d. In pairs: Ask and answer.
(Làm theo cặp: Hỏi và trả lời.)
What kind of charity event should we organize?
(Sự kiện từ thiện nào chúng ta nên tổ chức?)
What should we call (it)?
(Chúng ta nên gọi nó là gì?)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
A: Where should we go on our trip?
(Chuyến đi này chúng ta nên đi đâu?)
B: We should go to White Eagle Cave.
(Chúng ta nên đi Hang Đaị bàng trắng.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)
B: We can go rock climbing and swimming.
(Chúng ta có thể leo đá và bơi.)
4. Work in pairs. Ask and answer first conditional questions. Use what, where and who, the words in the box and your own ideas.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi điều kiện đầu tiên. Sử dụng cái gì, ở đâu và ai, các từ trong bảng từ và ý tưởng của riêng bạn.)
do / finish your homework early tonight? (làm / hoàn thành bài tập về nhà sớm vào tối nay?) go / sunny at the weekend? (đi / có nắng vào cuối tuần? ) meet/ go to the park later? (gặp gỡ / đi đến công viên sau?) buy / go shopping tomorrow? (mua / đi mua sắm vào ngày mai?) |
- What will you do if you finish your homework early tonight?
(Bạn sẽ làm gì nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà sớm vào tối nay?)
- If I finish it early, I'll go out and meet some friends.
(Nếu tôi hoàn thành bài tập sớm, tôi sẽ đi ra ngoài và gặp gỡ một số bạn bè.)
A: What will you do if it is sunny at the weekend?
(Bạn sẽ làm gì nếu trời nắng vào cuối tuần?)
B: If it's sunny at weekend, I will go on a trip with my friends.
(Nếu trời nắng vào cuối tuần, em sẽ đi du lịch cùng các bạn.)
A: Who will you meet if you I go to the park later?
(Bạn sẽ gặp gì nếu bạn mình đi công viên sau đó?)
B: If I go to the park later, I will meet my cousin.
(Nếu tôi ra công viên sau đó, tôi sẽ gặp anh họ của mình.)
A: What will you buy if you go shopping tomorrow?
(Bạn sẽ mua gì nếu ngày mai bạn đi mua sắm?)
B: If I go shopping tomorrow, I will buy a new school bag.
(Nếu ngày mai tôi đi mua sắm, tôi sẽ mua theo một chiếc cặp mới.)
D. Ask and answer these questions in pairs.
(Hỏi và trả lời những câu hỏi này theo từng cặp.)
1. What adjectives describe the clothes in the picture in A?
(Tính từ nào mô tả quần áo trong hình ở bài A?)
2. What clothes are you wearing today? What adjectives describe them?
(Bạn mặc loại quần áo gì hôm nay? Những tính từ nào dùng để mô tả chúng?)
3. What types of clothes do you wear for special occasions? For example, a job interview or a family party?
(Bạn mặc những loại quần áo nào cho những dịp đặc biệt? Ví dụ, một buổi phỏng vấn công việc hay một bữa tiệc gia đình?)
1. They’re casual, stylish, trendy, and formal.
(Đó là những từ ”tầm thường, hợp thời trang, sành điệu và trang trọng”.)
2. Today I’m wearing a T-shirt and casual pants. They’re quite comfortable.
(Hôm nay tôi mặc một chiếc áo thun và một cái quần bình thường. Chúng khá là thoải mái.)
3. On special occasions, for example, a job interview, I will wear formal clothes such as a suit.
(Vào những dịp đặc biệt, ví dụ như là một buổi phỏng vấn, tôi sẽ mặc quần áo trang trọng như là một bộ vest.)
b. In pairs: If you set up a charity, who or what will you help, and why?
(Theo cặp: Nếu em thành lập một tổ chức từ thiện, em sẽ giúp ai hoặc điều gì và tại sao?)
I will set up a charity to help animals. There are lots of stray dogs in my town.
(Tôi sẽ thành lập một tổ chức từ thiện để giúp đỡ động vật. Có rất nhiều chó hoang trong thị trấn của tôi.)
I will set up a charity to help the homeless. There are lots of people who are homeless around my city.
(Tôi sẽ thành lập một quỹ từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư. Có rất nhiều người vô gia cư xung quanh thành phố của tôi.)
Mình viết thế này có đúng ko vậy? (Nghĩa của câu này là: bạn nghĩ chúng ta nên làm gì?)
What do you think we should do?
Right (đúng rùi)
a. In pairs: Look at the pictures in the lesson. Discuss what the problems are and what the customers should do.
(Theo cặp: Nhìn vào các hình trong bài dưới đây. Thảo luận vấn đề là gì và khách hàng nên làm gì.)
1. The store sent her the wrong color shirt. She should contact the store and request for a replacement.
(Cửa hàng đã gửi nhầm màu áo cho cô ấy. Cô ấy nên liên hệ với cửa hàng và yêu cầu thay thế.)
2. The phone has a broken screen after delivery. He/She should contact the seller and request for a replacement.
(Điện thoại bị vỡ màn hình sau khi giao hàng. Anh ấy/cô ấy nên liên hệ với người bán và yêu cầu thay thế.)
3. The shipment is later than expected. She should call the shipping company to complain about the problem.
(Hàng về muộn hơn dự kiến. Cô ấy nên gọi cho công ty vận chuyển để phàn nàn về vấn đề này.)
a. Ask and answer using the pictures and prompts. (Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
- What will happen if we don't ban plastic cups? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không cấm ly nhựa?)
- If we don't ban plastic cups, our school won't be cleaner. (Nếu chúng ta không cấm ly nhựa thì trường chúng ta sẽ không sạch sẽ hơn.)
- What will happen if we plant trees? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta trồng cây?)
- If we plant trees,.... (Nếu chúng ta trồng cây,….)
- What will happen if we turn off the lights?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tắt đèn?)
- If we turn off the lights, we will reduce electricity.
(Nếu chúng ta tắt đèn, chúng ta sẽ giảm điện.)
c. In pairs: How can we stop people and companies from cutting down trees in our rainforests?
(Theo cặp: Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn người dân và các công ty chặt cây trong rừng nhiệt đới của chúng ta?)
We can raise awareness in our community and support the products of companies that are committed to reducing deforestation.
(Chúng ta có thể nâng cao nhận thức trong cộng đồng của mình cũng như hỗ trợ các sản phẩm của các công ty cam kết giảm nạn phá rừng.)
4. Work in pairs. Find out what your partner does at weekends. Ask and answer about the activities in the Learn this! box and exercise 3.
(Làm việc theo cặp. Khám phá bạn cặp của bạn làm gì vào cuối tuần. Hỏi và trả lời về các hoạt động trong hộp Learn this! và bài tập 3.)
Do you ever go to the shopping center at weekends?
(Bạn có bao giờ đến trung tâm mua sắm vào cuối tuần không?)
Not very often.
(Không thường xuyên cho lắm.)
Do you often watch horror films? No, I don’t.
(Bạn có thường xem phim kinh dị không? Tôi không.)
Do you ever go for a bike ride? Yes, I do.
(Bạn đã bao giờ đạp xe một mình chưa? Tôi từng làm vậy rồi.)