A. Look at the photos. Guess the missing information with a partner.
(Nhìn vào các bức tranh. Đoán thông tin còn thiếu với bạn cùng luyện tập.)
Exercise 5. Look at the Key Phrases. Answer the questions in exercise 4 with the information in the box. Use the Key Phrases. Then compare with a partner.
(Nhìn Key Phrases. Trả lời các câu hỏi ở bài tập 4 với thông tin trong khung. Sử dụng Key Phrases. Sau đó so sánh với bạn của em.)
KEY PHRASES |
Estimating A new baby is usually between 2.5 and 4.5 kilos. Gorillas can grow to around 250 kilos. Camels can survive about six months without water. |
1. How fast can the fastest person run? – Around 44 kilometres an hour.
(Người chạy nhanh nhất có thể chạy nhanh như thế nào?- Khoảng 44km/h.)
2. How many countries are there in the world? – 195 (recognised by the United Nations.)
(Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới?- 195 (được công nhận bởi Liên hợp quốc.))
3. How tall is an adult giraffe? – Between 5 and 6 metres.
(Con hươu cao cổ trưởng thành cao bao nhiêu? – Từ 5 đến 6 mét.)
4. How long is an adult crocodile? – Around 4 metres.
(Cá sấu trưởng thành dài bao nhiêu? – Khoảng 4m.)
5. How far is the North Pole from the South Pole? - 20,014 kilometres.
(Cực Bắc cách cực Nam bao xa? – 20.014 km.)
1. Work in pairs. Look at the photos. Guess which of the items is the most expensive and which is the least expensive.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh. Đoán xem món nào đắt nhất và rẻ nhất.)
Mont Blanc Lorenzo di Medici fountain pen is the most expensive.
(Bút bi Mont Blanc Lorenzo di Medici đắt nhất.)
White truffles is the least expensive.
(Nấm cục trắng ít đắt đỏ nhất.)
A. Look at the photos. Guess who is healthy or unhealthy. Rank the people's lifestyles from healthy to unhealthy.
(Nhìn vào những bức ảnh. Đoán xem ai lành mạnh hay không lành mạnh. Xếp hạng lối sống của mọi người từ lành mạnh đến không lành mạnh .
- I think Ben’s lifestyle is unhealthy, but Beata and Kim’s lifestyles are healthy.
(Tôi nghĩ lối sống của Ben không lành mạnh, nhưng lối sống của Beata và Kim thì lành mạnh.)
1. Look at the photos. Where are the people? Match each photo with a place below.
(Nhìn vào các bức ảnh. Những người ở đâu? Ghép mỗi ảnh với một địa điểm bên dưới.)
In school (Trên trường) canteen (căng tin); classroom (lớp học); hall (hội trường); playground (sân chơi); staff room (phòng giáo viên); storeroom (nhà kho)
A. Look at the photos. Where do you think they are in the world?
(Nhìn vào các bức ảnh. Bạn nghĩ chúng ở đâu trên thế giới?)
Lunar New Year: Viet Nam
Independence Day: USA
Carnival: Brasil
Diwali: India
Eid: Iran
A. Look at the photos. What do you think the people in the article do?
(Nhìn vào các bức ảnh. Bạn nghĩ những người trong bài viết làm gì?)
- In the first photo: I think the woman is a teacher. The boys and girls are her students.
(Trong bức ảnh thứ nhất: Tôi nghĩ người phụ nữ là một cô giáo. Những cậu bé và cô bé là học sinh của cô ấy.)
- In the second photo: I think they are photographers.
(Trong bức ảnh thứ hai: Tôi nghĩ họ là những nhiếp ảnh gia.)
1. Work in pairs. Look at the photos of tourist attractions (A-G). Do you know which countries they are in? Match them with the countries in the box.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh về các điểm du lịch (A–G). Bạn có biết chúng thuộc những quốc gia nào không? Nối chúng với các quốc gia trong hộp.)
1. England 2. France 3. Kenya 4. Peru 5. Turkey 6. the USA 7. Viet Nam
Language Expansion: The Senses
(Mở rộng ngôn ngữ: Các loại giác quan)
A. Look at the photos from different countries. Match the comments to the photos.
(Nhìn vào các bức ảnh từ các quốc gia khác nhau. Ghép các nhận xét vào từng bức ảnh.)
a. “That smells terrible!”
(“Cái kia có mùi thật kinh khủng!”)
b. “He looks very old.”
(“Ông ấy trông rất già.”)
c. “They sound fantastic!”
(“Chúng nghe thật tuyệt vời!”)
d. “It tastes delicious!”
(“Nó có vị rất ngon!”)
e. “This feels soft.”(Cái này cảm giác thật mềm.”)
1. Look at the photos (A-D). Which job looks the most interesting, in your opinion? Why?
(Nhìn vào các bức hình (A – D). Nghề nghiệp nào nhìn có vẻ thú vị nhất, theo quan điểm của bạn? Tại sao?
I am interested with the engineer because designing for a building or a construction is very enjoyable.
I am interested with the engineer because designing for a building or a construction is very enjoyable. (Mình cảm thấy hứng thú nghề kĩ sư vì thiết kế cho một tòa nhà hay một công trình rất thú vị.)