THINK! What do you do in and around your hometown at the weekend?
(SUY NGHĨ! Bạn làm gì ở và xung quanh quê hương của bạn vào cuối tuần?)
THINK! What do you usually do with your friends at the weekend?
(Hãy nghĩ xem! Bạn thường làm gì với các bạn vào cuối tuần?)
At weekend, I and my friend Hieu often go outside, we go to the park and play shuttlecock kicking, we usually buy snacks and chips to eat and we often do homework in the afternoon
THINK! What can you do in your town at the weekend?
(SUY NGHĨ! Bạn có thể làm gì ở thị trấn của bạn vào cuối tuần?)
I can go to the city square, swim in the sea or go to the cinemain my town at the weekend.
A. Look at the photo. Answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh. Trả lời các câu hỏi sau.)
1. What do you think Molly Ferrill does?
(Bạn nghĩ Molly Ferrill làm nghề gì?)
2. What subject do you think she specializes in?
(Bạn nghĩ cô ấy chuyên về lĩnh vực vào?)
1. She is a zoologist.
(Cô ấy là một nhà động vật học.)
2. She may specialize in observing animals’ behaviors.
(Cô ấy chuyên về lĩnh vực quan sát hành vi của động vật.)
GOAL CHECK – Talk about Your Weekend
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về cuối tuần của bạn)
1. Think about a recent weekend when you did something special. Make notes about what you did.
(Hãy nghĩ về ngày cuối tuần gần đây khi bạn làm một điều gì đó đặc biệt. Ghi lại về những gì bạn đã làm.)
2. In pairs, ask and answer questions about your weekends.
(Thực hành theo cặp, hãy hỏi và trả lời các câu hỏi về những ngày cuối tuần của bạn.)
1.
- Last weekend, I went to the zoo with my friends.
- I saw many wild animals such as tigers, lions, flamingoes, etc.
- I fed the giraffes with carrots and bananas. It was such an exellent experience.
- I learnt lots of knowledge about animals.
2.
A: How was your weekend?
B: It was amazing. I went to the zoo with my friends.
A: How was the weather?
B: It was a nice day.
A: What did you do there?
B: I fed the giraffes with carrots and bananas. It was such an excellent experience. Moreover, I saw many wild animals such as tigers, lions, flamingoes, etc. After the tour around the zoo, I learned a lot of knowledge about animals. Anyway, how was your weekend?
A: It was boring. I didn’t do anything.
A. Look at the photos. What do you think the people in the article do?
(Nhìn vào các bức ảnh. Bạn nghĩ những người trong bài viết làm gì?)
- In the first photo: I think the woman is a teacher. The boys and girls are her students.
(Trong bức ảnh thứ nhất: Tôi nghĩ người phụ nữ là một cô giáo. Những cậu bé và cô bé là học sinh của cô ấy.)
- In the second photo: I think they are photographers.
(Trong bức ảnh thứ hai: Tôi nghĩ họ là những nhiếp ảnh gia.)
THINK! Look at the photo of Zoe and Aaron. What do you think they are talking about?
(HÃY NGHĨ! Nhìn vào bức ảnh của Zoe và Aaron. Bạn nghĩ họ đang nói về điều gì?)
Zoe and Aaron are in a restaurant. They are having some drink. Aaron is looking at Zoe's phone. It looks like that they are discussing about something.
(Zoe và Aaron đang ở trong một nhà hàng. Họ đang có một chút đồ uống. Aaron đang nhìn vào điện thoại của Zoe. Có vẻ như họ đang bàn bạc về một chuyện gì đó.)
In pairs. Look at the picture. What plans do these kids have for the weekend? What activities do you and your friends do on weekends?
(Nhìn vào bức tranh. Những đứa trẻ này có kế hoạch gì cho cuối tuần? Những hoạt động nào bạn và bạn bè của bạn làm vào cuối tuần?)
Gợi ý:
In the picture, the boy is thinking about playing soccer and the girl is planning to play the piano on the weekend. I usually go to the mall with my friends every weekend.
Hướng dẫn dịch:
Trong bức tranh, bạn nam đang nghĩ đến việc chơi đá bóng và bạn nữ đang lên kế hoạch cho việc chơi đàn vào cuối tuần. Tôi thường cùng bạn bè đi khu thương mại vào mỗi cuối tuần.)
d. In pairs: Ask your partner about their plans for the weekend. (Theo cặp: Hỏi bạn cùng bàn của em về kế hoạch của họ vào cuối tuần.)
Do you have any plans this weekend? (Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)
I'm going to go to my judo class on Saturday morning. Maybe I'll go to the movie theater on Sunday. (Tôi sẽ đến lớp judo của tôi vào sáng thứ Bảy. Có lẽ tôi sẽ đến rạp chiếu phim vào Chủ nhật.)
1. Work in pairs. What are the people doing in the photos? What do you think their jobs are? Compare your ideas.
(Làm việc theo cặp. Những người trong ảnh đang làm gì? Bạn nghĩ công việc của họ là gì? So sánh ý tưởng của bạn.)
Picture 1: a person is watching an interview.
(Bức tranh 1: 1 người đang xem một cuộc phỏng vấn.)
Picture 2: a person is dealing with puzzels.
(Bức tranh 2: 1 người đang chơi xếp hình.)