Listen and mark the stressed syllables in the following words. Then read them out.
(Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ sau. Sau đó đọc chúng.)
perform | concert | final |
singer | famous | enjoy |
PRONUNCIATION: Word Stress
(Phát âm: Trọng âm của từ)
D. Listen to the countries and nationalities in the table. Underline the stressed syllables. Then listen again and repeat.)
(Nghe phát âm các quốc gia và quốc tịch trong bảng. Gạch chân các âm tiết được nhấn mạnh. Sau đó nghe và nhắc lại lần nữa.)
Exercise 3. PRONUNCIATION: Sentence stress
Look at the questions and sentences. Listen and repeat. Underline the stressed words.
(PHÁT ÂM: Trọng âm trong câu
Nhìn vào các câu hỏi và câu trần thuật. Nghe và lặp lại. Gạch dưới những từ được nhấn trọng âm.)
1. What do you think it is?
2. It looks like a camel.
3. It sounds like a cat.
4. Is it a dog?
5. Maybe it's a giraffe.
1. What do you think it is?
(Bạn nghĩ nó là cái gì?)
2. It looks like a camel.
(Nó có vẻ như là con lạc đà.)
3. It sounds like a cat.
(Nó nghe giống như con mèo.)
4. Is it a dog?
(Nó là con chó à?)
5. Maybe it's a giraffe.
(Có lẽ nó là hươu cao cổ.)
3. PRONUNCIATION: Question stress and rhythm. Listen and repeat the questions. Underline the stressed words in each question.
(PHÁT ÂM: Câu hỏi trọng âm và nhịp điệu. Nghe và lặp lại các câu hỏi. Gạch chân những từ được nhấn mạnh trong mỗi câu hỏi.)
Where are you going to stay?
(Bạn dự định ở lại đâu?)
1. Are you going to buy a torch?
(Bạn định mua một cái đèn pin à?)
2. What are we going to see?
(Chúng ta sẽ xem gì?)
3. How is she going to travel?
(Cô ấy sẽ đi du lịch bằng phương tiện gì?)
4. Are we going to stay in a tent?
(Chúng ta sẽ ở trong một chiếc lều à?)
1. You are going to visit your grandparents tomorrow.
(Bạn sẽ về thăm ông bà vào ngày mai.)
2. They aren't going to travel by train.
(Họ sẽ không đi du lịch bằng tàu hỏa.)
3. Lily is going to buy a guidebook for Hà Nội.
(Lily sẽ mua một cuốn sách hướng dẫn về Hà Nội.)
4. I am not taking my phone or my tablet.
(Tôi sẽ không lấy điện thoại hoặc máy tính bảng của mình.)
5. We are going to stay in a modern hotel.
(Chúng tôi sẽ ở trong một khách sạn hiện đại.)
6. Pavel isn't going to study Vietnamese next year.
(Pavel sẽ không học tiếng Việt vào năm tới.)
Mark the word stress. Then say the words aloud (Đánh dấu trọng âm của các từ dưới đây. Sau đó đọc to các từ đó)
1. ‘water | 2. ’party | 3. en’joy | 4. ’birthday |
5. in’vite | 6. ’Monday | 7. ’comics | 8. ‘picnic |
9. car’toon | 10. ’Sunday | 11. re’peat | 12. com’plete |
C. Listen and underline the stressed syllables in these sentences.
(Nghe và gạch chân những âm tiết được nhấn mạnh trong những câu sau.)
1. The skirt is cheaper than the shirt.
(Cái váy rẻ hơn cái áo.)
2. The blue tie is nicer than the black one.
(Cà vạt xanh dương đẹp hơn cà vạt đen.)
3. Do you have a bigger size?
(Bạn có cái nào cỡ lớn hơn không?)
4. These ones are smaller than those.
(Những cái này nhỏ hơn cái kia.)
5. This store is better.
(Cửa hàng này tốt hơn.)
6. The white shoes are more expensive than the brown ones.
(Đôi giày màu trắng đắt hơn đôi màu nâu.)
5. Read the Learn this! box. Underline all the consonant clusters and practise saying the words. Then listen and check.
(Đọc hộp Learn this! Gạch chân tất cả các cụm phụ âm và luyện đọc các từ. Sau đó nghe và kiểm tra lại.)
