b. In pairs: Add more words to the table. Share your ideas with the class.
(Làm theo cặp: Thêm nhiều từ hơn vào bảng. Chia sẻ ý tưởng của bạn với lớp.)
People can clean up beaches.
(Mọi người có dọn dẹp bãi biển.)
C. In groups, write other things you do before and during a vacation. Then share your ideas with the class.
(Thực hành theo nhóm, hãy viết những việc khác mà bạn làm trước và trong kỳ nghỉ. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)
6. Work in pairs. Read the task below. Agree with your partner and make notes in the chart below. Present your ideas.
(Làm việc theo cặp. Đọc đề bài bên dưới. Đồng ý với bạn của bạn và ghi chú thích trong bảng dưới. Trình bày ý tưởng của bạn.)
You and a group of friends are deciding what to do on the Saturday night after your last exam. Decide on an activity, the type of food you will eat, and where and when you will meet.
(Bạn và một nhóm bạn đang quyết định làm gì vào tối thứ 7 sau kì thi cuối cùng. Quyết định dựa vào một hoạt động, loại đồ ăn sẽ ăn và gặp nhau ở đâu và khi nào.)
Possible activities: (Hoạt động)
- watch a movie (đi xem phim)
- 7pm Saturday (7 giờ tối thứ 7)
- cinema (rạp chiếu phim)
- about 60.000VND per person (khoảng 60 nghìn 1 người)
Food (Đồ ăn)
- fried chicken (gà chiên)
- about 100.000VND per person (khoảng 100 nghìn 1 người)
- KFC
Meet (Gặp nhau)
- in front of KFC restaurant (Trước cửa nhà hàng KFC)
- 6pm Saturday (6 giờ tối thứ 7)
b. What did you arrange to do and when? Share your ideas with the class.
(Các em đã sắp xếp thời gian để làm gì và khi nào? Chia sẻ ý tưởng của em với cả lớp.)
We arranged to play basketball on Sunday morning.
(Chúng tôi hẹn nhau chơi bóng rổ vào sáng Chủ nhật.)
We arrange to play computer games together on Saturday afternoon.
(Chúng tôi sắp xếp để chơi điện tử cùng nhau vào chiều thứ Bảy.)
1. Work in pairs. What are the people doing in the photos? What do you think their jobs are? Compare your ideas.
(Làm việc theo cặp. Những người trong ảnh đang làm gì? Bạn nghĩ công việc của họ là gì? So sánh ý tưởng của bạn.)
Picture 1: a person is watching an interview.
(Bức tranh 1: 1 người đang xem một cuộc phỏng vấn.)
Picture 2: a person is dealing with puzzels.
(Bức tranh 2: 1 người đang chơi xếp hình.)
4. Share your ideas with the whole class. Vote for the best ideas.
(Chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp. Bình chọn cho những ý tưởng hay nhất.)
If tourists are on an ecotour to Eco-Park, a tourist attraction in my local area, I will suggest them doing several things. Firstly, tourists should prepare food with less packaging and shouldn’t litter to the park. This will protect the environment. The second thing I suggest tourists should do is travelling by electric cars or bicycles as it will help protect the green environment. I believe that it will be better for the environment if tourists follow these suggestions. Our local area will reduce carbon footprint, and I can help introduce green ways to relax in the park.
B. In pairs, think of some other foods you know and write them in the correct groups. Then share them with the class.
(Thực hành theo cặp, hãy nghĩ về một số thực phẩm khác mà bạn biết và viết chúng vào đúng nhóm. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)
b. Now, choose your favorite hobby. In pairs: Use the questions to discuss the points on the table below and write in your own ideas.
(Bây giờ, chọn sở thích yêu thích của bạn. Làm việc theo cặp: Sử dụng các câu hỏi để thảo luận về các điểm trong bảng dưới đây và viết ra ý kiến của riêng bạn.)
Gợi ý:
What? | My favorite hobby is listening to music. |
When started? | I started this hobby when I was 10 years old. |
Who with? | I listened to the first song with my dad. |
Where? | My dad played music on my old radio at home. |
When? | And now we usually play music on TV every weekend. |
Your opinion? | I love the songs and enjoy them. |
Hướng dẫn dịch:
Cái gì? | Sở thích yêu thích của tôi là nghe nhạc. |
Đã bắt đầu khi nào? | Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mới 10 tuổi. |
Với ai? | Tôi nghe bài nhạc đầu tiên cùng với bố của tôi. |
Ở đâu? | Bố tôi đã mở những bài nhạc bằng chiếc radio cũ ở nhà của tôi. |
Khi nào? | Và bây giờ chúng tôi thường mở nhạc bằng tivi vào mỗi cuối tuần. |
Ý kiến của em? | Tôi rất yêu những bài nhạc và tận hưởng chúng. |
Hướng dẫn dịch:
- What's your favorite hobby?(Sở thích yêu thích của bạn là gì?)
- When did you start it?(Bạn bắt đầu nó khi nào?)
- Do you do it by yourself or with someone? Who?(Bạn làm điều đó một mình hay với ai đó? Ai?)
- Where and when do you often do it?(Bạn thường làm chuyện ấy ở đâu và khi nào?)
- What do you think about it?(Bạn nghĩ gì về nó?)
b. Now, choose a place in Greenview City. Use your own ideas to fill in the tables about a clean-up there.
(Bây giờ, chọn một nơi ở thành phố Greeview. Sử dụng ý tưởng của bạn để điền vào bảng về một lần dọn dẹp ở đó.)
A: What did you do? (Bạn đã làm gì?)
B: I cleaned up the beach. (Tôi dọn dẹp bãi biển.)
A: Where did you do it? (Bạn làm điều đó ở đâu?)
B: I did it at Gold Beach. (Tôi làm điều đó ở biển Gold.)
A: When did you do it? (Khi nào bạn làm nó?)
B: I did it in on May 22th. (Tôi làm vào 22/5.)
A: How many people took part? (Có bao nhiêu người đã tham gia?)
B: There were 100 volunteers took part. (Có 100 tình nguyện viên đã tham gia.)
A: How long did you work for? (Bạn làm trong bao lâu?)
B: We worked for 3 hours. (Chúng tôi đã làm 3 tiếng.)
A: Will you do it again? (Bạn sẽ tham gia lại chứ?)
B: Yes, I will. (Có, tôi sẽ tham gia.)
b. Add more words to the table.
(Thêm từ vào bảng.)
- go: fishing, to school, home,…
(đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)
- play: chess, football, hide and seek,…
(chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)
- have: a baby, a toy, breakfast,…
(có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)
- watch: fireworks, a play, a comedy,…
(xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)
- make: friends, a wish, meals,…
(tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)