4. Watch or listen. Who meets their friends the most: Rebecca and Harry, or Steve?
(Xem hoặc nghe. Ai là người gặp gỡ bạn bè của họ nhiều nhất: Rebecca và Harry, hay Steve?)
4. Watch or listen. Who likes seeing friends at the weekend: Amelia, Elijah, or Renee? Who goes to school by bus: Harry, Lily, or Darius?
(Xem hoặc nghe. Ai thích gặp bạn bè vào cuối tuần: Amelia, Elijah hay Renee? Ai đi học bằng xe buýt: Harry, Lily, hay Darius?)
Bài nghe:
1. Amelia
Man: What are your favourite places in town?
Amelia: When I'm with my friends in town we spend most of our time at the shops. Sometimes we go to fast food restaurants.
2. Elijah
Woman: What about when you're at home? Do you stay in your room a lot?
Elijah: Yes, I quite like being alone sometimes so I spend a bit of time in my room usually when I come home from school.
3. Renee
Man: Do you stay in bed later on the weekends?
Renee: No, I don't spend a lot of time in bed. I go to school on Saturday morning and on Sunday I don't spend any time in bed. I prefer to get up and do something: see friends, do sport , watch TV that kind of thing.
4. Harry
Woman: Are you online a lot?
Harry: Quite a lot I suppose yes. My parents say I spend too much time in front of screens. I use my phone a lot and then there's my computer that's for homework but I play games on it, too.
5. Lily
Man: Do you spend too much time on your homework?
Lily: No, not much maybe 30 minutes a day.
Man: And at the weekend?
Lily: I spent more time on my homework at the weekend maybe an hour a day but I don’t spend more than an hour.
6. Darius
Woman: How long does it take to get to school in the morning?
Darius: When there's a lot of traffic I spent about 40 minutes on the bus getting to school it's a long time.
Woman: What do you do on the bus?
Darius: I spend all of my time on my phone.
Tạm dịch bài nghe:
1. Amelia
Nam: Địa điểm yêu thích của bạn trong thị trấn là gì?
Amelia: Khi tôi cùng bạn bè đến thị trấn, chúng tôi dành phần lớn thời gian ở các cửa hàng. Đôi khi chúng tôi đi đến các nhà hàng thức ăn nhanh.
2. Elijah
Nữ: Khi bạn ở nhà thì sao? Bạn có ở trong phòng của bạn nhiều không?
Elijah: Vâng, đôi khi tôi khá thích ở một mình nên tôi thường dành một chút thời gian trong phòng khi đi học về.
3. Renee
Nam: Bạn có nằm lại giường muộn hơn vào cuối tuần?
Renee: Không, tôi không dành nhiều thời gian trên giường. Tôi đi học vào sáng thứ Bảy và Chủ nhật tôi không dành thời gian trên giường. Tôi thích thức dậy và làm việc gì đó: gặp gỡ bạn bè, chơi thể thao, xem TV đại loại như vậy.
4. Harry
Nữ: Bạn có online nhiều không?
Harry: Tôi nghĩ là có khá nhiều. Bố mẹ tôi nói rằng tôi dành quá nhiều thời gian trước màn hình. Tôi sử dụng điện thoại rất nhiều và sau đó dùng máy tính để làm bài tập về nhà nhưng tôi cũng chơi game trên đó.
5. Lily
Nam: Bạn có dành quá nhiều thời gian cho bài tập về nhà không?
Lily: Không, không nhiều, có thể 30 phút mỗi ngày.
Nam: Vào cuối tuần thì sao?
Lily: Tôi đã dành nhiều thời gian hơn cho bài tập về nhà của mình vào cuối tuần, có thể là một giờ mỗi ngày nhưng tôi không dành nhiều hơn một giờ.
6. Darius
Nữ: Mất bao lâu để đến trường vào buổi sáng?
Darius: Khi có rất nhiều phương tiện giao thông, tôi đã dành khoảng 40 phút trên xe buýt để đến trường, đó là một thời gian dài.
Nữ: Bạn làm gì trên xe buýt?
Darius: Tôi dành toàn bộ thời gian cho điện thoại.
Lời giải chi tiết:
- Renee likes ikes seeing friends at the weekend.
(Renee thích gặp bạn bè vào cuối tuần.)
Thông tin: Renee: No, I don't spend a lot of time in bed. I go to school on Saturday morning and on Sunday I don't spend any time in bed. I prefer to get up and do something: see friends, do sport , watch TV that kind of thing.
