Những câu hỏi liên quan
Hiếu
Xem chi tiết
Kim Mi Young
26 tháng 3 2021 lúc 21:51

1  D

2 C

3 A

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Tiêu Chiến
26 tháng 3 2021 lúc 21:49

khoanh vào từ phát âm khác với các từ còn lại:

1 A.catched                    B.stopped                         C.lessed                          D.visited

2 A.washed                    B.reached                         C.removed                       D.missed

3 A.wanted                    B.parked                            C.hoped                           D.looked

Đáp án nào mà mk gạch chân thì bạn khoanh vào đáp án đó nhé

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Lê Minh Vũ
26 tháng 3 2021 lúc 21:59

1C

2D

3A

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Đinh Hợi
Xem chi tiết
Lê Trang
2 tháng 1 2021 lúc 11:53

Khoanh tròn vào từ phát âm khác so với các từ còn lại:

1.A.Omelette   B. outside     C. orange       D. bottle

Câu thứ 2, bạn ghi sai đề, với lại từ gạch chân là từ nào vậy??

Bình luận (0)
NGUYỄN HOÀNG TÙNG
Xem chi tiết
Lường Vũ Nhật Anh
17 tháng 4 2022 lúc 8:42

c

Bình luận (0)
NGUYỄN HOÀNG TÙNG
Xem chi tiết
Hà Trang
17 tháng 4 2022 lúc 8:54

1.over. 2hour, 3 three

Bình luận (0)
đặng lý lâm anh
17 tháng 4 2022 lúc 9:15

1b 2c 3a

Bình luận (0)
Nguyễn Quỳnh Anh
17 tháng 4 2022 lúc 9:15

1. B

2. C

3. A

 

Bình luận (0)
NGUYỄN HOÀNG TÙNG
Xem chi tiết
đoàn nhật anh
17 tháng 4 2022 lúc 8:41

1 là b 2 là a 3 là d

nhớ tick nha

Bình luận (0)
Lường Vũ Nhật Anh
17 tháng 4 2022 lúc 8:43

d

Bình luận (0)
Bom Thoi Ta
Xem chi tiết
Thanh Tùng Phạm Văn
13 tháng 12 2016 lúc 21:42

D D

Bình luận (0)
Đức Minh
8 tháng 12 2016 lúc 14:58

A.boots B.toothpaste C.food D.flood

A.watches B.bushes C.classes D.lives

Bình luận (4)
tre trau mot thoi
8 tháng 12 2016 lúc 19:13

chon cailoz

 

 

Bình luận (2)
Lê Ngọc Anh Thư
Xem chi tiết
Nguyễn Hữu Huy Hoàng
Xem chi tiết
Nguyễn Văn Phúc
29 tháng 12 2021 lúc 18:42

1: A. of                  B. fat                          C. few                        D. safe

2: A. study            B. club                       C. put                        D. lunch

3: A. lamps           B.months                   C. sofas                      D. sinks

4: A. generation    B. question                 C. competition            D. portion

Bình luận (1)
Buddy
Xem chi tiết
IloveEnglish
20 tháng 2 2023 lúc 9:52

1B
2C
3D
4B
5D
6A

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 9:00

1. B

A. fishing /ˈfɪʃɪŋ/

B. highland /ˈhlənd/

C. swimming /ˈswɪmɪŋ/

D. kicking /ˈkɪkɪŋ/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /aɪ/, các phương án còn lại được phát âm /ɪ/.

2. C

A. bay /beɪ/

B. vacation /veɪˈkeɪʃn/

C. jacket /ˈdʒækɪt/

D. place /pleɪs/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /æ/, các phương án còn lại được phát âm /eɪ/.

3. D

A. phone /fəʊn/

B. cold /kəʊld/

C. postcard /ˈpəʊstkɑːrd/

D. forest /ˈfɔːrɪst/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ɔː/, các phương án còn lại được phát âm /əʊ/.

4. B

A. hotel /həʊˈtel/

B. hour /ˈaʊər/

C. house /haʊs/

D. hiking /ˈhaɪkɪŋ/

Phần được gạch chân ở phương án B không được phát âm (âm câm), các phương án còn lại được phát âm /h/.

5. D

A. garden /ˈɡɑːrdn/

B. far /fɑːr/

C. car /kɑːr/

D. bay /beɪ/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /eɪ/, các phương án còn lại được phát âm /ɑːr/.

6. A

A. island /ˈaɪlənd/

B. scuba /ˈskuːbə/

C. thirsty /ˈθɜːrsti/

D. forest /ˈfɔːrɪst/

Phần được gạch chân ở phương án A  không được phát âm (âm câm), các phương án còn lại được phát âm /s/.

Bình luận (0)