b. Join another pair and look at their kitchens. Did you put any of the same ingredients in the same places?
(Tham gia vào cặp khác và xem nhà bếp của họ. Bạn đã đặt bất kỳ những đồ tương tự ở cùng một nơi không?)
b. Join another pair and compare your list. Did you choose the same things?
(Tham gia với một cặp khác và so sánh với bảng của bạn. Bạn có chọn những thứ giống nhau không?)
Lời giải chi tiết:
Items to bring (Đồ vật mang theo) | Reasons (Lý do) |
comic books (truyện tranh) | have something to read (có gì đó để đọc) |
tent (cái lều) | have somewhere to stay (có nơi để nghỉ chân) |
towel (khăn tắm) | clean face and hands (lau mặt và tay) |
pillow (cái gối) | put our head on when sleeping (gối đầu khi ngủ) |
food (thức ăn) | have something to eat (có gì đó để ăn) |
b. Join another pair. Did you choose the same movies?
(Tham gia với cặp khác. Các bạn có chọn phim giống nhau không?)
No, we didn’t. We chose different movies. My pair chose Robot world but the other pair chose Bull fight.
(Không, chúng tôi không chọn giống nhau. Chúng tôi đã chọn phim khác nhau. Cặp của tôi chọn Robot world, nhưng cặp kia lại chọn Bull fight.)
b. Join another pair. Did you choose the same activities?
(Tham gia vào cặp khác. Các em có chọn hoạt động giống nhau không?)
No, we didn’t. We chose different activities.
(Không. Chúng tôi đã chọn những hoạt động khác nhau.)
b. Choose three places to visit on your vacation. Join another pair and explain what places you're going to visit and why. (Chọn ba địa điểm để ghé thăm trong kỳ nghỉ của em. Tham gia một cặp khác và giải thích những nơi em sẽ đến và lý do.)
b. Join another pair. Choose one of the projects and say why you think it is best.
(Tham gia một cặp khác. Chọn một trong các dự án và nói lý do tại sao bạn nghĩ nó là tốt nhất.)
In my opinion, the procject "Make a Green City" is the best because it can make our city more environmentally friendly.
(Theo tôi, dự án "Tạo nên thành phố xanh" là hay nhất vì nó giúp cho thành phố của chúng ta thân thiện với môi trường hơn.)
b. Join another pair. Discuss where you’d like to live in the future. Ask them to explain anything you don’t understand.
(Tham gia vào một nhóm khác. Thảo luận nơi bạn muốn sống trong tương lai. Yêu cầu các bạn giải thích những chỗ mà em không hiểu.)
In the future, I want to live in a large villa with a large and wide swimming pool, a big garden with beautiful flowers, a big yard and a small pond.
In the future I am not very sure but I will stay in a large house full of swimming pool
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in the megacity.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong siêu đô thị.)
A: What do you mean?
(Ý bạn là gì?)
B: They will live in a very large city with more than ten million people living there.
(Họ sẽ sống trong một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó.)
A: Oh, it’s so suprising.
(Ồ, thật đáng kinh ngạc.)
b. Join another pair. Will they use the same type of transportation? Why (not)?
(Tham gia vào một cặp khác. Họ sẽ sử dụng phương tiện giống nhau không? Tại sao (không)?)
They will use the same type of transportation.
(Họ sẽ chọn phương tiện giống nhau.)
b. Now, join another pair and role-play your interview to them.
(Bây giờ, hãy tham gia một cặp khác và đóng vai cuộc phỏng vấn của bạn với họ.)
A: Where are you volunteering?
(Bạn đang tình nguyện ở đâu?)
B: I’m volunteering in the Childcare Project.
(Tôi đang tình nguyện ở Childcare Project.)
A: What does the charity do?
(Tổ chức từ thiện này làm gì?)
B: It helps improve quality of life for children with disabilities.
(Nó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em khuyết tật.)
A: How are you helping right now?
(Bạn đang giúp gì ngay bây giờ?)
B: I help children with disabilities develop new skills like easy games, arts and crafts.
(Tôi giúp trẻ khuyết tật phát triển các kỹ năng mới như các trò chơi đơn giản, mĩ thuật và thủ công.)
A: How can other people help?
(Những người khác có thể giúp đỡ như thế nào?)
B: They teach basic English to support education and raise children’s confidence.
(Họ dạy tiếng Anh cơ bản để hỗ trợ việc giáo dục và nâng cao sự tự tin của trẻ em.)
b. Compare your answers with another pair. Did you choose the same things?
(So sánh câu trả lời cảu bạn với cặp khác. Bạn có lựa chọn những thứ giống nhau không?)
Yes, we did. / No, we didn't.
(Vâng, chúng tôi chọn giống nhau./ Không, chúng tôi không chọn giống nhau.)