(Không, tôi không dành nhiều thời gian trên giường. Tôi đi học vào sáng thứ bảy và chủ nhật tôi không dành thời gian trên giường. Tôi thích đứng dậy và làm điều gì đó: gặp gỡ bạn bè, chơi thể thao, xem TV như vậy.)
- Darius goes to school by bus.
(Darius đi học bằng xe buýt.)
Thông tin: Darius: When there's a lot of traffic I spent about 40 minutes on the bus getting to school it's a long time.
(Khi xe cộ đông đúc, tôi đã mất khoảng 40 phút ngồi trên xe buýt để đến trường, đó là một khoảng thời gian dài.)
1. Read the Skills Strategy. Then watch or listen and complete the dialogue with the words in the box. Who are they going to invite?
(Đọc Chiến lược Kỹ năng. Sau đó xem hoặc nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp. Họ sẽ mời ai?)
SKILLS STRATEGY (CHIẾN LƯỢC KỸ NĂNG) Before you watch or listen, you should: (Trước khi xem hoặc nghe, bạn nên) • read the words in the box. (đọc các từ trong khung.) • try to predict which words will fill the gaps. (cố gắng dự đoán từ nào sẽ có thể điền vào khoảng trống.) |
a picnic drinks hot and sunny my house |
Zoe: Look! It says it'll be1…….........this weekend. Let's go to the beach.
Aaron: That's a good idea! Let's take2……………..
Zoe: Cool! I can bring some pizza.
Aaron: I can make some sandwiches.
Zoe: Great! I'll ask Hannah to bring some3………….
Aaron: Right. I'll text Jim and see if he wants to come, too.
Zoe: Let's meet at4……….... at 9 a.m.My mum can drive us to the beach.
Aaron: OK. I'll be at your house at nine.
Zoe: Don't be late, Aaron, and don't forget the sandwiches ... and the sun cream!
Aaron: I won't ... I promise.
Phương pháp giải:
- a picnic: một buổi dã ngoại
- drinks: các thức uống
- hot and sunny: nóng và có nắng
- my house: nhà của tôi
1. hot and sunny
2. a picnic
3. drinks
4. my house
Zoe: Look! It says it'll be (1) hot and sunny this weekend. Let's go to the beach.
(Nhìn kìa! Nó cho biết trời sẽ nắng nóng vào cuối tuần này. Hãy đi đến bãi biển.)
Aaron: That's a good idea! Let's take (2) a picnic.
(Đó là một ý kiến hay! Hãy đi dã ngoại.)
Zoe: Cool! I can bring some pizza.
(Tuyệt! Tôi có thể mang theo một ít bánh pizza.)
Aaron: I can make some sandwiches.
(Tôi có thể làm một ít bánh mì.)
Zoe: Great! I'll ask Hannah to bring some (3) drinks.
(Tuyệt vời! Tôi sẽ nhờ Hannah mang đồ uống.)
Aaron: Right. I'll text Jim and see if he wants to come, too.
(Đúng vậy. Tôi sẽ nhắn tin cho Jim và xem cậu ấy có muốn đến không.)
Zoe: Let's meet at (4) my house at 9 a.m. My mum can drive us to the beach.
(Hãy gặp nhau tại nhà tôi lúc 9 giờ sáng. Mẹ tôi có thể chở chúng tôi đến bãi biển.)
Aaron: OK. I'll be at your house at nine.
(Được rồi. Tôi sẽ đến nhà bạn lúc chín giờ.)
Zoe: Don't be late, Aaron, and don't forget the sandwiches ... and the sun cream!
(Đừng đến muộn, Aaron, và đừng quên sandwich ... và kem chống nắng!)
Aaron: I won't ... I promise.
(Tôi sẽ không quên ... tôi hứa.)
Read the following passage and decide whether each of the statements is TRUE or FALSE.
Harry Potter is a story about a young and kind-hearted teenage wizard Harry Potter. He meets his two close friends, Ron Weasley and Hermione Ranger at Hogwarts School. Ron is very tall and has short red hair. He's friendly and funny. Hermione is of average height and she has long brown hair. Unlike Ron, she is very serious about her study but she's kind. Together, the three friends fight against Dark Lord Voldemort. They won the final battle against him.
Harry, Ron and Hermione are friends before they start school.
T
F
Ron's hair color is brown.
T
F
Both Ron and Hermione are serious students.
T
F
Ron is taller than Hermione.
T
F
The three friends defeated Voldemort in the end.
T
F
Harry Potter is a story about a young and kind-hearted teenage wizard Harry Potter. He meets his two close friends, Ron Weasley and Hermione Ranger at Hogwarts School. Ron is very tall and has short red hair. He's friendly and funny. Hermione is of average height and she has long brown hair. Unlike Ron, she is very serious about her study but she's kind. Together, the three friends fight against Dark Lord Voldemort. They won the final battle against him.
