4 yến = tấn
4 tạ 4 kg = kg 5 tấn = kg
4 tạ 4 yến = kg 5 tấn 5 tạ = kg
50 tạ = tấn 5 tấn 5 yến = kg
50 yến = tạ 5 tấn 5kg = kg
1500kg = tạ kg
ét o ét
4 tạ 4kg=404 kg
4 tạ 4 yến=440kg
50 tạ=5 tấn
50 yến=5 tạ
1500kg=15 tạ 0kg
5 tấn=5000kg
5 tấn 5 tạ=5500kg
5 tấn 5 yến=5050kg
5 tấn 5kg=5005kg
4 tạ 4 kg = 404 kg 5 tấn = 5000 kg
4 tạ 4 yến = 440 kg 5 tấn 5 tạ = 5500 kg
50 tạ = 5 tấn 5 tấn 5 yến = 5050 kg
50 yến = 5 tạ 5 tấn 5kg = 5005 kg
1500kg = 15 tạ 0 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7 yến = …. kg yến = ….kg
60 kg = …. yến 4 yến 5kg = ….kg
b) 6 tạ = …. yến tạ = ….kg
200 yến =….tạ 5 tạ 5kg = ….kg
c) 21 tấn = …. tạ tấn = ….kg
530 tạ = …. tấn 4 tấn 25 kg = ….kg
d) 1032kg = …. tấn …. kg 5890 kg = …. tạ …. kg
a) 7 yến = 70 kg yến = 2kg
60 kg = 6 yến 4 yến 5kg = 45kg
b) 6 tạ = 60 yến tạ = 50kg
200 yến = 20 tạ 5 tạ 5kg = 505kg
c) 21 tấn = 210 tạ tấn = 100kg
530 tạ = 53 tấn 4 tấn 25 kg = 4025kg
d) 1032kg = 1 tấn 32 kg 5890 kg = 50 tạ 890kg
70kg ; 2kg ; 6yến ; 45kg
Số?
a) 4 yến 5kg = kg b) 5 tạ 5kg = kg
c) 6 tấn 40 kg = kg d) 3 tạ 2 yến = yến
e) 5 tấn 2 tạ = tạ g) 4 tấn 50 yến = yến
a) 4 yến 5 kg = 45 kg
b) 5 tạ 5 kg = 505 kg
c) 6 tấn 40 kg = 6 040 kg
d) 3 tạ 2 yến = 32 yến
e) 5 tấn 2 tạ = 52 tạ
g) 4 tấn 50 yến = 450 yến
1,
7 yến=...kg 6 tạ=...kg
4 tấn=...kg 4 tấn=...yến
1,
7 yến=70 kg 6 tạ=600 kg
4 tấn=4 000kg 4 tấn=400 yến
Số?
a) 3 yến = ? kg 5 tạ = ? kg 6 tấn= ? kg
4 tạ = ? yến 2 tấn = ?. tạ 3 tấn = ? yến
b) 40 kg = ? yến 200 kg = ? tạ 7 000 kg = ? tấn
c) 2 tấn 4 tạ = ? tạ 4 tạ 5 kg = ? kg 5 tấn 300 kg = ? kg
a) 3 yến = 30kg 5 tạ = 500 kg 6 tấn= 6000 kg
4 tạ = 40 yến 2 tấn = 20 tạ 3 tấn = 300yến
b) 40 kg = 4yến 200 kg = 2 tạ 7 000 kg =7 tấn
c) 2 tấn 4 tạ = 24 tạ 4 tạ 5 kg = 405 kg 5 tấn 300 kg = 5300 kg
a) 3 yến = 30 kg 5 tạ= 500 kg 6 tấn= 6000 kg
4 tạ= 40 yến 2 tấn =20 tạ 3 tấn= 300 yến
b) 40 kg= 4 yến 200 kg =2 tạ 7 000 kg = 7 tấn
c) 2 tấn 4 tạ = 24 tạ 4 tạ 5 kg = 405kg 5 tấn 300 kg = 5 300 kg
Số?
