a. In pairs: Take turns comparing how different your traditions are to the traditions in South Korea and Mongolia.
(Theo cặp: Lần lượt so sánh sự khác nhau giữa truyền thống ở nước bạn với truyền thống các nước Hàn Quốc và Mông Cổ.)
Mid-Autumn Festival lasts three days in South Korea. That's different from Vietnam. We celebrate for...
(Tết Trung thu kéo dài 3 ngày ở Hàn Quốc. Điều đó khác với Việt Nam. Chúng tôi kỷ niệm...)
Mid-Autumn Festival in South Korea (Tết Trung thu ở Hàn Quốc) | Lunar New Year in Mongolia (Tết Nguyên Đán ở Mông Cổ) |
Dates: 14th to 16th of the eighth month of Lunar calendar (Ngày: 14 - 16/8 âm lịch) | Dates: first three days of Lunar calendar (Ngày: 3 ngày đầu tiên của lịch âm) |
Traditions (truyền thống): • visit family (thăm gia đình) • wear traditional clothes (mặc trang phục truyền thống) • exchange gifts with family and friends (trao đổi quà với gia đình và bạn bè) • eat half-moon rice cakes (ăn bánh trung thu) • play traditional games and watch traditional dance greeting to the elders and sports (chơi các trò chơi truyền thống và xem lời chào khiêu vũ truyền thống cho người lớn tuổi và thể thao) | Traditions (truyền thống): • clean houses before the new year (dọn dẹp nhà trước năm mới) • have a big dinner the night before (có một bữa tối thịnh soạn vào buổi tối hôm trước) • wear traditional clothes (mặc trang phục truyền thống) • visit family on the first day, perform a special (thăm gia đình vào ngày đầu tiên, thực hiện một chương trình đặc biệt) • have milk tea and a dish called "buuz" (có trà sữa và một bữa ăn được gọi là “buuz”) |