Harry, Ron and Hermione are friends before they start school.
T
F
Ron's hair color is brown.
T
F
Both Ron and Hermione are serious students.
T
F
Ron is taller than Hermione.
T
F
The three friends defeated Voldemort in the end.
T
F
Harry, Ron and Hermione are friends before they start school.
T
F
Ron's hair color is brown.
T
F
Both Ron and Hermione are serious students.
T
F
Ron is taller than Hermione.
T
F
The three friends defeated Voldemort in the end.
T
F
cần trả lời gấp
I. Read the following passage and decide whether each of the statements is TRUE or FALSE.
Harry Potter is a story about a young and kind-hearted teenage wizard Harry Potter. He meets his two close friends, Ron Weasley and Hermione Ranger at Hogwarts School. Ron is very tall and has short red hair. He's friendly and funny. Hermione is of average height and she has long brown hair. Unlike Ron, she is very serious about her study but she's kind. Together, the three friends fight against Dark Lord Voldemort. They won the final battle against him.
Statements | True/ False |
1. Harry, Ron and Hermione are friends before they start school. |
|
2. Ron's hair color is brown. |
|
3. Both Ron and Hermione are serious students. |
|
4. Ron is taller than Hermione. |
|
5. The three friends defeated Voldemort in the end. |
|
II. Choose the option (A, B, or C) that best completes each numbered blank in the passage.
Camping is an exciting experience but you have to prepare carefully for the trip. Following are the (6)__________ that you must remember to pack for the trip. First, make sure you bring plenty of water and food (7)__________ they don't provide those at the campsite. Second, pack a first aid kit in case someone (8)__________ medical help. If you plan to stay overnight, bring tents and sleeping (9)__________. You may also need a flashlight because it will (10)__________ dark.
6. A. reasons B. items C. records D. lists
7. A. because B. but C. or D. and
8. A. need B. needing C. needs D. needed
9. A. packages B. boxes C. container D. bags
10. A. go B. become C. grow D. get
III. Fill in each blank with ONE suitable word.
Son Tinh and Thuy Tinh are Vietnamese Gods (11)__________ different characters. They (12)__________ very brave and talented and both want to (13)__________ married to Princess My Nuong. The king then asks the two men to find and give (14)__________ special items as proposal gifts. (15)__________ Son Tinh comes earlier, he wins and marries the Princess.
Exercise 4. Check the meanings of the words in the box. Then watch or listen again and complete the sentences.
(Kiểm tra nghĩa của các từ trong khung. Sau đó xem hoặc nghe lại và hoàn thành câu.)
sometimes never always usually often normally |
1. My work…………...starts early.
2. I …………... have breakfast.
3. I'm …………...late for school.
4. The children…………...go to bed at about 9.
5. I…………...... go to bed before 11.
1-sometimes 5-never 2-always 6-usually 3-often 4-normally |
1. My work sometimes starts early.
(Công việc của tôi đôi khi bắt đầu sớm.)
2. I always have breakfast.
(Tôi luôn ăn sáng.)
3. I'm often late for school.
(Tôi thường đi học muộn.)
4. The children normally go to bed at about 9.
(Bọn trẻ thường đi ngủ lúc 9 giờ.)
5. I never go to bed before 11.
(Tôi không bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.)
6. I usually watch TV or play video games.
(Tôi thường xem TV hoặc chơi trò chơi điện tử.)
6. Watch or listen again. Read the Key Phrases. Which of the phrases do you hear each person say?
(Xem hoặc nghe lại. Đọc các Cụm từ khoá. Bạn nghe thấy từng người nói những cụm từ nào?)
KEY PHRASES |
Guessing and estimating Have a guess! Any ideas? What do you reckon? I know that one. I don’t know. I’ve no idea. I guess / I reckon … Probably / Maybe. Around / About … |
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-7-unit-5-vocabulary-units-of-measurement-a108818.html#ixzz7s46BncXm
4. Watch or listen again and complete the Key Phrases.
(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các cụm từ chính.)
KEY PHRASES Talking about sports 1. I'm in a...................club. 2. I (don't) enjoy................. 3. I'm in the ..............team. 4. I'm a................. fan. 5. I want to try………….….. |
KEY PHRASES Talking about sports (Nói về thể thao) 1. I'm in a swimming club. (Tôi đang tham gia câu lạc bộ bơi.) 2. I (don't) enjoy getting up early. (Tôi không thích thức dậy sớm.) 3. I'm in the school team. (Tôi là thành viên của đội nhà trường.) 4. I'm a basketball fan. (Tôi là người hâm mộ bóng rổ.) 5. I want to try skiing. (Tôi muốn thử trượt tuyết.) |
Exercise 3. Watch or listen and answer the questions.