a) 3 yến = 30 kg 5 tạ = 500 kg 6 tấn= 6 000 kg
4 tạ = 40 yến 2 tấn = 20 tạ 3 tấn = 300 yến
b) 40 kg = 4 yến 200 kg = 2 tạ 7 000 kg = 7 tấn
c) 2 tấn 4 tạ = 24 tạ 4 tạ 5 kg = 405 kg 5 tấn 300 kg = 5 300 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 yến = ... kg; 2 yến 6kg = ... kg;
40kg = ... yến.
b) 5 tạ = ... kg; 5 tạ 75 kg = ... kg;
800kg = ... tạ;
5 tạ = ... yến; 9 tạ 9 kg = ... kg;
tạ = ... kg.
c) 1 tấn = ... kg; 4 tấn = ... kg;
2 tấn 800 kg = ... kg;
1 tấn = ... tạ; 7000 kg = ... tấn;
12 000 kg = ... tấn;
3 tấn 90 kg = ... kg; 3/4 tấn = ... kg
6000 kg = ... tạ
a) 2 yến = 20 kg; 2 yến 6kg = 26 kg;
40kg = 4 yến.
b) 5 tạ = 500 kg; 5 tạ 75 kg = 575 kg;
800kg = 8 tạ;
5 tạ = 50 yến; 9 tạ 9 kg = 909 kg;
tạ = 40 kg.
c) 1 tấn = 1000 kg; 4 tấn = 4000 kg;
2 tấn 800 kg = 28000 kg;
1 tấn = 10 tạ; 7000 kg = 7 tấn;
12 000 kg = 12 tấn;
3 tấn 90 kg = 3090 kg; tấn = 750 kg
6000 kg = 60 tạ
5 tấn 30 kg =.............kg
a,20kg 26kg 4 yến
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
a) 3 yến = 30kg; 1 yến 5kg = 15 kg; 50kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg; 2 tạ 25 kg = 225kg; 500kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến; 3 tạ 5 kg = 305kg; 1000kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000kg; 2 tấn = 2000kg; 5000kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ; 12 tấn = 12000kg; 4 tấn 70 kg = 4070kg
a) 3 yến = 30 kg 1 yến 5 kg = 15 kg 50 kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg 2 tạ 25 kg = 225 kg 500 kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến 3 tạ 5 kg = 305 kg 1000 kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000 kg 2 tấn = 2000 kg 5000 kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ 12 tấn = 12000 kg 4 tấn 70 kg = 4070 kg
1700 yến = ..................tạ
a) 2 yến = kg 20 kg = yến
b) 3 tạ = kg 300 kg = tạ
4 tạ = yến 40 yến = tạ
c) 2 tấn = kg 2000kg = tấn
3 tấn = tạ 30 tạ = tấn
a) 2 yến = 20 kg
20 kg = 2 yến
b) 3 tạ = .300 kg
300 kg = 3 tạ
4 tạ = 40 yến
40 yến = 4 tạ
c) 2 tấn = 2 000 kg
2 000 kg = 2 tấn
3 tấn = 30 tạ
30 tạ = 3 tấn
Số?
a) 7 yến 3 kg = kg 2 yến 5 kg = kg
b) 4 tạ 15kg = kg 3 tạ3 yến = yến
c)5 tấn = yến 1 tấn 89 kg = kg
a) 7 yến 3 kg = 73 kg
2 yến 5 kg = 25 kg
b) 4 tạ 15 kg = 415 kg
3 tạ 3 yến = 33 yến
c) 5 tấn = 500 yến
1 tấn 89 kg = 1 089 kg
4 tấn 5 tạ =?kg 7,2 tạ=?tấn
15 tấn 4 tạ=?tấn 6,42 tấn=?tạ
13kg=? tấn. 35,4kg=?yến
52 tạ=?yến. 0,5dag=?kg
653 yến=?tấn. 37,8kg=?tấn
4500kg 0,72 tấn
15,4 tấn 64,2 tạ
0,013 tấn 3,54 yến
520 yến 0,005 kg
6,53 tấn 0,0378 tấn