a. In pairs: Check your partner's writing passages for Units 4-5 using Feedback forms from the lessons.
(Theo cặp: Kiểm tra các đoạn viết của bạn cùng bàn của em cho Unit 4-5 bằng cách sử dụng các biểu mẫu Phản hồi từ các bài học.)
a. In pairs: Check your partner's writing passages for Units 9-10 using Feedback forms from the lessons.
(Theo cặp: Kiểm tra các đoạn viết của đối tác của bạn cho Đơn vị 9-10 bằng cách sử dụng biểu mẫu Phản hồi từ các bài học.)
GOAL CHECK – Describe Activities Happening Now
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả các hoạt động đang diễn ra ở hiện tại)
Answer the questions in pairs. (Trả lời các câu hỏi theo cặp.)
1. What are you and your partner doing now? (Bạn và bạn cùng bàn đang làm gì bây giờ?)
2. What is your teacher doing now? (Giáo viên của bạn đang làm gì bây giờ?)
3. What is your family doing now? (Gia đình bạn đang làm gì bây giờ?)
- We are talking … (Chúng tôi đang nói …)
- She’s listening … (Cô ấy đang nghe …)
- My sister is going to school now and my mother is … (Bây giờ em gái tôi đang đi học và mẹ tôi …)
1. We are answering English questions and doing our homework.
(Chúng tôi đang trả lời các câu hỏi tiếng Anh và làm bài tập về nhà.)
2. She is preparing for the discussion.
(Cô ấy đang chuẩn bị cho cuộc thảo luận.)
3. My parents are working in the office. My brother is studying at school.
(Bố mẹ tôi đang làm việc ở văn phòng. Em trai tôi đang học ở trường.)
GOAL CHECK – Describe Characteristics and Qualities
(Kiểm tra mục tiêu – Mô Đặc điểm và Phẩm chất)
In pairs, take turns talking about the characteristics of four of the following. Then give your opinion about your partner's choices.
(Theo từng cặp, hãy lần lượt nói về đặc điểm của bốn điều sau đây. Sau đó đưa ra ý kiến của bản thân về sự lựa chọn của bạn bên cạnh.)
- Your favorite piece of technology
(Sản phẩm công nghệ yêu thích của bạn)
- Your favorite dish
(Món ăn yêu thích của bạn)
- Your favorite type of music
(Thể loại nhạc yêu thích của bạn)
- Your favorite perfume/aftershave
(Loại nước hoa/ dung dịch dưỡng da yêu thích của bạn)
- Your favorite place for a vacation
(Địa điểm yêu thích cho kỳ nghỉ dưỡng của bạn)
- Your favorite celebrity
(Người nổi tiếng yêu thích của bạn)
- My favorite dish is taco. I think they taste amazing!
(Món ăn yêu thích của tớ là taco. Tớ nghĩ rằng chúng có hương vị tuyệt vời!)
- My favorite type of music is rock music. In my opinion, it sounds exciting.
(Loại nhạc yêu thích của tôi là nhạc rock. Theo tôi, nó nghe rất thú vị.)
- My favorite place for a vacation is a resort by a beach. I think it looks beautiful as the sun sets.
(Địa điểm yêu thích của tôi cho một kỳ nghỉ là một khu nghỉ mát bên một bãi biển. Tôi nghĩ rằng nó trông rất đẹp khi mặt trời lặn.)
- My favorite celebrity is Emma Watson. She looks gorgeous.
(Người nổi tiếng yêu thích của tôi là Emma Watson. Cô ấy trông thật lộng lẫy.)
- My favorite dish is Pho. I think they taste delicious!
(Món ăn yêu thích của tôi là Phở. Tôi nghĩ chúng rất thơm ngon!)
b. In pairs: Talk about things you did in the last week using the new words. Tell your partner.
(Theo cặp: Nói về những việc em đã làm trong tuần trước bằng các từ mới. Nói với bạn cùng bàn của em.)
I offered to help my teacher clean the board.
(Tôi đã đề nghị giúp giáo viên của mình lau bảng.)
We decided to go to the movie theatre.
(Chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim.)
GOAL CHECK – Compare Clothes
(Kiểm tra mục tiêu – So sánh Quần áo)
In pairs, say sentences using comparative adjectives to compare the clothes:
(Hoạt động theo cặp, hãy nói những câu có sử dụng tính từ so sánh hơn để so sánh quần áo:)
- you and your partner are wearing today.
(bạn và bạn bên cạnh đang mặc hôm nay.)
- your mother or father usually wears with what you usually wear.
(mẹ bạn hoặc bố của bạn thường mặc với quần áo bạn thường mặc.)
- you are wearing today and the clothes you wore yesterday.
(bạn mặc hôm nay và quần áo bạn mặc hôm qua.)
- you wear for school or work and the clothes you wear on weekends.
(bạn mặc khi đi học hoặc đi làm và quần áo bạn mặc vào cuối tuần.)
A: Your shirt looks more beautiful than mine.
(Áo sơmi của bạn trông đẹp hơn của tôi.)
B: My mother wears trendier clothes.
(Mẹ tôi mặc quần áo hợp xu hướng hơn.)
A: Today my clothes are more comfortable than mine yesterday.
(Quần áo của tôi hôm nay thì thoải mái hơn hôm qua.)
B: The clothes I wear at school are more formal than those I wear on weekends.
(Quần áo tôi mặc ở trường thì thường trang trọng hơn quần áo tôi mặc cuối tuần.)
4. Use it! Work in pairs. Read your sentences in exercise 3 to your partner. Listen and draw your partner's picture.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Đọc các câu ở bài 3 với bạn của em. Nghe và vẽ bức tranh của bạn em.)
GOAL CHECK – Talk about Diets
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về chế độ ăn)
In pairs, ask and answer questions about your diet, or a special diet you know. Use your list from G.
(Thực hành theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi về chế độ ăn của bạn, hoặc một chế độ ăn đặc biệt mà bạn biết. Sử dụng danh sách ở bài G.)
Lời giải chi tiết:
A: Hi. You look good!
B: Thanks! It's my new high-fiber diet.
A: Really? What can you eat?
B: Lots of fruits, vegetables, but I don't eat much meat. Oh, and I eat lots of whole grains.
A: Can you eat dairy products?
B: No, I can’t.
A: What about snacks?
B: Well, I can eat lots of nuts and legumes.
A: Mmm, sounds interesting! Maybe I’ll try your diet.
A: Hi. You look good!
B: Thanks! It's my new high-fiber diet.
A: Really? What can you eat?
B: Lots of fruits, vegetables, but I don't eat much meat. Oh, and I eat lots of whole grains.
A: Can you eat dairy products?
B: No, I can’t.
A: What about snacks?
B: Well, I can eat lots of nuts and legumes.
A: Mmm, sounds interesting! Maybe I’ll try your diet.
D. In pairs, compare your answers in C. Then listen again and check.
(Làm việc theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn trong bài C. Sau đó nghe lại và kiểm tra.)
b. In pairs: Discuss the ideas below using the new words.
(Theo cặp: Thảo luận các ý kiến bên dưới bằng cách sử dụng các từ mới.)
passing exams your favorite team your parents doing exercise starting your own business completing a video game |
I’m determined to start my own business.
(Tôi quyết tâm bắt đầu kinh doanh của riêng mình.)
Davis's parents were so proud of him because he passed his exams