Buddy
1. (Reading) Read the text. Circle the correct option (a-d).(Đọc bài khóa. Khoanh tròn câu trả lời đúng (a-d).)Lost in AustraliaWhen eighteen-year-old student Sam Woodhead left college, he decided to have a gap year and go travelling before joining the army. Sam was already a fit long-distance runner, but he thought backpacking in Australia was great training for his future. Sam arrived in Central Queensland and found a job on a cattle farm in the middle of the countryside. One Tuesday morning,...
Đọc tiếp

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
11 tháng 9 2023 lúc 16:57

 1. on

 2. few

 3. set

4. rough 

5. ashore 

Buddy
Xem chi tiết
𝓗â𝓷𝓷𝓷
9 tháng 2 2023 lúc 21:57

Circle the correct answers. (Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. We went to a/Ø café in Landmark 81, a/the tallest building in Ho Chi Minh City. The view from a/the café was amazing.

2. It was raining/rained in the morning when we were leaving/left our home.

3. We went for a walk along the beach. While we were walking/walked, we were finding/found a box buried in the sand.

4. Nam: Do you have any plans for tonight?

Ben: Yes. I am going to/will do this e-learning course about coding.

5. I think artificial intelligence is going to/will replace jobs in the future.

Buddy
Xem chi tiết
𝓗â𝓷𝓷𝓷
9 tháng 2 2023 lúc 9:38

b. Now, read and circle the answers.

(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. Men of the Trees was given a new name in…

(Men of the Trees đã được đặt tên mới vào…)

a. 1975.

b. 1992

c. 1981

2. The ITF has helped to protect trees in…

(ITF đã giúp bảo vệ cây cối ở…)

a. the Amazon.

b. Kenya.

c. Australia.

3. National Tree Week started in…

(Tuần lễ Cây Quốc Gia được bắt đầu vào năm …)

a. 1981.

b. the 1990s

c. 1975.

4. Trees for Life has grown…

(Trees for Life đã trồng được …)

a. two thousand trees. (2.000 cây)

b. over one hundred trees. (hơn 100 cây)

c. 35 million trees. (35 triệu cây)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 23:48

1. We use and to join similarindependent clauses in a compound sentence.

(Chúng ta sử dụng “và” để kết hợp các mệnh đề độc lập tương tự nhau trong câu ghép.)

2. We use but to join opposite independent clauses in a compound sentence.

(Chúng ta sử dụng “nhưng” để kết hợp các mệnh đề độc lập trái ngược nhau trong câu ghép.)

3. Hội An Town is an old town, and it’s got a population of about 152,160.

(Hội An là một thị trấn cổ, dân số khoảng 152.160 người.)

4. Mr Nam sometimes stays in Hà Nội, but he lives in Hồ Chí Minh City.

(Ông Nam thỉnh thoảng ở Hà Nội, nhưng ông sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.)

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 16:55

 1. c

 2. c

 3. d

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 17:30

1. a. Have you ever heard of wearable gadgets?

(Bạn đã bao giờ nghe nói về các thiết bị đeo được chưa?)

    b. Have you heard about John's new job?

(Bạn đã nghe nói về công việc mới của John chưa?)

2. a. She has to care for her elderly mum.

(Cô ấy phải chăm sóc cho mẹ già của cô ấy.)

    b. I don't care about money.

(Tôi không quan tâm đến tiền bạc.)

3. a. You look worried. What are you thinking about?

(Trông bạn có vẻ lo lắng. Bạn đang nghĩ gì?)

    b. What do you think of my new dress?

(Bạn nghĩ gì về chiếc váy mới của tôi?)

4. a. I write to my penfriend about once a month.

(Tôi viết thư cho người bạn của tôi khoảng một tháng một lần.)

    b. I wrote about my holiday on my blog.

(Tôi đã viết về kỳ nghỉ của tôi trên blog của tôi.)

5. a. My teacher agreed to my request to leave early.

(Giáo viên của tôi đã đồng ý với yêu cầu về sớm của tôi.)

    b. I don't agree with you. (Tôi không đồng ý với bạn.)

Buddy
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
18 tháng 2 2023 lúc 15:13

1B

2C

3D

4A

Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 18:18

Luke: Hi Ben. What are you doing?

(Chào Ben. Bạn đang làm gì đó?)

Ben: Oh, I'm reading my French notes. You're good at French. How do you say 'car' in French?

(Ồ, mình đang các ghi chú môn tiếng Pháp. Bạn giỏi tiếng Pháp mà. Trong tiếng Pháp “ô tô” nói thế nào nhỉ?)

Luke: Car? It's 'voiture'.

(Ô tô à? Là ‘voiture’.)

Ben: Sorry? Can you say that again, please?

(Sao cơ? Bạn lặp lại được không, làm ơn?)

Luke: Yes, it's ‘voiture’!

(Ừm, là ‘voiture’.)

Ben: How do you spell that?

(Bạn đánh vần từ đó thế nào?)

Luke: V-O-I-T-U-R-E.

Ben: Great. Thanks, Luke.

(Tuyệt vời. Cảm ơn, Luke.) 

Buddy
Xem chi tiết
(.I_CAN_FLY.)
8 tháng 2 2023 lúc 10:49

1B

2A

3B

4C

5A

6C

Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 9 2023 lúc 20:14

1. What do many people not have?

(Điều gì nhiều người không có?)

yards (sân) 

apartments (căn hộ)

Chi tiết: Many people live in apartments or small houses without any yards.

(Nhiều người sống trong các căn hộ hoặc nhà nhỏ mà không có sân.)

2. Where can exercise equipment be put?

(Có thể đặt dụng cụ tập thể dục ở đâu?)

in gyms (trong phòng tập)

in the park (trong công viên)

Chi tiết: We can buy exercise equipment and put it in the parks, then people will not have to pay to use a gym.

(Chúng ta có thể mua các thiết bị tập thể dục và đặt nó trong các công viên, sau đó mọi người sẽ không phải trả tiền để sử dụng một phòng tập thể dục.)

3. What can teenagers do?

(Thanh thiếu niên có thể làm gì?)

use the skateboard parks (sử dụng các công viên trượt ván)

play in the sandboxes (chơi trong hộp cát)

Chi tiết: We can also build basketball courts and skateboard parks. Teenagers can hang out there, so they can have something fun to do.

(Chúng tôi cũng có thể xây dựng sân bóng rổ và công viên trượt ván. Thanh thiếu niên có thể đi chơi ở đó, vì vậy họ có thể có một cái gì đó thú vị để làm.)

4. What will be improved in the city?

(Điều gì sẽ được cải thiện trong thành phố?)

traffic (giao thông)

air quality (chất lượng bầu không khí)

Chi tiết: Studies show that trees and plants improve air quality. It is very bad right now because of the traffic.

(Các nghiên cứu cho thấy cây cối và thực vật cải thiện chất lượng không khí. Nó rất tệ ngay bây giờ vì giao thông.)