Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 9 2023 lúc 17:55

Do you ever go to the shopping center at weekends?

(Bạn có bao giờ đến trung tâm mua sắm vào cuối tuần không?)

Not very often.

(Không thường xuyên cho lắm.)

Do you often watch horror films? No, I don’t.

(Bạn có thường xem phim kinh dị không? Tôi không.)

Do you ever go for a bike ride? Yes, I do.

(Bạn đã bao giờ đạp xe một mình chưa? Tôi từng làm vậy rồi.)

Buddy
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
7 tháng 11 2023 lúc 22:08

My three activities: surfing, climbing, kayaking

(Ba hoạt động của tôi: lướt sóng, leo núi, chèo thuyền kayak)

My partner’s three activities: hiking, hang-gliding, mountain biking

(Ba hoạt động của đối tác của tôi: đi bộ đường dài, đi tàu lượn, đạp xe leo núi)

a. why you want to do the activities you have chosen.

(tại sao bạn muốn thực hiện các hoạt động bạn đã chọn.)

- suitable location.

(vị trí phù hợp.)

- enjoy new feelings on the water.

(tận hưởng cảm giác mới lạ trên mặt nước.)

- beautiful view on the top of a mountain.

(góc ngắm cảnh đẹp trên đỉnh núi.)

b. why you do not want to do the activities your partner has chosen.

(tại sao bạn không muốn thực hiện các hoạt động mà đối tác của bạn đã chọn.)

- have to walk long distances.

(phải đi bộ đường dài.)

- have to buy special equipment.

(phải mua thiết bị đặc biệt.)

- it’s tiring.

(nó mệt mỏi.)

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 18:48

We decided to go to the movie theatre.

(Chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim.)

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
9 tháng 10 2023 lúc 0:47

A: What do you do in your free time?

(Bạn làm gì khi rảnh rỗi?)

B: I make models. And you?

(Mình làm mô hình. Còn bạn thì sao?)

A: I don't make models. I make vlogs in my garden.

(Mình không làm mô hình. Mình làm nhật ký video trong vườn.)

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 20:15

A: Can you tell me about the inventor of the car?

(Bạn có thể cho tôi biết về người phát minh ra ô tô không?)

B: Yes, Karl Benz, who was a designer, invented the car in.

(Vâng, Karl Benz, một nhà thiết kế, đã phát minh ra xe hơi.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:52

A: How often do you go shopping?

(Bạn thường đi mua sắm như thế nào?)

B: I always go shopping with my mother every Sunday morning.

(Tôi luôn đi mua sắm với mẹ mỗi sáng Chủ nhật.)

A: How often do you do homework?

(Bạn làm bài tập về nhà thường xuyên như thế nào?)

B: I usually do my homework after dinner.

(Tôi thường làm bài tập về nhà sau bữa tối.)

A: How often do you play soccer?

(Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào?)

B: I rarely play soccer.

(Tôi hiếm khi chơi bóng đá.)

A: How often do you have barbecues?

(Bạn tổ chức tiệc nướng thường xuyên như thế nào?)

B: I never have barbecues.

(Tôi không bao giờ có tiệc nướng.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
7 tháng 9 2023 lúc 21:31

1. We are answering English questions and doing our homework.

(Chúng tôi đang trả lời các câu hỏi tiếng Anh và làm bài tập về nhà.)

2. She is preparing for the discussion.

(Cô ấy đang chuẩn bị cho cuộc thảo luận.)

3. My parents are working in the office. My brother is studying at school.

(Bố mẹ tôi đang làm việc ở văn phòng. Em trai tôi đang học ở trường.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:11

 

Group 1: Fruits and vegetables

(Nhóm 1: Hoa quả và rau)

 

Group 2: Bread, pasta, etc

(Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.)

Group 3: Meat, fish, etc

(Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.)

Group 4: Fat

(Nhóm 4: Chất béo)

Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc.

(Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.)

Ly

an apple, some green  beans

(một quả táo,

một ít đậu xanh)

some bread,

some potatoes

(một ít bánh mì,

một số khoai tây)

 fish

(cá)

 butter

(bơ)

 yoghurt

(sữa chua)

Mai

 

 bananas, carrots

(chuối, cà rốt)

 noodles, rice

(mì, cơm)

pork, chicken, beef

(thịt lợn, thịt gà, thịt bò)

chips, burger

(khoai tây chiên, bánh burger)

milk, cheese 

(sữa, phô mai)

Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:11

Student A: What’s your favourite food?

(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

Student B: I like apples and green beans.

(Tôi thích táo và đậu xanh.)

Student A: What do you eat everyday?

(Bạn ăn gì hàng ngày?)

Student B: I eat some bread and some potatoes every day.

(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)

Student A: Are they delicious?

(Chúng có ngon không?)

Student B: Yes, they are really yummy.

(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)