Điền dấu > ; = ; <
a. 3 giờ 3 phút.........300 phút
b. 7 phút 30 giây.....450 giây
c. 6m2 7dm2.......607dm2
d, 4/5 tấn.....4050 kg
giúp mình với
Điền dấu >; < ; = thích hợp vào ô trống: 4 tấn 8 tạ ... 4080 kg ; 6/7 ... 18/21 ; 7 phút 30 giây ... 450 giây ; 4/5 ... 5/4
Câu 6. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7 tạ 52 kg = ……….. kg b) 3 phút 25 giây = ……….. giây
c) 27 000 cm2 = ……… dm2 d) 2/5 km2 = …………..m2
Phần II. Tự luận (7 điểm)
Điền dấu so sánh ( ) thích hợp vào chỗ chấm:
7 phút 10 giây………. 420 giây
3 giờ 45 phút ………… 225 phút
2 kg 5hg……….. tạ
2 tạ 4 yến ……….. tấn
67km 5dam ………. 6705m
hm ………… 97km
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a, 1/4 tạ =........kg b, 3/10 giờ=........phút
c, 5/6 ngày=.......giờ d, 1/4 dm2 =..........cm2
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống :
a) 2 phút 2 giây▭ 220 giây
b) 1/3 phút ▭20 giây
c) 5 tấn 4 tạ ▭ 4 tấn 5 tạ
d) 7 hg 7g ▭ 707g
576 x 508 523 x 706 2823 x 780 385 x 456
1. Điền số thích hợp:
5 tấn 7 tạ = .... kg 6 thế kỉ 75 năm = .... năm 56 giờ 35 phút = ..... phút | b) 400 m2 = …..dm2 7 m2 7 dm2= …. cm2 385dm2 = ….m2 ..... cm2 |
2. Hai kho chứa 9 tấn 5 tạ gạo. Kho thứ hai chứa nhiều hơn kho thứ nhất 7 tạ. Hỏi mỗi kho chứa bao nhiêu kg thóc?
3. Tính nhanh:
a. 72 x 36 – 8 x 6 x 9 + 70 x 72
b. 45 + 9 x 72 x 5 + 27 x 45
các bn lm bài 1 đặt tính rồi tính 3 chử số đủ theo các bước nhân nha các bn gp mk
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 2m15cm=…….cm
b) 1 m 2 4 dm 2 = …… dm 2
c) 3 tạ 4 kg = …….kg
d) 1 phút 25 giây = ……..giây
Điền dấu >;=;< thích hợp vào ô trống : c ) 6 m 2 7 d m 2 ▭ 607 d m 2