1 3/8 tấn... 13 3/4 tạ điền dấu <>=?
Điền dấu “> < =” vào chỗ chấm
6 tấn 3 tạ ……..63 tạ 3050kg ………3 tấn 6 yến
13 kg 807g ………138hg 1 2 tạ ………70kg
6 tấn 3 tạ = 63 tạ 3050kg < 3 tấn 6 yến
13 kg 807g > 138hg 1 2 tạ < 70kg
Điền <, >, = vào chỗ trống
5dag ....50g
4 tạ 30 kg.....4 tạ 3kg
8 tấn .....8100 kg
3 tấn 500 kg.......350 kg
Hướng dẫn: Đổi ra cùng một đơn vị rồi so sánh và điền dấu.
5dag = 50g
4 tạ 30 kg = 430 kg > 4 tạ 3kg = 403 kg
8 tấn = 8000 kg < 8100 kg
3 tấn 500 kg = 350 kg
5dag ....50g
4 tạ 30 kg.....4 tạ 3kg
8 tấn .....8100 kg
3 tấn 500 kg.......350 kg
Hướng dẫn: Đổi ra cùng một đơn vị rồi so sánh và điền dấu.
5dag = 50g
4 tạ 30 kg = 430 kg > 4 tạ 3kg = 403 kg
8 tấn = 8000 kg < 8100 kg
3 tấn 500 kg = 350 kg
Lưu ý: Học sinh chỉ cần điền đúng dấu là đạt yêu cầu, không cần phải trình bày vào vở phần đổi đơn vị (song phải giải thích bằng miệng).
Điền dấu >, < , = thích hợp vào chỗ chấm?
a. 5 dag … 50 g
b. 8 tấn … 8100 kg
c. 4 tạ 30kg…4 tạ 3 kg
d. ½ ngày … 12 giờ
a. 5 dag = 50 g
b. 8 tấn < 8100 kg
c. 4 tạ 30kg > 4 tạ 3 kg
d. ½ ngày = 12 giờ
bài 3: điền dấu ><=
a,23ha40m2 230040m2
b,5 tấn -10 tạ 4 tấn
\(23ha40m^2=230040m^2\)
\(5\) tấn \(-10\) tạ \(=4\) tấn
a,23ha 40m2 = 230040m2
b,5 tấn - 10 tạ = 4 tấn
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống :
a) 2 phút 2 giây▭ 220 giây
b) 1/3 phút ▭20 giây
c) 5 tấn 4 tạ ▭ 4 tấn 5 tạ
d) 7 hg 7g ▭ 707g
Mấy bn giúp mình bài này nhé
Điền dấu < > =
6 tấn 3 tạ...... 63 tạ
13 kg 807 g...... 138 hg 5 g
3050 kg...... 3 tấn 6 yến
1/2 tạ...... 70 kg
6 tấn 3 tạ ..= .. 63 tạ
13 kg 807 g ..>.. 138 hg 5 g
3050 kg ..<.. 3 tấn 6 yến
\(\dfrac{1}{2}\) tạ ..<.. 70 kg
6 tấn 3 tạ... =... 63 tạ
13 kg 807 g.... >.. 138 hg 5 g
3050 kg.. <.... 3 tấn 6 yến
1/2 tạ..<.... 70 kg
6 tấn 3 tạ = 63 tạ
13 kg 807g > 138 hg 5g
3050 kg < 3 tấn 6 yến
1/2 tạ < 70 kg
Điền dấu >,<,=
a) 5300 g ....5kg3hg
b) 4200kg....4 tấn 3 tạ
c) 3/5 kg ....550g
d) 2 3/4 tấn .... 27 tạ
Điền dấu >;=;< thích hợp vào ô trống : d) 4 tấn 8 tạ ▭ 4080 kg
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống:
a. 3 giờ 3 phút ▭ 300 phút
b. 7 phút 30 giây ▭ 450 giây
c. 6 m2 7 dm2 ▭ 607 dm2
d. 4 tấn 8 tạ ▭ 4080 kg