3000 cm=...m
18000 m= ...km
4km 23m =………...km 102 m = ………..km 69 3000 m2 = ………ha 0,235 km2 = ………ha 6,54km = ………m |
6tấn 57kg = …………tấn 680 m2 =…………..hm2 4 987m2 = ……..dam2……..m2 21,55m = …….m ……….cm 3/2 m = ………cm |
Bạn viết lại đề nhé, chứ như vầy khó nhìn lắm ạ.
\(4km23m=4,023km.\)
\(102m=0,102km.\)
\(693000m^2=69,3ha\)
\(0,235km^2=23,5ha.\)
\(6,54km=6540m.\)
\(6\) tấn \(57kg=6,057\) tấn.
\(680m^2=0,068hm^2\)
\(4987m^2=49dam^287m^2\)
\(21,55m=21m55cm\)
\(\dfrac{3}{2}m=150cm.\)
1 khu đất hình chữ nhật có chiều dài 1,2 km chiều rộng 0,72 km trên bản đồ tỉ lệ 1/3000 tính chu vi và diện tích là bao nhiêu cm,m2
3000 m2 = ... km2
Độ dày của lớp vỏ Trái Đất
Dày từ 5 km đến 70 km
Dày gần 3000 km
Từ 50 km đến 70km
Dày trên 3000 km
dựa vào số liệu ghi trên bản đồ sau đây : 1 : 1000. 000, 1: 3000. 000 cho biết 5 cm trên bản đồ ứng với bao nhiêu km ngoài thực địa?
Điền vào bảng sau:
Chiều rộng | 64 cm | 59 dm | ||
Chiều dài | 65 m | 780 cm | 3000 cm | |
Chu vi | 500 cm | 1564 cm | ||
Diện tích | 130\(m^2\) | 1560\(cm^2\) | 17700\(cm^2\) |
Chiều rộng 64 cm 2 m 2 cm 59dm
Chiều dài 186 cm 65m 78cm 3000cm
Chu vi 500 cm 134 m 1564cm 7180 cm
Diện tích 11904 cm2 130m2 1560cm2 17700cm2
Chiều rộng 64 cm 2 m 2 cm 59dm
Chiều dài 186 cm 65m 78cm 3000cm
Chu vi 500 cm 134 m 1564cm 7180 cm
Diện tích 11904 cm2 130m2 1560cm2 17700cm2
một ô tô trung bình trong 4 phút đi được 3000 m Tính vận tốc của ô tô đó với vận tốc km/giờ
đổi 3000 m = 3km
vận tốc của ô tô đó là :
3 : 4 = 0.75 km/giờ
vậy vận tốc ô tô là 0.75km/h
3000m=3km
Vận tốc của ô tô là:
3:4=0,75km/giờ
Đáp số 0,75km/hour
đổi 3000m=3km
Vận tốc của ô tô là:
3:4=0,75km/giờ
Đáp số:0,75km/giờ
một khu đất hình chữ nhật có chiều dài 1,2 km , chiều rộng 0,72 km . trên bản đồ tỷ lệ 1 3000, ta co a chu vi hình chữ nhật là 128 cm b , diện tích của hình chữ nhật là 960 m2câu nào đúng câu nào sai nói cho mình nhé ai giải được mình tick cho
Câu 3: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:
Trên bản đồ tỉ lệ 1: 300 000, quãng đường từ A đến B đo được 1 cm. Như vậy độ dài thật từ A đến B là:
a) 300 000m £ B. 30 000 dm £ C. 3 km £ D. 3000 hm £