LEARN THIS! Consonant clusters(Cụm phụ âm)
Consonant clusters, combinations of consonant sounds. can be found at the beginning, at the end or within words. (Cụm phụ âm, sự kết hợp giữa các âm phụ âm, có tìm ở đầu, ở cuối hoặc giữa các từ.)
prefer /pr/ British /br/ ogfee/gr/ restrict/std accept /pt/ tasks/sks/
shrink twin problem scream adopt address three next against hops
shrink/shr/ twin/tw/ problem /pr/ scream/scr/ adopt/pt/ address/ddr/ three/thr/ next/xt/ against/st/ hops/ps/
4. Listen to the examples in the table and mark the stress. Practise saying the words.
(Nghe các ví dụ trong bảng và đánh dấu trọng âm. Luyện tập nói các từ này.)
Study strategy
(Chiến thuật học tập)
To help remember new vocabulary:
(Để giúp nhớ từ mới)
visualise its meaning
(hình ảnh hóa nghĩa của từ.)
restate or explain it in your own words
(nói hoặc giải thích lại từ vựng theo cách hiểu của bạn)
create a non-linguistic representation of it
(a picture or a symbolic representation) (tạo ra một sự trình bày không dùng ngôn ngữ về nó
(một bức tranh hoặc một biểu thị ký hiệu)
classify it and write synonyms, antonyms, etc.
(phân loại và viết các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, v.v.)
share and compare new words with a partner
(chia sẻ và so sánh các từ mới với một bạn học)
Read the following sentences. Underline the stressed words in each one. Then mark the stressed syllables in these words. Listen and check.
1. The earth is getting warmer and warmer.
2. There will be more floods and storms in the coming years.
3. ASEAN has helped its members to achieve economic growth.
4. The burning of coal and oil releases a lot of carbon dioxide into the air.
1. The earth is getting warmer and warmer.
2. There will be more floods and storms in the coming years.
3. ASEAN has helped its members to achieve economic growth.
4. The burning of coal and oil releases a lot of carbon dioxide into the air.
1. The earth is getting warmer and warmer.
2. There will be more floods and storms in the coming years.
3. ASEAN has helped its members to achieve economic growth.
4. The burning of coal and oil releases a lot of carbon dioxide into the air.
D. Listen and check (✔) the correct boxes in the table. Then listen again and repeat the words.
(Nghe và đánh dấu (✔) vào ô đúng trong bảng. Sau đó nghe lại và nhắc lại các từ.)
/d/ | /t/ | /ɪd/ | |
packed | |||
traveled | |||
wanted | |||
arrived | |||
liked | |||
visited |
4. Listen to the sentences. Pay attention to the words that are stressed. Circle the sentence in each pair (a or b) which the speaker is replying to.
(Nghe các câu. Chú ý đến những từ được nhấn trọng âm. Khoanh tròn câu trong mỗi cặp (a hoặc b) mà người nói đang trả lời.)
1 No, he flew to Italy last summer.
(Không, anh ấy đã bay đến Ý vào mùa hè năm ngoái?)
a. Did Sam fly to France last summer?
(Sam đã bay đến Pháp vào mùa hè năm trước phải không?)
b. Did Sam fly to Italy last spring?
(Sam đã bay đến Ý vào mùa xuân năm trước phải không?)
2. I'd like a black coffee, please.
(Làm ơn cho tôi một cà phê đen.)
a. Would you like a drink?
(Ông có muốn uống gì không?)
b. Would you like white coffee or black coffee?
(Ông muốn uống bạc xỉu hay cà phê đen?)
3. No, we’re meeting at three fifty.
(Không, chúng ta sẽ họp vào 3 giờ 50.)
a. Are we meeting at three fifteen?
(Chúng ta sẽ họp vào 3 giờ 15 sao?)
b. Are we meeting at two fifty?
(Chúng ta sẽ họp vào 2 giờ 50 sao?)
4. I haven't got a credit card.
(Mình chưa có thẻ tin dụng.)
a. You can buy the tickets by credit card.
(Cậu có thẻ mua vé bằng thẻ tín dụng.)
b. Why didn't you buy the tickets online?
(Sao cậu không mua vé trên mạng.)
5. I'll have a ham sandwich, please.
a. What kind of sandwich would you like?
b. Would you like something to eat?