(Xem hoặc nghe và trả lời câu hỏi.)
1. Why does Geogia like Wednesday?
2. What language does Ben prefer?
1. Geogia likes Wednesday because she has her favourite subjects: maths and geography.
(Geogia thích thứ Tư vì cô ấy có môn học yêu thích: Toán và Địa lý.)
2. Ben prefers Spanish.
(Ben thích tiếng Tây Ban Nha.)
Nội dung bài nghe:
1. Georgia
Man: What's your favorite day at school?
Geogia: That's easy. Wednesday's my favorite day because I've got my 2 favorite subjects maths and geography I'm the maths genius.
Man: Have you got any maths or geography homework today?
Geogia: Yes, I've got a bit of math homework but the geography teacher doesn't give us homework. Yeah!
2. Sophie
Man: Tell me about your worst day at school.
Sophie: Well, my worst day? Yes, I’ve got the worst day that’s Tuesday or class day, our art teacher is very strict. In fact, that's today.
3. Louis
Woman: What subjects aren't you good at?
Louis: I'm not great at science. We've got science on Thursdays so I don’t like Thursdays. Thursday is definitely my worst day because we have 3 hours of science.
4. Lydia and Ben
Man: What subjects do you like?
Lydia: I love history. I'm really good at history because it's easy for me to remember dates. I also enjoy French because I think it's a beautiful language.
Ben: Yes, Lydia is great at French. I'm okay at French but I prefer Spanish.
Tạm dịch bài nghe:
1. Georgia
Nam: Ngày yêu thích của cháu ở trường là ngày nào?
Geogia: Quá dễ. Thứ Tư là ngày yêu thích của cháu vì cháu có 2 môn học yêu thích nhất là Toán và Địa lý. Cháu là thiên tài toán học đấy.
Nam: Hôm nay cháu có bài tập Toán hoặc bài tập Địa lý nào không?
Geogia: Có ạ, cháu có vài bài tập môn Toán học nhưng giáo viên Địa lý không giao bài tập về nhà. Hoan hô!
2. Sophie
Nam: Hãy kể cho chú nghe về ngày tồi tệ nhất của cháu ở trường.
Sophie: Chà, ngày tồi tệ nhất của cháu ạ? À, cháu đã có một ngày tồi tệ nhất đó là thứ Ba hoặc ngày mỹ thuật, giáo viên mỹ thuật của chúng cháu rất nghiêm khắc. Thật ra, đó là ngày hôm nay.
3. Louis
Nữ: Cháu không giỏi môn nào?
Louis: Cháu không giỏi môn khoa học. Chúng cháu có môn khoa học vào Thứ Năm nên cháu không thích Thứ Năm. Thứ Năm chắc chắn là ngày tồi tệ nhất của cháu vì chúng tôi có 3 giờ học khoa học.
4. Lydia và Ben
Nam: Cháu thích môn học nào?
Lydia: Cháu yêu lịch sử. Cháu thực sự giỏi lịch sử vì cháu rất dễ nhớ ngày tháng. Cháu cũng thích tiếng Pháp vì cháu nghĩ đó là một ngôn ngữ đẹp.
Ben: Vâng, Lydia rất giỏi tiếng Pháp. Cháu cũng giỏi tiếng Pháp nhưng cháu thích tiếng Tây Ban Nha hơn.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the most suitable respone to complete each of the following exchanges
Harry and Mai are talking about their plan for the weekend.
Harry: “Do you feel like going to the cinema this weekend?”
Mai: “_______”
A. You’re welcome
B. That would be great
C. I don’t agree, I’m afraid
D. I feel very bored
Đáp án B
Harry và Mai đang nói về kế hoạch của họ cho cuối tuần.
Harry: "Bạn có cảm thấy như đi xem phim vào cuối tuần này?"
Mai: “Điều đó sẽ rất tuyệt đấy”
Khi tán thành một đề nghị nào đó, ta có thể dùng That would be great.
Các đáp án còn lại:
A. Không có gì => Dùng để trả lời một lời cảm ơn.
C. Tôi sợ là tôi không đồng ý => Dùng để bày tỏ sự phản đối với một quan điểm.
D. Tôi thấy rất chán. => Đây là cách trả lời không lịch sự