1. She is a zoologist.
(Cô ấy là một nhà động vật học.)
2. She may specialize in observing animals’ behaviors.
(Cô ấy chuyên về lĩnh vực quan sát hành vi của động vật.)
1. She is a zoologist.
(Cô ấy là một nhà động vật học.)
2. She may specialize in observing animals’ behaviors.
(Cô ấy chuyên về lĩnh vực quan sát hành vi của động vật.)
C. Listen to the interview again. Complete the notes about Molly's next project. Use the words from the interview.
(Nghe lại cuộc phỏng vấn. Hoàn thành các ghi chú về dự án tiếp theo của Molly. Sử dụng các từ trong cuộc phỏng vấn.)
What is the project? (Dự án này là về gì?) | When? (Khi nào?) | Are there other people? (Có những người khác không?) | Is there special equipment? (Có thiết bị đặc biệt nào không?) |
A ______________ series about ______________ wildlife protection officers and the species of ______________ they protect. | Start: She’s going to leave in ______________ Finish: It’s going to take ______________ . | She’s going to work with other ______________ . | 1. _____________ 2. lenses 3. microphones 4. ______________ ______________ |
E. Listen to the sentences and check (✓) the correct box.
(Nghe các câu và đánh dấu (✓) vào ô đúng.)
Strong Form (Dạng Mạnh) | Weak Form (Dạng Yếu) | |
1. I'm going to make a video. (Tôi sẽ làm một cái video.) | ✓ | |
2. Are you going to work with anyone else? (Bạn có định làm việc với ai khác không?) | ||
3. When are you going to leave? (Khi nào bạn rời đi?) | ||
4. We're going to leave in two months. (Chúng tôi sẽ rời đi sau hai tháng nữa.) | ||
5. What special equipment are you going to need for the trip? (Bạn sẽ cần những thiết bị đặc biệt nào cho chuyến đi?) | ||
6. We're going to pack different types of clothing. (Chúng tôi sẽ đóng gói các loại quần áo khác nhau.) | ||
7. When are you going to finish the project? (Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án?) |
GOAL CHECK – Plan a Project
(Kiểm tra mục tiêu – Bàn về một Dự án)
1. In your groups, discuss each part of the project and write down information in the table.
What is the project? (Dự án này là về gì?) | When are you going to start and finish? (Khi nào thì bạn bắt đầu và kết thúc) | Who is going to do each part? (Ai sẽ làm từng phần?) | What are you going to need? (Bạn sẽ cần những thứ gì?) |
2. Present your plans for the project to the class or another group. Use going to in your presentation.
- We are going to...
(Chúng ta sẽ... )
- We are going to need...
(Chúng ta sẽ cần... )
F. In pairs, take turns reading the sentences in E with either the strong form or the weak form. Your partner has to say which form you used.
(Theo cặp, lần lượt đọc các câu trong bài E với dạng mạnh hoặc dạng yếu. Bạn bên cạnh của bạn phải cho biết bạn đã sử dụng hình thức nào.)
D. In pairs, compare your answers in C. Then listen again and check.
(Làm việc theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn trong bài C. Sau đó nghe lại và kiểm tra.)
G. In groups, plan one of these projects for your school:
(Theo nhóm, hãy lập kế hoạch cho một trong những dự án sau cho trường học của bạn)
- Create a website with information and news about your school and neighborhood.
(Tạo một trang web với thông tin và tin tức về trường học và khu vực lân cận của bạn.)
- Make a short video called “A day in the life of a student.”
(Thực hiện một video ngắn có tên “Một ngày trong đời sinh viên.”)
- Plan an event to celebrate the end of the year.
(Lên kế hoạch tổ chức sự kiện chào mừng cuối năm)