d. In pairs: Compare more information from the table. Use the prompts.
(Theo cặp: So sánh thông tin từ bảng và sử dụng gợi ý.)
Wintertowwn/ coal/ Hambry
Highdale/ hydropower/ Wintertown
d. In pairs: Compare computer games. Use the prompts from the box.
(Theo cặp: So sánh các trò chơi trên máy tính. Sử dụng gợi ý từ hộp.)
- Hot Spot Arcade is the most expensive game.
(Hot Spot Arcade là trò chơi đắt tiền nhất.)
- Soccer Fever is funnier than TKO 3.
(Soccer Fever vui hơn TKO 3.)
d. In pairs: Make conditional sentences from the prompts in the table. (Theo cặp: Đặt câu điều kiện từ các gợi ý trong bảng.)
Activity | Result |
less/electricity | save/money |
walk/school | help/reduce/pollution |
ban motorcycles/city center | less/traffic/city |
recycle/more/paper | save/trees/forests |
If we use less electricity, we will save money. (Nếu chúng ta sử dụng ít điện hơn, chúng ta sẽ tiết kiệm được tiền.)
If we walk to school, we will help reduce pollution.
(Nếu chúng ta đi bộ đến trường, chúng ta sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm.)
If we ban motorcycles in the city center, there will be less traffic in the city.
(Nếu chúng ta cấm xe máy vào trung tâm thành phố thì lượng xe lưu thông trong thành phố sẽ ít hơn.)
If we recycle more paper, we will save lots of trees in the forest.
(Nếu chúng ta tái chế nhiều giấy hơn, chúng ta sẽ cứu được rất nhiều cây trong rừng.)
d. In pairs: Talk about Michael and Alan. Use the prompts from the box.
(Theo cặp: Nói về Michael và Alan. Sử dụng các gợi ý từ trong hộp.)
Michael | Alan | |||
Charities | COB | On The Step | FPNC | Cook Pass |
Money donated | $10 | $100 | $750 | $80 |
How much has Alan donated to FPNC?
(Alan đã quyên góp bao nhiêu cho FPNC?)
He's donated 750 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 750 đô la.)
A: How much has Michael donated to COB?
(Michael đã quyên góp bao nhiêu cho COB?)
B: He's donated $10 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 10 đô la.)
A: How much has Michael donated to On The Step?
(Michael đã quyên góp bao nhiêu cho On The Step?)
B: He's donated $100 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 100 đô la.)
A: How much has Alan donated to Cook Pass?
(Alan đã quyên góp bao nhiêu cho Cook Pass?)
B: He's donated $80 dollars.
(Anh ấy đã quyên góp 80 đô la.)
5. USE IT! Work in pairs. Compare your opinions about some of the things in the box. Use the Key Phrases and comparative adjectives.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. So sánh ý kiến của em về các sự vật trong khung. Sử dụng Key Phrases và tính từ so sánh hơn.)
two cities two sports teams two shops two restaurants or cafés two TV programmes two video games two streets two people |
KEY PHRASES |
Comparing opinions (So sánh các ý kiến) I think... (Tôi nghĩ…) Yes, you're right. (Vâng, bạn đúng rồi.) Really? I think ... (Thật à? Tôi nghĩ…) |
I think Hội An is prettier than Hà Nội. - Really? I think Hà Nội is prettier.
(Tôi nghĩ Hội An đẹp hơn Hà Nội. – Thật à? Tôi nghĩ Hà Nội đẹp hơn.)
- I think Vung Tau is nicer than HCM city. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ Vũng Tàu đẹp hơn TP HCM. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Manchester United football team is better than Manchester City one. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ đội bóng Manchester United giỏi hơn đội bóng Manchester City. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think 20AGAIN shop is cheaper than Méo shop. – Really? I think, Méo shop is cheaper than 20AGAIN.
(Mình thấy shop 20AGAIN rẻ hơn Méo shop. - Có thật không? Mình nghĩ, Méo shop rẻ hơn 20AGAIN.)
- I think Hue Xua restaurant is more expensive than Com Nieu one. – Really? I think, Com Nieu restaurant is more expensive than Hue Xua restaurant.
(Tôi nghĩ quán Huế Xưa đắt hơn Cơm Niêu. - Thật không? Tôi nghĩ, nhà hàng Cơm Niêu đắt hơn nhà hàng Huế Xưa.)
- I think news programme is more informative than game show. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ chương trình thời sự có thông tin nhiều hơn game show. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Angry Bird game is funnier than Mario. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ game Angry bird vui hơn Mario. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Nguyen Du street is cleaner than Nguyen Trai street. – Really? I think Nguyen Trai street is cleaner than Nguyen Du street.
(Tôi nghĩ đường Nguyễn Du sạch hơn đường Nguyễn Trãi. - Thật không? Tôi nghĩ đường Nguyễn Trãi sạch hơn đường Nguyễn Du.)
