A: What do you do in your free time?
(Bạn làm gì khi rảnh rỗi?)
B: I make models. And you?
(Mình làm mô hình. Còn bạn thì sao?)
A: I don't make models. I make vlogs in my garden.
(Mình không làm mô hình. Mình làm nhật ký video trong vườn.)
A: What do you do in your free time?
(Bạn làm gì khi rảnh rỗi?)
B: I make models. And you?
(Mình làm mô hình. Còn bạn thì sao?)
A: I don't make models. I make vlogs in my garden.
(Mình không làm mô hình. Mình làm nhật ký video trong vườn.)
a. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
one a week (mỗi tuần 1 lần) every day (mỗi ngày) a few times a month (một tháng vài lần) on the weekends (vào cuối tuần) |
A: What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I make vlogs. (Tôi làm nhật ký video.)
A: How often do you make vlogs? (Bạn làm vlog bao lâu 1 lần?)
B: I make vlogs once a month. (Tôi làm vlog mỗi tháng 1 lần.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: What do you do in your free time?
(Bạn nữ: Bạn làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
Boy: I play soccer on Tuesday mornings.
(Mình chơi đá bóng vào các sáng thứ Ba.)
b. Fill in the blanks with the collect form of the verbs.
(Điền vào chỗ trống đúng dạng của động từ.)
1. I play (play) soccer in my free time.
(Tôi chơi đá bóng trong thời gian rảnh.)
2. My friends often ______ (play) online games together on the weekends.
3. My brother ______ (like) building models.
4. Lisa and Molly ______ (read) comics every night.
5. ______ you ______ (bake) cakes on the weekends?
6. Lucas ______ (not make) vlogs about his garden.
7. ______ Fiona ______ (watch) fashion shows in her free time?
a. You’re asking your classmates about their hobbies. In fours: Complete the survey for yourself, then ask three more friends. Fill in the table.
(Bạn đang hỏi bạn cùng lớp về sở thích của họ. Trong nhóm 4 người: Hoàn thành cuộc khảo sát với chính bạn, sau đó hỏi thêm 3 người bạn. Điền vào bảng.)
c. In pairs: What cool things you can make?
(Theo cặp: Bạn có thể làm những đồ vật dễ thương nào?)
b. In pairs: Note three more hobbies you know. Discuss if you like them.
(Ghi chú thêm những sở thích mà em biết. Thảo luận xem liệu em có thích chúng không.)
A: Do you like building models? (Bạn có thích xây mô hình không?)
B: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
d. Read the words with the sound noted in “a.” to a partner.
(Đọc các từ có âm được ghi chú ở phần “a” với bạn.)
b. What is the most popular hobby in your group?
(Sở thích phổ biến nhất trong nhóm em là gì?)
In our group, the most popular hobby is…
b. Now, read and circle the correct answer.
(Bây giờ, đọc và khoanh đáp án đúng.)
1. How did Kate get most of her models?
a. They were gifts.
b. She bought them.
c. She found them.
2. What is her favorite model?
a. car
b. a ship
c. a plane
3. Who does Kate build her models with?
a. her friend
b. her teacher
c. her sister
4. Why does Alice film them building models?
a. for school
b. for her vlogs
c. for her friends