VOCABULARY

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

Exercise 4. Check the meanings of the words in the box. Then watch or listen again and complete the sentences.

(Kiểm tra nghĩa của các từ trong khung. Sau đó xem hoặc nghe lại và hoàn thành câu.)

 

sometimes            never            always

usually                often              normally

1. My work…………...starts early.

2. I …………... have breakfast.

3. I'm …………...late for school.

4. The children…………...go to bed at about 9.

5. I…………...... go to bed before 11.

 

animepham
17 tháng 2 2023 lúc 22:16

1-sometimes            5-never            2-always

6-usually                3-often              4-normally

Hà Quang Minh
11 tháng 10 2023 lúc 0:08

1. My work sometimes starts early.

(Công việc của tôi đôi khi bắt đầu sớm.)

2. I always have breakfast.

(Tôi luôn ăn sáng.)

3. I'm often late for school.

(Tôi thường đi học muộn.)

4. The children normally go to bed at about 9.

(Bọn trẻ thường đi ngủ lúc 9 giờ.)

5. I never go to bed before 11.

(Tôi không bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.)

6. I usually watch TV or play video games.

(Tôi thường xem TV hoặc chơi trò chơi điện tử.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết