Phân tích thành nhân tử
x2 -4y2 - 2x + 4y
Phân tích thành nhân tử
x2 -4y2 - 2x + 4y
\(x^2-4y^2-2x+4y=\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)-2\left(x-2y\right)=\left(x-2y\right)\left(x+2y-2\right)\)
x^2-2x+1-4y^2+4y-1
=(x-1)^2-(2y-1)^2
=(x-1-2y+1)(x-1+2y-1)
=(x-2y)(x+2y)
phân tích đa thức thành nhân tử
x2-4xy+4y2-2x+4y-35
x2-(a+b)xy+aby2
(xy+ab)2+(ay-bx)2
a: \(x^2-4xy+4y^2-2x+4y-35\)
\(=\left(x^2-4xy+4y^2\right)-\left(2x-4y\right)-35\)
\(=\left(x-2y\right)^2-2\left(x-2y\right)-35\)
\(=\left(x-2y\right)^2-7\left(x-2y\right)+5\left(x-2y\right)-35\)
\(=\left(x-2y\right)\left(x-2y-7\right)+5\left(x-2y-7\right)\)
\(=\left(x-2y-7\right)\left(x-2y+5\right)\)
c: \(\left(xy+ab\right)^2+\left(ay-bx\right)^2\)
\(=x^2y^2+a^2b^2+2xyab+a^2y^2-2aybx+b^2x^2\)
\(=x^2y^2+a^2y^2+a^2b^2+b^2x^2\)
\(=y^2\left(x^2+a^2\right)+b^2\left(a^2+x^2\right)\)
\(=\left(x^2+a^2\right)\left(y^2+b^2\right)\)
phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm hạng tử
x2-4y2-2x+1
x+2a(x-y)-y
\(x^2-4y^2-2x+1=\left(x-1\right)^2-4y^2=\left(x-1-2y\right)\left(x-1+2y\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử
x2 + 4y2 -5x -10y + 4xy
Bài 1 phân tích đa thức thành nhân tử
X2+4xy+4y2-25
\(x^2+4xy+4y^2-25\)
\(=\left(x^2+4xy+4y^2\right)-25\)
\(=\left(x+2y\right)^2-5^2\)
\(=\left(x+2y+5\right)\left(x+2y-5\right)\)
phân tích đa thức thành nhân tử
x2-4y2+x+1
tìm x
x3-2x2-10x=0
\(\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)+\left(x+1\right)\)
Phân tích đa thức thành nhân tử x2-2x-4y2-4y
\(=\left(x-2y\right)\left(x+2y\right)-2\left(x+2y\right)=\left(x+2y\right)\left(x-2y-2\right)\)
= ( x2 - 4y2 ) - ( 2x + 4y )
= ( x - 2y ) ( x + 2y ) - 2 ( x - 2y )
= ( x - 2y ) ( x + 2y - 2 )
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử x 2 - 2 x - 4 y 2 - 4 y
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử x 2 - 2 x - 4 y 2 - 4 y