạch và có thể tái tạo, nhưng nó tốn kém để xây dựng.)
a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)
polluted clean populated expensive cheap temperature |
1. clean: sạch sẽ
2. populated: đông đúc
3. cheap: rẻ tiền
4. temperature: nhiệt độ
5. expensive: đắt tiền
6. polluted: ô nhiễm
1. clean | 2. populated | 3. cheap |
4. temperature | 5. expensive | 6. polluted |
2.populated
3.cheap
4.temperature
5.expensive
6.polltuted
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
- What can we do in Paris? (Chúng ta có thể làm gì ở Paris?)
- We can go to the Louvre. It's an art museum. (Chúng ta có thể đến bảo tàng Louvre. Đó là một bảo tàng nghệ thuật.)
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) Articles are the words a, an, and the. They come before nouns and are used to define if something is specific or general. (Các mạo từ là các từ a, an và the. Chúng đứng trước danh từ và được sử dụng để chỉ một cái gì đó cụ thể hoặc chung chung.) For some nouns or noun phrases, we don't use an article. We call this the zero article. (Đối với một số danh từ hoặc cụm danh từ, chúng ta không sử dụng mạo từ. Chúng ta gọi đây là mạo từ rỗng.) Have you ever been to a basketball game? (Bạn đã bao giờ đi xem một trận bóng rổ chưa?) Yes, I went to the basketball championship game last year. (Vâng, tôi đã tham dự trận đấu vô địch bóng rổ năm ngoái.) Let's go and play basketball in the park. (Hãy đi và chơi bóng rổ trong công viên.) |
Form (Cấu trúc)
the: before singular, plural, or uncountable nouns (the: trước danh từ số ít, số nhiều hoặc không đếm được) | It is clear from the situation which one(s) we mean or there is only one of that thing. (Rõ ràng là ta muốn nói đến một (các) tình huống nào hoặc chỉ có một trong số đó.) | Let's eat at the restaurant. (Hãy ăn ở nhà hàng.) (We can see only one restaurant.) (Ta chỉ có thể thấy một nhà hàng.) There are great views of the river. (Có tầm nhìn tuyệt vời ra sông.) (Usually, there's only one river in a town or city.) (Thông thường, chỉ có một con sông trong một thị trấn hoặc thành phố.) |
We have mentioned it/them before. (Ta đã đề cập đến nó/ chúng trước đây.) | I bought a ticket to see a concert in Brazil. (Tôi đã mua một vé để xem một buổi hòa nhạc ở Brazil.) The concert was fantastic. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.) | |
We say which ones we mean later in the sentence. (Ta đề cập đến cái ta muốn nhắc đến sau đó trong câu.) | Tell Tom about the castle we visited yesterday. (Kể cho Tom nghe về lâu đài mà chúng ta đã đến thăm ngày hôm qua.) | |
a/an: before singular, countable nouns (a/an: trước số ít, danh từ đếm được) | We can use this when we talk about one thing that isn't specific or we are mentioning for the first time. (Ta có thể sử dụng mạo từ này khi ta nói về một điều không cụ thể hoặc đề cập đến lần đầu tiên.) | There is a great museum in that town. (Có một bảo tàng tuyệt vời trong thị trấn đó.) I visited an aquarium yesterday. (Tôi đã đến thăm một thủy cung ngày hôm qua.) |
zero article (mạo từ rỗng) | When we talk about things in general. (Khi ta nói về những điều chung chung.) | I like castles. (Use the plural or uncountable form when generalizing not a castle.) (Tôi thích lâu đài. (Sử dụng hình thức số nhiều hoặc không đếm được khi khái quát không phải là một lâu đài.)) |
When we talk about sports, games, meals, and school subjects. (Khi ta nói về thể thao, trò chơi, bữa ăn và các môn học ở trường.) | Let's have dinner. (Đi ăn tối nào.) Let's play soccer. (Hãy đi chơi bóng đá.) | |
When we use names of people, villages, cities, and countries. (Khi chúng ta sử dụng tên người, làng, thành phố và quốc gia.) | I visited Paris yesterday. (Tôi đã đến thăm Paris ngày hôm qua.) I went to Japan last week. (Tôi đã đến Nhật Bản vào tuần trước.) |
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Recycle bottles and cans. Don’t use plastic bags.
(Hãy tái chế các chai và lon. Không sử dụng túi nhựa.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- Excuse me, is there a post office near here?
(Xin lỗi, có bưu điện nào gần đây không?)
- Yes, the post office is on Oak Street. It’s opposite the library.
