4. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau.)
Which way of learning do you think is better? Why?
(Bạn nghĩ cách học nào tốt hơn? Tại sao?)
Work in groups. Discuss the following questions (Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau)
Do you agree with Ms Stevens? Which of the disadvantages she mentioned do you think is the most serious? Why?
b. In pairs: Discuss which skills are important for different jobs. Which skills do you think are the most important? Why? (Theo cặp: Thảo luận xem kỹ năng nào là quan trọng đối với các công việc khác nhau. Em nghĩ kỹ năng nào là quan trọng nhất? Tại sao?)
Engineers need good problem-solving skills. (Kỹ sư cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.)
c. In pairs: Discuss changes in your area. Did the changes make things better? Why (not)?
(Theo cặp: Thảo luận về những thay đổi trong khu vực của bạn. Những thay đổi có làm cho mọi thứ tốt hơn không? Tại sao (tại sao không)?)
Last year, the shopping mall was rebuilt. (Năm ngoái, trung tâm mua sắm đã được xây dựng lại.)
Yeah, that's great, because it's much nicer now. (Vâng, điều đó thật tuyệt, vì nó đẹp hơn nhiều.)
In my area, new but wider roads were paved with concrete to provide easy access to the people who visit it to meet their daily needs. These changes made things better because they evidently give a new and better look to our city because all these changes will create more employment opportunities for the residents of my city where the unemployment rate is comparatively higher than in the rest of the country.
(Trong khu vực của tôi, những con đường mới nhưng rộng hơn đã được trải bê tông để tạo điều kiện thuận tiện cho những người đến thăm quan để đáp ứng nhu cầu hàng ngày của họ. Những thay đổi này đã làm mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn bởi vì chúng rõ ràng mang lại một diện mạo mới và tốt hơn cho thành phố của chúng ta bởi vì tất cả những thay đổi này sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho người dân thành phố của tôi, nơi có tỷ lệ thất nghiệp tương đối cao hơn so với phần còn lại của đất nước.)
In pairs, discuss the questions about your country.
(Làm việc theo cặp, thảo luận các câu hỏi về đất nước của bạn.)
1. When do you have special days? What do you do?
(Khi nào bạn có những ngày đặc biệt? Bạn làm gì vào những ngày đó?)
2. Do you watch fireworks? If so, when?
(Bạn có xem pháo hoa không? Nếu có thì khi nào?)
3. Do you wear costumes? If so, when?
(Bạn có mặc trang phục hoá trang không? Nếu có thì khi nào?)
4. Do you give presents? If so, when?
(Bạn có tặng quà không? Nếu có thì khi nào?)
1. I have special days at Tết (Lunar New Year). I often clean and decorate my houses. Then, I go to the flower market with my mum to buy peach blossoms.
(Tôi có những ngày đặc biệt vào Tết Nguyên đán. Tôi thường xuyên dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Sau đó, tôi cùng mẹ đi chợ hoa để mua hoa đào.)
2. Yes, I do. I watch fireworks on New Year’s Eve.
(Vâng, tôi có. Tôi xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
3. Yes, I do. I wear costumes at Halloween.
(Vâng, tôi có. Tôi mặc trang phục hoá trang tại lễ Halloween.)
4. Yes, I do. I give my parents presents on their birthdays.
(Vâng, tôi có. Tôi tặng quà cho bố mẹ tôi vào ngày sinh nhật của họ.)
1. Speaking. Work in pairs. Look at the photo of the beach. Answer the following questions.
(Nói. Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức ảnh bờ biển. Trả lời các câu hỏi sau)
1. Where do you think the beach is?
(Bạn nghĩ bãi biển ở đâu?)
2. Can you guess how many people visit this beach every year?
(Bạn có đoán được có bao nhiêu người đến bã
1. This is Phu Quoc beach in Vietnam.
(Đây là bãi biển Phú Quốc ở Việt Nam.)
2. I guess there are millions of people visting this beach every year.
(Hằng năm có hàng triệu người đến bãi biển này.)
1. Work in pairs. Look at the photos of gadgets (A-C). Do you think they are good or bad ideas? Which is your favourite and why?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào ảnh của các tiện ích (A-C). Bạn nghĩ chúng là những ý tưởng tốt hay tệ? Thứ yêu thích của bạn là gì và tại sao?)
I think they are good ideas. The tennis door (photo B) is my favourite one because it save space in a small house.
(Tôi nghĩ đó là những ý tưởng hay. Cửa tennis (ảnh B) là cửa yêu thích của tôi vì nó tiết kiệm không gian trong một ngôi nhà nhỏ.)
GOAL CHECK
(Kiểm tra mục tiêu)
In pairs, compare your answers in D. Then discuss which job on your lists is the best and why.
(Làm việc theo cặp, so sánh câu trả lời ở phần D với nhau. Sau đó thảo luận xem công việc nào trong danh sách của bạn là tốt nhất và tại sao.)
Lời giải chi tiết:
A: I think being a pilot is the best job. How about you?
B: I don’t think so. For me, being a chef is the best. It is an easy job with a high salary.
A: Oh, I dislike cooking. It is boring when you have to cook in the kitchen every day. The job is interesting with a high salary. It is also difficult and stressful, but you have a chance to travel around the world.
A: I think being a pilot is the best job. How about you?
B: I don’t think so. For me, being a chef is the best. It is an easy job with a high salary.
A: Oh, I dislike cooking. It is boring when you have to cook in the kitchen every day. The job is interesting with a high salary. It is also difficult and stressful, but you have a chance to travel around the world.
a. In pairs: Look at the pictures. Discuss which foods you think would help you study better. Why or why not? Can you buy any of these at your school?
(Nhìn bức tranh. Thảo luận thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn. Tại sao hoặc tại sao không? Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)
A: Which foods you think would help you study better?
(Thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn?)
B: I think nuts and strawberries.
(Tôi nghĩ hạt điều và dâu tây.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because they are healthy and rich in nutrients.
(Vì chúng tốt cho sức khỏe và giàu dinh dưỡng.)
A: What about noodles and ice - cream?
(Vậy còn mì và kem thì sao?)
B: I think noodle and ice - cream are unhealthy and make me feel tỉed.
(Tôi nghĩ chúng không tốt cho sức khỏe và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)
A: Can you buy any of these at your school?
(Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)
B: No. I only can buy ice-cream and noodles at my school.
(Không. Tôi chỉ có thể mua kem và mì ở trường.)
e. In pairs: Which idea do you think is the best? Why?
(Theo cặp: Em nghĩ ý tưởng nào là tốt nhất? Tại sao?)
I think turning the lights off is the best idea because we can save electricity.
(Tôi nghĩ tắt đèn là ý tưởng hay nhất vì chúng ta có thể tiết kiệm điện.)