Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 5 tạ 30 kg = ............... kg
b. 3 giờ 25 phút =................. phút
c. 18 m2 5 dm2 =....................dm2
d. 27 m2 80 cm2 =....................cm2
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 2m15cm=…….cm
b) 1 m 2 4 dm 2 = …… dm 2
c) 3 tạ 4 kg = …….kg
d) 1 phút 25 giây = ……..giây
Bài 3 ( 1điểm ) Điền số hoặc đơn vị đo thích hợp vào chỗ chấm:
a. 1/5m2 =………………..cm2 b. 256 giây =………..phút……….giây
c. 5 tấn 2 tạ =………hg d. 1563 m = 1…..…5…….63………
Câu 7. Điền số thích hợp vào chỗ trống (theo mẫu):
a | 2/5 | 3/4 | 5/4 | 1/4 |
b | 1/2 | 5/6 | 7/12 | 4/7 |
a + b |
|
|
|
|
a x b |
|
|
|
|
Câu 8. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2km2235m2 = …m2
b) 12050600m2 = … km2 ….m2
c) 5tấn 2tạ = ……kg
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống:
a. 3 giờ 3 phút ▭ 300 phút
b. 7 phút 30 giây ▭ 450 giây
c. 6 m2 7 dm2 ▭ 607 dm2
d. 4 tấn 8 tạ ▭ 4080 kg
Điền chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm
a. 1 2 km2 = ...............m2
4 tấn 1 4 tạ = ...................kg
b.250 000 cm2 = 25..........
1 2 thế kỉ ....năm = 53 năm
Bài 2: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
1 km2 = ………………………..m2 5 000 000 m2 = …………km2
6 m2 4 dm2 =………………….dm2 21 500 cm2 = …………..dm2
3 km2 40 m2 =………………….m2 3402 cm2 =……dm2……cm2
12 m2 4 dm2 =…………………dm2 10235 dm2 = ……..m2…..dm2
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a, 1/4 tạ =........kg b, 3/10 giờ=........phút
c, 5/6 ngày=.......giờ d, 1/4 dm2 =..........cm2
2.Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7m2 28cm2 ..............7 008 cm2
b) 8 000 250 m2 ..........8 km2 2250 m2
c) 2/3 giờ..........20 phút
d) 10 phút..........600 giây