- I think my mother is more beautiful than my sister. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ mẹ tôi đẹp hơn chị tôi. – Vâng, bạn đã đúng.)
d. In pairs: Make more sentences about transportation from the table. Use the prompts.
(Theo cặp: Viết câu về phương tiện từ bảng sử dụng gợi ý.)
bus/ car/ travel time (xe buýt/ ô tô/ thời gian di chuyển) train/ taxi/ cost (tàu hỏa/ taxi/ chi phí) |
The bus isn’t as fast as the car.
(Xe buýt không nhanh bằng ô tô.)
The train is cheaper than a taxi.
(Tàu hỏa rẻ hơn taxi.)
C. In pairs, compare your answers in B. Discuss where you usually find the information.
(Thực hành theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn trong bài B. Thảo luận về nơi bạn thường tìm thông tin.)
- I often look for information about the weather. I use an app called ...
I often search for information about my favorite paintings.I use an app called Pinterest. I refer to the strokes, coloring and sketching methods on them.
5. Work in pairs. Make notes about one of the places in the brochure. Use the information in the text and your own ideas. (Làm việc theo cặp. Ghi chú về một trong những nơi ghi ở tờ bướm. Sử dụng thông tin trong phần bài đọc và ý riêng của em.)
C. Compare your answers in pairs. Fill in the information for your partner. Give reasons for your answers.
(So sánh câu trả lời của bạn theo cặp. Điền thông tin cho bạn bên cạnh. Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn.)
- Nodding your head in Vietnam means a greeting or sign of agreement.
(Gật đầu ở Việt Nam có nghĩa là một lời chào hoặc dấu hiệu đồng ý.)
- Common Vietnamese gestures and body language:
(Các cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể thông dụng của người Việt Nam:)
+ Nodding: a greeting, affirmative reply or sign of agreement
(Gật đầu: một lời chào, một câu trả lời khẳng định hoặc một dấu hiệu đồng ý)
+ Shaking one’s head: negative reply, a sign of disagreement
(Lắc đầu: câu trả lời phủ định, dấu hiệu không đồng ý)
+ Bowing: greeting or a sign of great respect
(Cúi đầu: lời chào hoặc một dấu hiệu kính trọng)
+ Frowning: an expression of frustration, anger or worry
(Cau mày: biểu hiện của sự thất vọng, tức giận hoặc lo lắng)
+ Avoiding eye contact: shows respect to seniors in age or status or of the opposite sex
(Tránh giao tiếp bằng mắt: thể hiện sự tôn trọng với những người có tuổi tác và địa vị cao hơn hoặc khác giới)
D. Read the information below. Then discuss in pairs if you would use formal or informal writing for each situation in B.
(Đọc thông tin bên dưới. Sau đó, thảo luận theo cặp nếu bạn sử dụng cách viết trang trọng hoặc thông thường cho mỗi tình huống trong bài B.)
WRITING SKILL: Formal and Informal Writing (Kĩ năng viết: Văn phong Trang trọng và Thông thường) | ||
Letters and emails are classified into 2 styles: formal and informal. The tone of your letter or email depends on who you are writing to and how well you know them. (Thư và email được phân thành 2 kiểu: trang trọng và thông thường. Giọng điệu của bức thư hoặc email của bạn phụ thuộc vào việc bạn đang viết thư cho ai và mức độ hiểu biết của bạn về họ.) | ||
Formal Writing (Văn phong Trang trọng) | Informal Writing (Văn phong Thông thường) | |
When to use (Thời điểm sử dụng) | - writing to people we don't know (e.g., an employer) (viết thư cho những người mà chúng ta không biết (ví dụ: nhà tuyển dụng) - in business and professional situations (trong các tình huống kinh doanh và công việc) | - writing to people we know well (eg., our friends, our family members) (viết thư cho những người mà chúng ta biết rõ (ví dụ: bạn bè, các thành viên gia đình) - in personal situations (trong các tình huống cá nhân) |
How to write (Viết như thế nào) | - using full sentences and special expressions (sử dụng các câu đầy đủ và cách diễn tả đặc biệt)
Dear Mr. Smith, I am writing to apply for the scholarship of...., Please see my attached high school transcription. (Thầy Smith thân mến, em viết thư này để nộp đơn xin học bổng của ...., Vui lòng xem bảng điểm trung học được đính kèm của em.)
Dear Sir/Madam, I would like to inform you that ... Yours faithfully,) (Thưa ông / bà, Tôi xin thông báo với rằng ... Trân trọng,)
| - using shorter sentences and contracted forms (sử dụng các câu ngắn hơn và cách viết ngắn gọn) - leaving words out at times (đôi khi bỏ qua vài từ)
Hi! I'm having a party. Want to come? (Xin chào! Mình đang tổ chức một buổi tiệc. Bạn có muốn tham gia không?) Hi guys, (Chào các cậu,) Let me tell you about... (Hãy để tôi kể cho bạn nghe về ...) Love, (Yêu quý,) |
1 - a
2 - d
3 - b
4 - e
5 - c