(Có đấy, bưu điện ở đường cây sồi. Nó đối diện thư viện.)
b. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch dưới với định nghĩa của nó. Nghe và lặp lại.)
1. Our school likes to recycle students' used note paper. (Trường chúng tôi muốn tái chế giấy ghi chú đã qua sử dụng của học sinh.) 2. I don't like to throw away anything that I can use again. (Tôi không thích vứt bỏ bất cứ thứ gì mà tôi có thể sử dụng lại.) 3. I reuse bottles in my garden and grow plants in them. (Tôi tái sử dụng chai lọ trong vườn của mình và trồng cây trong đó.) 4. I always pick up trash on the beach when I see it. (Tôi luôn nhặt rác trên bãi biển khi tôi nhìn thấy nó.) | a. collect and remove (thu gom và mang đi nơi khác) b. use something for another purpose (sử dụng cái gì đó cho một mục đích khác) c. change trash into something different (biến đổi rác thành một cái gì đó khác) d. put something in the trash can (đặt cái gì đó vào thùng rác) |
1. recycle = change trash into something different: tái chế
2. throw away = put something in the trash can: vứt đi, ném đi
3. reuse = use something for another purpose: tái sử dụng
4. pick up = collect and remove: nhặt lên và mang đi nơi khác
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- Do you have this dress in blue?
(Cô có chiếc vày này mà màu xanh không?)
- Yes, do you want to try it on?
(Có, cô muốn thử nó không?)
- Yes, please. How much is it?
(Vâng, làm ơn. Nó bao nhiêu tiền?)
- It’s 20 dollars.
(20 đô la.)
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
- What are you going to do this Saturday? (Bạn định làm gì vào thứ bảy này?)
- I'm going to study art online. (Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.)
- I'll get it. (Tôi sẽ nghe nó.)
will
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định tại thời điểm nói.) (Looking at an app on a friend's smart device) (Xem một ứng dụng trên thiết bị thông minh của bạn bè) It looks great! I'll download it, too. (Nó trông rất tuyệt! Tôi cũng sẽ tải về.) I think I'll make podcasts in English. (Tôi nghĩ tôi sẽ tạo podcast bằng tiếng Anh.) |
Form (Cấu trúc) | ||||
I/We/They/ He/She (Tôi/Chúng ta/Họ Anh ấy/Cô ấy) |
| download a podcast. (tải xuống một podcast) | ||
Will you make a podcast tomorrow? (Bạn sẽ làm một podcast vào ngày mai chứ?) Yes, I will./No, I won't. (Vâng, tôi sẽ./Không, tôi sẽ không.) What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?) |
be going to
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We use be going to to talk about plans we have already made. (Chúng ta sẽ nói về những kế hoạch mà chúng ta đã thực hiện.) I'm going to listen to a podcast tonight. (Tôi sẽ nghe một podcast tối nay.) |
Form (Cấu trúc) | ||
I am He/She/It isn’t You/We/They are | going to | study online tonight. |
Are they going to study online tomorrow? (Họ sẽ học trực tuyến vào ngày mai?) Yes, they are./No, they're not. (Đúng, họ có./Không, họ không.) What is he going to do on Friday? (Anh ấy sẽ làm gì vào thứ sáu?) He's going to make a podcast. (Anh ấy sẽ làm một podcast.) |
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
If we recycle more plastic, there will be less litter. (Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.)
First Conditional (Câu điều kiện loại 1) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use First Conditional to talk about things we can change (“If I do this thing…”), and the future result of that change (“...that thing will happen”). (Chúng ta có thể sử dụng Điều kiện loại 1 để nói về những thứ chúng ta có thể thay đổi (“Nếu tôi làm điều này…”) và kết quả trong tương lai của sự thay đổi đó (“… điều đó sẽ xảy ra”). If I study hard, I will do well on my test. (Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ làm tốt bài kiểm tra của mình.) |
Form If we recycle more plastic, there will be less litter. (Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.) There won't be as much trash if we ban single-use plastic. (Sẽ không có nhiều rác nếu chúng ta cấm đồ nhựa dùng một lần.) If we don't protect the environment, what will happen? (Nếu chúng ta không bảo vệ môi trường, điều gì sẽ xảy ra?) Will we reduce air pollution if we ban cars? (Chúng ta sẽ giảm ô nhiễm không khí nếu chúng ta cấm ô tô?) (Yes, we will. (Có, chúng tôi sẽ.) /No, we won't. (Không, chúng tôi sẽ không.)) |
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
It overheats when I do my homework.
(Nó nóng quá mức khi tôi làm bài tập về nhà.)